pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Tòa nhà và công trình kiến ​​trúc

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các tòa nhà và công trình kiến ​​trúc như “biệt thự”, “penthouse”, “duplex”, v.v. dành cho người học B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
mortgage

an official contract or arrangement by which a bank gives money to someone as a loan to buy a house and the person agrees to repay the loan over a specified period, usually with interest

thế chấp, vay mua nhà

thế chấp, vay mua nhà

Google Translate
[Danh từ]
property

a building or the piece of land surrounding it, owned by individuals, businesses, or entities

tài sản, bất động sản

tài sản, bất động sản

Google Translate
[Danh từ]
skyscraper

a modern building that is very tall, often built in a city

cao ốc

cao ốc

Google Translate
[Danh từ]
mansion

a very large and impressive house

biệt thự, nhà lớn

biệt thự, nhà lớn

Google Translate
[Danh từ]
condominium

a building or a group of buildings in which individual units are owned privately, while common areas and facilities such as hallways, elevators, etc. are owned and managed by all residents

chung cư, căn hộ

chung cư, căn hộ

Google Translate
[Danh từ]
penthouse

an apartment on top of a tall building

căn hộ penthouse, căn hộ trên cùng

căn hộ penthouse, căn hộ trên cùng

Google Translate
[Danh từ]
duplex

an apartment with two floors each with its own rooms connected by an internal staircase

căn hộ duplex

căn hộ duplex

Google Translate
[Danh từ]
complex

a set of buildings of the same type and design in the same place

khu phức hợp, tập hợp các tòa nhà

khu phức hợp, tập hợp các tòa nhà

Google Translate
[Danh từ]
housing development

an area where multiple residential buildings, such as houses, townhouses, or apartments, are constructed to create a new community or neighborhood

phát triển nhà ở, khu dân cư

phát triển nhà ở, khu dân cư

Google Translate
[Danh từ]
row house

a house that is part of a row of similar houses built side by side

nhà liền kề, nhà trong dãy

nhà liền kề, nhà trong dãy

Google Translate
[Danh từ]
houseboat

a boat designed for living in

nhà nổi, thuyền ở

nhà nổi, thuyền ở

Google Translate
[Danh từ]
attic

an area or room directly under the roof of a house, typically used for storage or as an additional living area

gác mái, tầng áp mái

gác mái, tầng áp mái

Google Translate
[Danh từ]
basement

an area or room in a house or building that is partially or completely below the ground level

hầm, tầng hầm

hầm, tầng hầm

Google Translate
[Danh từ]
cellar

an underground storage space or room, typically found in a building, used for storing food, wine, or other items that require a cool and dark environment

hầm, khó lưu trữ

hầm, khó lưu trữ

Google Translate
[Danh từ]
nursery

a room in an apartment or house that a baby sleeps in

phòng trẻ em, nhà trẻ

phòng trẻ em, nhà trẻ

Google Translate
[Danh từ]
patio

an outdoor area with paved floor belonging to a house used for sitting, relaxing or eating in

hiên, sân

hiên, sân

Google Translate
[Danh từ]
rooftop

the external surface of a building roof

mái nhà, sân thượng

mái nhà, sân thượng

Google Translate
[Danh từ]
doorbell

a bell operated by a button outside a house or apartment that makes a sound when pushed, particularly to inform the inhabitants inside

chuông cửa, cửa chuông

chuông cửa, cửa chuông

Google Translate
[Danh từ]
doorstep

a small step in front of the main door of a building or house

ngưỡng cửa, bậc thềm

ngưỡng cửa, bậc thềm

Google Translate
[Danh từ]
doorway

the area around the door at the entrance to a house, room, etc.

khung cửa, lối vào

khung cửa, lối vào

Google Translate
[Danh từ]
air conditioning

a system that controls the temperature and humidity in a house, car, etc.

máy điều hòa không khí, hệ thống điều hòa không khí

máy điều hòa không khí, hệ thống điều hòa không khí

Google Translate
[Danh từ]
central heating

a system that provides a building with warm water and temperature

sưởi ấm trung tâm, hệ thống sưởi ấm trung tâm

sưởi ấm trung tâm, hệ thống sưởi ấm trung tâm

Google Translate
[Danh từ]
smoke alarm

a device or alarm that starts beeping if it detects smoke or fire

thiết bị báo khói, chuông báo cháy

thiết bị báo khói, chuông báo cháy

Google Translate
[Danh từ]
bureau

a piece of furniture with drawers used for storing clothes and personal items

bàn viết, tủ

bàn viết, tủ

Google Translate
[Danh từ]
drawer

a sliding box-shaped piece of furniture found within a desk, dresser, or cabinet, used for organizing and storing items

ngăn kéo, hộp kéo

ngăn kéo, hộp kéo

Google Translate
[Danh từ]
garbage can

an object for collecting and temporarily storing trash or waste materials, often placed outside a house

thùng rác, bình rác

thùng rác, bình rác

Google Translate
[Danh từ]
chore

a task, especially a household one, that is done regularly

nhiệm vụ, công việc hàng ngày

nhiệm vụ, công việc hàng ngày

Google Translate
[Danh từ]
to mop

to clean a surface by wiping it with a handle attached to a sponge or cloth at its end

lau nhà, dọn dẹp

lau nhà, dọn dẹp

Google Translate
[Động từ]
to scrub

to clean a surface by rubbing it very hard using a brush, etc.

chà, lau chùi

chà, lau chùi

Google Translate
[Động từ]
to sweep

to clean a place by using a broom

quét, dọn dẹp

quét, dọn dẹp

Google Translate
[Động từ]
to vacuum

to clean a surface by using a machine that sucks up dirt, dust, etc.

hút bụi, dùng máy hút bụi

hút bụi, dùng máy hút bụi

Google Translate
[Động từ]
to wipe

to clean or dry a surface using a cloth, etc.

lau, dọn

lau, dọn

Google Translate
[Động từ]
to furnish

to equip a room, house, etc. with furniture

bố trí, cung cấp

bố trí, cung cấp

Google Translate
[Động từ]
to coat

to put a substance over the surface of something, often as a covering

phủ, bao

phủ, bao

Google Translate
[Động từ]
blueprint

a detailed plan or design, typically technical or architectural, that outlines the dimensions, materials, and specifications for construction or production

kế hoạch chi tiết, thiết kế kỹ thuật

kế hoạch chi tiết, thiết kế kỹ thuật

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek