pattern

Màu Sắc và Hình Dạng - Sắc thái của màu đen

Đọc bài học này để học tên các sắc thái khác nhau của màu đen trong tiếng Anh, chẳng hạn như "đen nhánh", "đá onyx" và "gỗ mun".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Colors and Shapes
black
[Tính từ]

having the color that is the darkest, like most crows

đen

đen

Ex: The piano keys are black and white.Các phím đàn piano có màu **đen** và trắng.
ebony
[Tính từ]

having a dark black color

gỗ mun, đen như gỗ mun

gỗ mun, đen như gỗ mun

Ex: The singer wore an elegant gown with an ebony bodice that stood out on stage.Ca sĩ mặc một chiếc váy thanh lịch với phần thân trên màu **gỗ mun** nổi bật trên sân khấu.
licorice
[Tính từ]

having a dark black color, resembling the hue of licorice candy, often used to describe a deep and rich shade of black

cam thảo, đen cam thảo

cam thảo, đen cam thảo

Ex: His favorite mug was a rich licorice shade, perfect for his morning coffee.Chiếc cốc yêu thích của anh ấy có màu **cam thảo** đậm, hoàn hảo cho cà phê buổi sáng.
onyx
[Tính từ]

having a deep black color with a glossy and smooth texture, often associated with the gemstone of the same name

đen sâu thẳm, đen bóng

đen sâu thẳm, đen bóng

Ex: The evening sky turned onyx as the sun dipped below the horizon.Bầu trời buổi tối chuyển thành màu **onyx** khi mặt trời lặn dưới đường chân trời.
cafe noir
[Tính từ]

of a deep, dark brown color, resembling the color of black coffee

đen cà phê

đen cà phê

Ex: The cat's fur had a café noir tint, adding a touch of warmth to its appearance.Bộ lông của con mèo có màu **cà phê đen**, thêm một chút ấm áp cho vẻ ngoài của nó.
raisin black
[Tính từ]

of a dark purplish-black color, resembling the color of dried black grapes

đen nho khô, đen như nho khô

đen nho khô, đen như nho khô

Ex: The coffee mug was raisin black, warming his hands as he sipped his drink .Chiếc cốc cà phê có màu **đen nho khô**, làm ấm tay anh khi anh nhấp ngụm đồ uống.
rich black
[Tính từ]

having a deep, dark black color that is often used in printing and design to create a darker and more intense black shade

đen đậm, đen sâu

đen đậm, đen sâu

Ex: The vintage car gleamed in the sunlight, its body painted in a rich black hue.Chiếc xe cổ lấp lánh dưới ánh mặt trời, thân xe được sơn màu **đen đậm**.
jet-black
[Tính từ]

having a very shiny black color, resembling the color of coal

đen bóng, đen như than

đen bóng, đen như than

violet-black
[Tính từ]

having a color that is a mixture of black and a deep purple tone

đen-tím, tím-đen

đen-tím, tím-đen

Ex: The storm clouds gathered , painting the sky in ominous violet-black shades .Những đám mây bão tụ lại, tô bầu trời bằng những sắc thái **tím-đen** đầy đe dọa.
black olive
[Tính từ]

having a dark, purplish-black color resembling the color of ripe olives

đen ô liu, ô liu đen

đen ô liu, ô liu đen

Ex: The curtains had a unique black olive pattern, blending well with the earthy tones in the room.Rèm cửa có hoa văn độc đáo **đen ô liu**, hòa quyện tốt với tông màu đất trong phòng.
Charleston green
[Tính từ]

having a dark, almost black color with deep green undertones

xanh Charleston, màu xanh đậm gần như đen với tông xanh sâu

xanh Charleston, màu xanh đậm gần như đen với tông xanh sâu

Ex: The vintage rocking chair had a charming Charleston green cushion .Chiếc ghế bập bênh cổ điển có một tấm đệm **màu xanh Charleston** quyến rũ.
cool black
[Tính từ]

having a black color with blue or purple undertones, giving it a cooler, darker appearance compared to a true neutral black

đen mát

đen mát

Ex: The bicycle was repainted with a cool black coating, making it a stylish urban ride.Chiếc xe đạp được sơn lại với lớp phủ **đen lạnh**, biến nó thành một chiếc xe đạp đô thị phong cách.
Màu Sắc và Hình Dạng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek