pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho GRE - Nói một cách khoa học

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về khoa học như “antigen”, “clone”, “lymph”, v.v. cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for the GRE
zoology

a branch of science that deals with animals

thú y

thú y

Google Translate
[Danh từ]
botany

the scientific study of plants, their structure, genetics, classification, etc.

thực vật học

thực vật học

Google Translate
[Danh từ]
synthesis

the act of producing a substance that exists in living beings

tổng hợp, sản xuất

tổng hợp, sản xuất

Google Translate
[Danh từ]
antigen

any foreign substance in the body that can trigger a response from the immune system

kháng nguyên

kháng nguyên

Google Translate
[Danh từ]
cortisol

a steroid hormone that the body produces and is used in medicine to help cure skin diseases

cortisol

cortisol

Google Translate
[Danh từ]
clone

a cell or a group of cells created through a natural or artificial process from a source that they are genetically identical to

clone

clone

Google Translate
[Danh từ]
dominant

(of genes) causing a person to inherit a particular physical feature, even if it is only present in one parent's genome

chiếm ưu thế, vượt trội

chiếm ưu thế, vượt trội

Google Translate
[Tính từ]
fetus

an offspring of a human or animal that is not born yet, particularly a human aged more than eight weeks after conception

thai nhi, phôi

thai nhi, phôi

Google Translate
[Danh từ]
gene pool

all of the genes that are available within breeding populations of a particular species of animal or plant

bể gen, quỹ gen

bể gen, quỹ gen

Google Translate
[Danh từ]
genome

the complete set of genetic material of any living thing

genom

genom

Google Translate
[Danh từ]
incubation

the controlled maintenance of a specific temperature; fostering optimal conditions for the development of organisms, processes, or materials

ấp trứng

ấp trứng

Google Translate
[Danh từ]
lymph

a colorless liquid consisting of white blood cells that helps to prevent infections from spreading

bạch huyết

bạch huyết

Google Translate
[Danh từ]
membrane

a thin sheet of tissue that separates or covers the inner parts of an organism

màng

màng

Google Translate
[Danh từ]
to mutate

to experience genetic changes

đột biến, biến đổi gen

đột biến, biến đổi gen

Google Translate
[Động từ]
neurotransmitter

a chemical substance that transmits messages from a neuron to another one or to a muscle

chất dẫn truyền thần kinh

chất dẫn truyền thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
symbiosis

a close and often long-term interaction between two different species living in close physical association, typically to the advantage of both

hợp sinh, hợp sinh lẫn nhau

hợp sinh, hợp sinh lẫn nhau

Google Translate
[Danh từ]
specimen

a representative or characteristic sample that is examined or analyzed to gain insights or understanding of a particular group or category

mẫu, đặc trưng

mẫu, đặc trưng

Google Translate
[Danh từ]
to secrete

(of a cell, gland, or organ) to produce and release a liquid substance in the body

tiết ra, sản xuất

tiết ra, sản xuất

Google Translate
[Động từ]
propagation

the process of natural multiplication; representing the expansion of a population over time

sự lan truyền, sự sinh sôi

sự lan truyền, sự sinh sôi

Google Translate
[Danh từ]
pigmentation

the natural coloring of tissues, surfaces, or structures; contributing to the characteristic hues or tones observed in animals, plants, or human beings

sắc tố

sắc tố

Google Translate
[Danh từ]
physiology

the field of science that studies the function or interactions among organisms

sinh lý

sinh lý

Google Translate
[Danh từ]
to ovulate

(of a female animal or human) to produce an ovum from the ovary

rụng trứng

rụng trứng

Google Translate
[Động từ]
nucleus

(biology) the part of a cell that contains most of the genetic information

nhân

nhân

Google Translate
[Danh từ]
metabolism

the chemical processes through which food is changed into energy for the body to use

chuyển hóa

chuyển hóa

Google Translate
[Danh từ]
carbon dating

a method used for measuring how old an organic material is by calculating the amount of carbon they contain

phương pháp xác định niên đại carbon, đo niên đại carbon

phương pháp xác định niên đại carbon, đo niên đại carbon

Google Translate
[Danh từ]
cybernetics

the study of how communication and control work in living organisms and machines, focusing on information flow, feedback, and system regulation

mạng lưới điều khiển

mạng lưới điều khiển

Google Translate
[Danh từ]
pathology

a branch of medical science primarily focusing on the study of the causes and effects of disease or injury

bệnh lý

bệnh lý

Google Translate
[Danh từ]
vivisection

the scientific and experimental operations performed on live animals

sự sống thí nghiệm

sự sống thí nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
aerodynamics

the study of the behavior of air as it interacts with solid objects, particularly the flow of air around and through objects, and the effects of this interaction on the objects

chuyển động không khí

chuyển động không khí

Google Translate
[Danh từ]
volatile

having a tendency to change rapidly and unpredictably, often characterized by fluctuations or instability

không ổn định, biến động

không ổn định, biến động

Google Translate
[Tính từ]
vacuum

a space that is utterly empty of all matter

chân không, chân không tuyệt đối

chân không, chân không tuyệt đối

Google Translate
[Danh từ]
thermal

related to heat or temperature, including how heat moves, how materials expand with temperature changes, and the energy stored in heat

nhiệt, thuộc về nhiệt

nhiệt, thuộc về nhiệt

Google Translate
[Tính từ]
refraction

the bending of the wave's path as it passes from one medium to another; caused by a change in its speed or direction

khúc xạ

khúc xạ

Google Translate
[Danh từ]
particle

(physics) any of the smallest units that energy or matter consists of, such as electrons, atoms, molecules, etc.

hạt, phần tử

hạt, phần tử

Google Translate
[Danh từ]
to oscillate

to move back and forth repeatedly between two points or positions

dao động, lắc lư

dao động, lắc lư

Google Translate
[Động từ]
nuclear fission

the process or action of splitting a nucleus into two or more parts resulting in the release of a significant amount of energy

phân hạch hạt nhân, phân rã hạt nhân

phân hạch hạt nhân, phân rã hạt nhân

Google Translate
[Danh từ]
nuclear fusion

(physics) the reaction in which two nuclei join together and produce energy

phản ứng nhiệt hạch, hợp nhất hạt nhân

phản ứng nhiệt hạch, hợp nhất hạt nhân

Google Translate
[Danh từ]
momentum

the strength of a moving object determined by multiplying how heavy it is by how fast it is going

động lượng, momen

động lượng, momen

Google Translate
[Danh từ]
isotope

each of two or more forms of the same element that contain equal numbers of protons but different numbers of neutrons in their nuclei, leading to variation in atomic mass

đồng vị

đồng vị

Google Translate
[Danh từ]
kinetic

relating to the energy associated with motion or movement, emphasizing the dynamic state of objects in action

động lực học, liên quan đến chuyển động

động lực học, liên quan đến chuyển động

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek