pattern

Sách Headway - Cơ bản - Đơn vị 11

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 11 trong sách giáo trình Headway Elementary, như "có mưa rào", "sáng", "có sương mù", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Elementary
sunny
[Tính từ]

very bright because there is a lot of light coming from the sun

nắng, rực rỡ

nắng, rực rỡ

Ex: The sunny weather melted the snow , revealing patches of green grass .Thời tiết **nắng** làm tan tuyết, lộ ra những mảng cỏ xanh.
rainy
[Tính từ]

having frequent or persistent rainfall

có mưa, mưa nhiều

có mưa, mưa nhiều

Ex: The rainy weather made the streets slippery .Thời tiết **mưa** làm cho đường phố trơn trượt.
windy
[Tính từ]

having a lot of strong winds

có gió, gió mạnh

có gió, gió mạnh

Ex: The windy weather is perfect for flying kites .Thời tiết **gió** là hoàn hảo để thả diều.
snowy
[Tính từ]

‌(of a period of time or weather) having or bringing snow

có tuyết, nhiều tuyết

có tuyết, nhiều tuyết

Ex: He slipped on the snowy sidewalk while rushing to catch the bus .Anh ấy trượt chân trên vỉa hè **đầy tuyết** khi đang vội vàng bắt xe buýt.
cloudy
[Tính từ]

having many clouds up in the sky

có mây, u ám

có mây, u ám

Ex: We decided to postpone our outdoor plans due to the cloudy weather .Chúng tôi quyết định hoãn kế hoạch ngoài trời do thời tiết **nhiều mây**.
foggy
[Tính từ]

filled with fog, creating a hazy atmosphere that reduces visibility

sương mù, mù mịt

sương mù, mù mịt

Ex: They decided to stay indoors because it was too foggy to play outside .Họ quyết định ở trong nhà vì bên ngoài quá **sương mù** để chơi.
showery
[Tính từ]

having occasional or brief periods of rain

có mưa rào, có mưa

có mưa rào, có mưa

Ex: The showery afternoon kept most people indoors, seeking shelter from the rain.Buổi chiều **mưa rào** đã giữ hầu hết mọi người ở trong nhà, tìm nơi trú ẩn khỏi mưa.
stormy
[Tính từ]

having strong winds, rain, or severe weather conditions

bão tố, giông tố

bão tố, giông tố

Ex: The stormy night kept everyone awake with the sound of howling winds and pouring rain .Đêm **bão tố** khiến mọi người không ngủ được với tiếng gió hú và mưa xối xả.
hot
[Tính từ]

having a higher than normal temperature

nóng, nóng bức

nóng, nóng bức

Ex: The soup was too hot to eat right away .Súp quá **nóng** để ăn ngay lập tức.
warm
[Tính từ]

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm, ấm áp

ấm, ấm áp

Ex: They enjoyed a warm summer evening around the campfire .Họ tận hưởng một buổi tối mùa hè **ấm áp** bên đống lửa trại.
cold
[Tính từ]

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh, lạnh buốt

lạnh, lạnh buốt

Ex: The ice cubes made the drink refreshingly cold.Những viên đá làm cho đồ uống trở nên mát lạnh một cách **lạnh**.
cool
[Tính từ]

having a pleasantly mild, low temperature

mát mẻ, làm mát

mát mẻ, làm mát

Ex: They relaxed in the cool shade of the trees during the picnic .Họ thư giãn dưới bóng **mát** của những cái cây trong buổi dã ngoại.
wet
[Tính từ]

covered with or full of water or another liquid

ướt, ẩm ướt

ướt, ẩm ướt

Ex: They ran for shelter when the rain started and got their clothes wet.Họ chạy đi trú ẩn khi trời bắt đầu mưa và làm **ướt** quần áo của họ.
dry
[Tính từ]

lacking moisture or liquid

khô, khô cằn

khô, khô cằn

Ex: After the rain stopped , the pavement quickly became dry under the heat .Sau khi mưa tạnh, mặt đường nhanh chóng trở nên **khô** dưới cái nóng.
bright
[Tính từ]

(of weather) sunny and without many clouds

sáng sủa, rực rỡ

sáng sủa, rực rỡ

Ex: Children played joyfully in the park under the bright blue sky.Những đứa trẻ chơi đùa vui vẻ trong công viên dưới bầu trời xanh **tươi sáng**.
Sách Headway - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek