pattern

Sách Headway - Cơ bản - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 3)

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh Hàng ngày Bài 3 trong giáo trình Tiểu học Headway, chẳng hạn như "xã hội", "giao thông", "song ngữ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Elementary
social

related to society and the lives of its citizens in general

xã hội

xã hội

Google Translate
[Tính từ]
sorry

feeling ashamed or sad about something that one has or has not done

hối tiếc

hối tiếc

Google Translate
[Tính từ]
traffic

the coming and going of cars, airplanes, people, etc. in an area at a particular time

giao thông

giao thông

Google Translate
[Danh từ]
morning

the time of day that is between when the sun starts to rise and the middle of the day at twelve o'clock

buổi sáng

buổi sáng

Google Translate
[Danh từ]
new

recently invented, made, etc.

mới

mới

Google Translate
[Tính từ]
to sit

to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight

ngồi

ngồi

Google Translate
[Động từ]
bad

having a quality that is not satisfying

xấu

xấu

Google Translate
[Tính từ]
good

having a quality that is satisfying

tốt

tốt

Google Translate
[Tính từ]
problem

something that causes difficulties and is hard to overcome

vấn đề

vấn đề

Google Translate
[Danh từ]
to open

(of a door or window) to become open so that people, things, etc. can pass through

mở

mở

Google Translate
[Động từ]
window

a space in a wall or vehicle that is made of glass and we use to look outside or get some fresh air

cửa sổ

cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
warm

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm

ấm

Google Translate
[Tính từ]
large

above average in amount or size

lớn

lớn

Google Translate
[Tính từ]
hot

having a higher than normal temperature

nóng

nóng

Google Translate
[Tính từ]
today

the day that is taking place right now

hôm nay

hôm nay

Google Translate
[Danh từ]
teacher

someone who teaches things to people, particularly in a school

giáo viên

giáo viên

Google Translate
[Danh từ]
old

of a particular age

cũ

Google Translate
[Tính từ]
bilingual

able to speak, understand, or use two languages fluently

song ngữ

song ngữ

Google Translate
[Tính từ]
to move

to change your position or location

di chuyển

di chuyển

Google Translate
[Động từ]
bag

something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping

túi

túi

Google Translate
[Danh từ]
school

a place where children learn things from teachers

trường học

trường học

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek