pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Thiên nhiên và thiên tai

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thiên nhiên và thảm họa thiên nhiên như “environment”, “lũ lụt”, “động đất” dành cho người học A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A2 Vocabulary
world

the planet earth, where we all live

thế giới, trái đất

thế giới, trái đất

Google Translate
[Danh từ]
environment

the natural world around us where people, animals, and plants live

môi trường

môi trường

Google Translate
[Danh từ]
plant

a living thing that grows in ground or water, usually has leaves, stems, flowers, etc.

cây, thực vật

cây, thực vật

Google Translate
[Danh từ]
ground

the surface layer of earth that is solid and people walk on

mặt đất, đất

mặt đất, đất

Google Translate
[Danh từ]
field

a piece of land in the country, especially one where crops are grown or animals are kept, typically surrounded by a fence, etc.

cánh đồng, ruộng

cánh đồng, ruộng

Google Translate
[Danh từ]
landscape

a beautiful scene in the countryside that can be seen in one particular view

cảnh quan, phong cảnh

cảnh quan, phong cảnh

Google Translate
[Danh từ]
view

a place or an area that can be seen, and is usually beautiful

cảnh, toàn cảnh

cảnh, toàn cảnh

Google Translate
[Danh từ]
grass

a plant with thin, short, and green upright leaves, commonly found in gardens, parks, etc.

cỏ, thảm cỏ

cỏ, thảm cỏ

Google Translate
[Danh từ]
coast

the land close to a sea, ocean, or lake

bờ biển, bờ

bờ biển, bờ

Google Translate
[Danh từ]
hill

a naturally raised area of land that is higher than the land around it, often with a round shape

đồi, gò

đồi, gò

Google Translate
[Danh từ]
rock

a solid material forming part of the earth's surface, often made of one or more minerals

đá, tảng đá

đá, tảng đá

Google Translate
[Danh từ]
valley

a low area of land between mountains or hills, often with a river flowing through it

thung lũng

thung lũng

Google Translate
[Danh từ]
lake

a large area of water, surrounded by land

hồ

hồ

Google Translate
[Danh từ]
the ocean

the great mass of salt water that covers most of the earth's surface

đại dương

đại dương

Google Translate
[Danh từ]
rainforest

‌a thick, tropical forest with tall trees and consistently heavy rainfall

rừng nhiệt đới, rừng mưa

rừng nhiệt đới, rừng mưa

Google Translate
[Danh từ]
wood

the hard material that the trunk and branches of a tree or shrub are made of, used for fuel or timber

gỗ

gỗ

Google Translate
[Danh từ]
area

a particular part or region of a city, country, or the world

khu vực, vùng

khu vực, vùng

Google Translate
[Danh từ]
path

a way or track that is built or made by people walking over the same ground

đường mòn, nẻo

đường mòn, nẻo

Google Translate
[Danh từ]
natural

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thật

tự nhiên, thật

Google Translate
[Tính từ]
disaster

a sudden and unfortunate event that causes a great amount of death and destruction

thảm họa, tai nạn

thảm họa, tai nạn

Google Translate
[Danh từ]
flood

the rising of a body of water that covers dry places and causes damage

lũ, flood

lũ, flood

Google Translate
[Danh từ]
earthquake

the sudden movement and shaking of the earth's surface, usually causing damage

động đất

động đất

Google Translate
[Danh từ]
hurricane

a very strong and destructive wind that moves in circles, often seen in the Caribbean

bão, vòng xoáy

bão, vòng xoáy

Google Translate
[Danh từ]
tornado

a strong and dangerous type of wind, which is formed like a turning cone, usually causing damage

lốc xoáy

lốc xoáy

Google Translate
[Danh từ]
avalanche

large amounts of snow falling from mountains

lở tuyết

lở tuyết

Google Translate
[Danh từ]
drought

a long period of time when there is not much raining

hạn hán, thiếu mưa

hạn hán, thiếu mưa

Google Translate
[Danh từ]
climate change

a permanent change in global or regional climate patterns, including temperature, wind, and rainfall

biến đổi khí hậu

biến đổi khí hậu

Google Translate
[Danh từ]
to happen

to come into existence by chance or as a consequence

xảy ra, tồn tại

xảy ra, tồn tại

Google Translate
[Động từ]
terrible

very serious and harmful

khủng khiếp, thảm khốc

khủng khiếp, thảm khốc

Google Translate
[Tính từ]
northeast

the direction midway between north and east

đông bắc

đông bắc

Google Translate
[Danh từ]
northwest

the direction midway between north and west

tây bắc

tây bắc

Google Translate
[Danh từ]
southeast

the direction midway between south and east

Đông Nam

Đông Nam

Google Translate
[Danh từ]
southwest

the direction midway between south and west

tây nam

tây nam

Google Translate
[Danh từ]
desert

a large, dry area of land with very few plants, typically one covered with sand

sa mạc, vùng khô cằn

sa mạc, vùng khô cằn

Google Translate
[Danh từ]
wave

a raised body of water that moves along the surface of a sea, river, lake, etc.

sóng

sóng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek