Sách Headway - Cơ bản - Đơn vị 11
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11 trong giáo trình Tiểu học Headway, chẳng hạn như "mưa rào", "sáng sủa", "sương mù", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
warm
having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm, ấm áp

[Tính từ]

Tải ứng dụng LanGeek