pattern

Màu Sắc và Hình Dạng - Sắc thái của màu xanh nhạt

Đọc bài học này để tìm hiểu tên của các sắc thái khác nhau của màu xanh nhạt trong tiếng Anh, chẳng hạn như "men ngọc", "bạc hà" và "xanh táo".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Colors and Shapes
laurel green

of a soft and muted green color, resembling the leaves of the laurel plant

xanh laurel, xanh nhạt

xanh laurel, xanh nhạt

Google Translate
[Tính từ]
apple green

having a bright and vibrant shade of green, resembling the color of a fresh, ripe apple

xanh táo, xanh rực rỡ

xanh táo, xanh rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
celadon

having a soft and muted shade of green with a hint of blue, often associated with a serene and tranquil atmosphere

celadon

celadon

Google Translate
[Tính từ]
honeydew

having a pale and light shade of green, resembling the color of the flesh of a ripe honeydew melon

màu dưa lưới, xanh nhạt

màu dưa lưới, xanh nhạt

Google Translate
[Tính từ]
Eton blue

having a light and pastel shade of blue, reminiscent of the uniforms worn by students at Eton College

xanh Eton, xanh pastel Eton

xanh Eton, xanh pastel Eton

Google Translate
[Tính từ]
screamin' green

displaying a vibrant and intense shade of green, often associated with vivid and eye-catching colors used in graphic design and marketing materials

xanh la cây chói, xanh lá cây rực rỡ

xanh la cây chói, xanh lá cây rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
Reseda green

having a muted and soft shade of green, reminiscent of the color of the leaves of the mignonette or Reseda plant

màu xanh Reseda, màu xanh nhẹ

màu xanh Reseda, màu xanh nhẹ

Google Translate
[Tính từ]
yellow-green

having a color that is between yellow and green

vàng-xanh, xanh-vàng

vàng-xanh, xanh-vàng

Google Translate
[Tính từ]
Mindaro

having a light, bright, and vibrant shade of yellowish-green, often used in graphic design, fashion, and art

Mindaro (tính từ), trong tông màu Mindaro

Mindaro (tính từ), trong tông màu Mindaro

Google Translate
[Tính từ]
pistachio green

having a muted and subtle shade of green, resembling the color of pistachio nuts

xanh vỏ pistachio, xanh nhạt

xanh vỏ pistachio, xanh nhạt

Google Translate
[Tính từ]
Chartreuse

having a vibrant and bold shade of yellow-green, reminiscent of the color of the chartreuse liqueur

chartreuse, màu chartreuse

chartreuse, màu chartreuse

Google Translate
[Tính từ]
pastel green

displaying a soft and light shade of green, often with a muted or pale tone, reminiscent of the color of spring leaves

xanh pastel, xanh nhạt

xanh pastel, xanh nhạt

Google Translate
[Tính từ]
malachite

having a a vibrant green color, named after the banded green mineral

malachite, màu xanh malachite

malachite, màu xanh malachite

Google Translate
[Tính từ]
Kelly green

characterized by a vivid and bright shade of green, reminiscent of the color of fresh spring grass or the leaves of a healthy kelly plant

xanh Kelly

xanh Kelly

Google Translate
[Tính từ]
erin

having a bright and vibrant shade of green, like the color of fresh grass or new leaves

màu xanh tươi sáng, màu xanh rực rỡ

màu xanh tươi sáng, màu xanh rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
inchworm green

having a pale and soft shade of green, resembling the color of a young caterpillar or an inchworm

xanh sâu loài sâu, xanh lợt

xanh sâu loài sâu, xanh lợt

Google Translate
[Tính từ]
mint

having a pale and refreshing shade of green, resembling the color of mint leaves

màu bạc hà, xanh bạc hà

màu bạc hà, xanh bạc hà

Google Translate
[Tính từ]
artichoke green

displaying a muted and earthy shade of green, reminiscent of the color of artichoke leaves

xanh ô liu nhạt, xanh ô liu đất

xanh ô liu nhạt, xanh ô liu đất

Google Translate
[Tính từ]
harlequin

having a bright and vibrant shade of green, often associated with playful and energetic themes

sáng, năng động

sáng, năng động

Google Translate
[Tính từ]
avocado

having a rich and creamy shade of green with a hint of yellow, resembling the color of a ripe avocado fruit

bơ, trong màu xanh bơ

bơ, trong màu xanh bơ

Google Translate
[Tính từ]
Nyanza

having a light and pale shade of greenish-blue, evoking a sense of tranquility and freshness

tông màu Nyanza, màu Nyanza

tông màu Nyanza, màu Nyanza

Google Translate
[Tính từ]
pear green

displaying a bright and vivid shade of green, reminiscent of the color of ripe pears

xanh lê, xanh sáng

xanh lê, xanh sáng

Google Translate
[Tính từ]
Xanadu

of a bluish-green color, resembling the greenish-gray hue of the foliage in the Chinese city of Xanadu

màu Xanadu, tông màu Xanadu

màu Xanadu, tông màu Xanadu

Google Translate
[Tính từ]
asparagus green

having a muted and pale shade of green, reminiscent of the color of asparagus spears, often associated with natural and organic elements

xanh măng tây, màu xanh nhạt giống như măng tây

xanh măng tây, màu xanh nhạt giống như măng tây

Google Translate
[Tính từ]
lime green

bright yellowish-green in color

xanh chanh, xanh sáng

xanh chanh, xanh sáng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek