pattern

Màu Sắc và Hình Dạng - Sắc thái của màu nâu sẫm

Đọc bài học này để tìm hiểu tên của các sắc thái khác nhau của màu nâu sẫm trong tiếng Anh, chẳng hạn như "gan", "đồng" và "umber".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Colors and Shapes
auburn

brownish-red in color, often used to refer to hair

nâu đỏ, nâu hung

nâu đỏ, nâu hung

Google Translate
[Tính từ]
bistre

having a dark brown color with a slightly yellowish or greenish hue, resembling the color of raw umber pigment

màu bistre, tông bistre

màu bistre, tông bistre

Google Translate
[Tính từ]
Windsor tan

having a warm, earthy tan color that is often associated with the rich tones of traditional English interiors

màu nâu Windsor, màu nâu ấm áp

màu nâu Windsor, màu nâu ấm áp

Google Translate
[Tính từ]
bole

of a deep reddish-brown color often found in earth pigments, resembling the color of terracotta clay

màu đất nung, nâu đỏ đậm

màu đất nung, nâu đỏ đậm

Google Translate
[Tính từ]
brown

having the color of chocolate ice cream

nâu, nâu sẫm

nâu, nâu sẫm

Google Translate
[Tính từ]
burnt umber

of a dark brown color made from heating raw umber pigment

umber cháy, nâu đậm

umber cháy, nâu đậm

Google Translate
[Tính từ]
umber

of a dark, earthy brown color, often with undertones of yellow or red, resembling the natural pigment obtained from certain clay deposits

màu umber, nâu sẫm

màu umber, nâu sẫm

Google Translate
[Tính từ]
copper

having a reddish-brown metallic color resembling the hue of the metal copper

màu đồng, màu giống đồng

màu đồng, màu giống đồng

Google Translate
[Tính từ]
caput mortuum

of a deep, rich brownish-purple color that is often used in art and design

màu nâu tím đậm, tông màu tím nâu đậm

màu nâu tím đậm, tông màu tím nâu đậm

Google Translate
[Tính từ]
chestnut

having a red-brown color

nâu đỏ, nâu hạt dẻ

nâu đỏ, nâu hạt dẻ

Google Translate
[Tính từ]
red-brown

having a mixture of red and brown shades, creating a warm and earthy hue

nâu đỏ, đỏ nâu

nâu đỏ, đỏ nâu

Google Translate
[Tính từ]
rufous

having a reddish-brown color, resembling the color of rust or the reddish-brown fur of some animals

màu gạch, nâu đỏ

màu gạch, nâu đỏ

Google Translate
[Tính từ]
russet

having a reddish-brown color with a shade of orange

màu nâu đỏ, màu nâu hung

màu nâu đỏ, màu nâu hung

Google Translate
[Tính từ]
rust-brown

of a reddish-brown color resembling the tone of rusted iron

màu nâu gỉ sét, màu gỉ sét

màu nâu gỉ sét, màu gỉ sét

Google Translate
[Tính từ]
seal brown

of a dark, rich brown color that is almost black, resembling the color of the fur of certain seal species

nâu hải cẩu, nâu đậm

nâu hải cẩu, nâu đậm

Google Translate
[Tính từ]
coyote brown

of a medium to dark brown color, often used to describe the color of coyote fur

nâu coyote, coyote màu nâu

nâu coyote, coyote màu nâu

Google Translate
[Tính từ]
golden brown

having a warm and rich shade of brown with a yellow or gold undertone

nâu vàng, vàng nâu

nâu vàng, vàng nâu

Google Translate
[Tính từ]
liver

of a reddish-brown color resembling the hue of the organ it is named after

màu gan, màu giống gan

màu gan, màu giống gan

Google Translate
[Tính từ]
maroon

having a dark brownish-red color

màu nâu, màu burgundy

màu nâu, màu burgundy

Google Translate
[Tính từ]
sinopia

having a reddish-brown pigment that is derived from the clay-like soil of the town of Sinop

sinopia, màu nâu đỏ

sinopia, màu nâu đỏ

Google Translate
[Tính từ]
Van Dyke brown

of a dark, warm brown color named after the Dutch painter Anthony van Dyck

nâu Van Dyck, màu Van Dyck

nâu Van Dyck, màu Van Dyck

Google Translate
[Tính từ]
walnut brown

having a medium to dark brown color resembling the color of the outer shell of a walnut

nâu walnut, màu óc chó

nâu walnut, màu óc chó

Google Translate
[Tính từ]
wenge

having a dark, almost black-brown color that is named after the wood of the Wenge tree native to tropical regions of Africa

wenge, màu wenge

wenge, màu wenge

Google Translate
[Tính từ]
Pullman brown

having a deep, dark brown color that is often associated with the luxury and elegance of Pullman train cars

nâu Pullman, nâu sang trọng

nâu Pullman, nâu sang trọng

Google Translate
[Tính từ]
bronze

deep reddish-brown in color

màu đồng

màu đồng

Google Translate
[Tính từ]
burnt sienna

characterized by a deep red-brown color

sienna cháy, nâu đỏ đậm

sienna cháy, nâu đỏ đậm

Google Translate
[Tính từ]
sienna

of a warm, reddish-brown color named after the Italian city of Siena

màu sienna, sienna

màu sienna, sienna

Google Translate
[Tính từ]
pine cone brown

having a warm, earthy brown color that resembles the rich tones of a pine cone

nâu như trái thông, nâu ấm

nâu như trái thông, nâu ấm

Google Translate
[Tính từ]
fudge brown

of a rich, deep brown color that resembles the delicious sweetness of fudge

nâu fudge, nâu sâu

nâu fudge, nâu sâu

Google Translate
[Tính từ]
coffee

(of a shade) ranging from a pale or light brown color to a medium brown

màu cà phê, tông cà phê

màu cà phê, tông cà phê

Google Translate
[Tính từ]
mahogany

characterized by a deep reddish-brown color resembling the hue of the wood from the mahogany tree

màu gỗ mahogany, sắc mahogany

màu gỗ mahogany, sắc mahogany

Google Translate
[Tính từ]
rust

having a reddish-brown color, reminiscent of the oxidized iron tones found on rusted metal surfaces

màu gỉ sét

màu gỉ sét

Google Translate
[Tính từ]
chocolate

having a dark or deep brown color

màu socola, màu chocolate

màu socola, màu chocolate

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek