Màu Sắc và Hình Dạng - Sắc thái của màu xám

Đọc bài học này để học tên các sắc thái xám khác nhau trong tiếng Anh, chẳng hạn như "taupe", "bạc" và "bạch kim".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Màu Sắc và Hình Dạng
gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám

Ex: She used a gray pencil to sketch out her drawing .

Cô ấy đã sử dụng một cây bút chì xám để phác thảo bức vẽ của mình.

platinum [Tính từ]
اجرا کردن

bạch kim

Ex:

Chiếc váy dạ hội của cô lấp lánh trong sắc bạch kim, bắt ánh sáng từ mọi góc độ.

اجرا کردن

xám Pháp cổ điển

Ex:

Chiếc xe cổ lấp lánh với lớp ngoài xám Pháp cổ điển bóng loáng.

ash gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám tro

Ex:

Trang trí phòng ngủ được điểm nhấn bằng những chiếc gối xám tro dịu nhẹ.

silver [Tính từ]
اجرا کردن

bạc

Ex:

Mặt trăng tỏa ánh sáng bạc trên hồ yên tĩnh.

cadet gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám cadet

Ex: The logo for the tech startup featured sleek design elements in a cool , cadet gray color .

Logo của công ty khởi nghiệp công nghệ có các yếu tố thiết kế thanh lịch với màu xám cadet mát mẻ.

battleship gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám tàu chiến

Ex: The military vehicle had a rugged , battleship gray finish , emphasizing its strength and resilience .

Xe quân sự có lớp hoàn thiện màu xám tàu chiến bền bỉ, nhấn mạnh sức mạnh và khả năng phục hồi của nó.

slate gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám đá phiến

Ex: Her winter coat had a sleek and stylish , slate gray color , perfect for the chilly weather .

Áo khoác mùa đông của cô có màu xám đá phiến bóng bẩy và phong cách, hoàn hảo cho thời tiết lạnh.

dim gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám xỉn

Ex: The evening sky transformed into a canvas of warm oranges against the serene , dim gray horizon .

Bầu trời buổi tối biến thành một bức tranh với những màu cam ấm áp trên nền chân trời yên bình và xám nhạt.

gunmetal gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám thép

Ex: The motorcycle had a striking and edgy look with its glossy gunmetal gray frame .

Chiếc xe máy có vẻ ngoài nổi bật và cá tính với khung xám thép bóng loáng.

feldgrau [Tính từ]
اجرا کردن

feldgrau

Ex:

Mặt bàn bếp được làm từ vật liệu bền với lớp hoàn thiện đương đại feldgrau.

cod gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám cá tuyết

Ex: The old bookshelf was coated in a layer of cod gray paint .

Kệ sách cũ được phủ một lớp sơn màu xám cá tuyết.

Gainesboro [Tính từ]
اجرا کردن

Gainesboro

Ex:

Sương sớm bao phủ cảnh quan trong ánh sáng mềm mại Gainesboro.

granite gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám granite

Ex: His suit had a sophisticated touch with its granite gray fabric .

Bộ đồ của anh ấy có một nét tinh tế với chất liệu vải xám granite.

livid [Tính từ]
اجرا کردن

tái mét

Ex:

Chiếc váy của cô ấy có màu xám xanh xỉn.

Payne's gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám Payne

Ex:

Những bức tường phòng ngủ toát lên cảm giác bình yên và tinh tế với sơn màu Payne's gray.

charcoal [Tính từ]
اجرا کردن

màu than

Ex:

Logo của công ty công nghệ có các yếu tố thiết kế thanh lịch với màu than hiện đại.

lavender gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám oải hương

Ex: The bedroom bedding had a subtle lavender gray pattern , enhancing the room 's serene ambiance .

Bộ đồ giường phòng ngủ có hoa văn tinh tế màu xám oải hương, làm tăng thêm không khí thanh bình của căn phòng.

French gray linen [Tính từ]
اجرا کردن

vải lanh xám Pháp

Ex:

Khăn trải bàn bằng vải lanh màu xám Pháp đã tạo nên không khí cho một bữa tiệc tối thanh lịch.

yellow-gray [Tính từ]
اجرا کردن

vàng-xám

Ex: Her throw blanket had a stylish and warm yellow-gray pattern , adding a pop of color to the living room .

Chiếc chăn ném của cô có hoa văn vàng-xám phong cách và ấm áp, thêm một chút màu sắc vào phòng khách.

glacier gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám băng

Ex: The bedroom bedding had a contemporary and crisp glacier gray pattern , adding a touch of modernity .

Bộ đồ giường phòng ngủ có họa tiết đương đại và sắc nét màu xám băng, thêm một chút hiện đại.

oxford gray [Tính từ]
اجرا کردن

xám oxford

Ex: His winter coat had a classic and versatile , oxford gray color , suitable for various outfits .

Áo khoác mùa đông của anh ấy có màu xám oxford cổ điển và đa năng, phù hợp với nhiều trang phục khác nhau.

flax [Tính từ]
اجرا کردن

màu lanh

Ex:

Logo của thương hiệu sản phẩm tự nhiên có điểm nhấn trong màu lanh tươi và hữu cơ.