pattern

Màu Sắc và Hình Dạng - Hình dạng ba chiều

Đọc bài học này để tìm hiểu tên của một số hình dạng ba chiều trong tiếng Anh, chẳng hạn như "hình khối", "hình cầu" và "hình trụ".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Colors and Shapes
solid

(geometry) a shape that is not two-dimensional because it has height, width, and length

khối, hình khối

khối, hình khối

Google Translate
[Danh từ]
cube

a figure, either hollow or solid, with six equal square sides

khối lập phương

khối lập phương

Google Translate
[Danh từ]
cuboid

a three-dimensional geometric shape with six rectangular faces, resembling a box or a rectangular prism

khối chữ nhật, lăng trụ chữ nhật

khối chữ nhật, lăng trụ chữ nhật

Google Translate
[Danh từ]
spheroid

(geometry) a round 3D shape like a ball that is slightly flattened at the top and bottom points

hình cầu, hình elip

hình cầu, hình elip

Google Translate
[Danh từ]
sphere

(geometry) a round object that every point on its surface has the same distance from its center

cầu, hình cầu

cầu, hình cầu

Google Translate
[Danh từ]
cone

(geometry) a three dimensional shape with a circular base that rises to a single point

nón

nón

Google Translate
[Danh từ]
cylinder

(geometry) a solid or hollow shape with two circular bases at each end and straight parallel sides

xi lanh

xi lanh

Google Translate
[Danh từ]
ellipsoid

a three-dimensional shape similar to a stretched or compressed sphere

ellipsoid, hình ellipsoid

ellipsoid, hình ellipsoid

Google Translate
[Danh từ]
hemisphere

either half of a sphere

bán cầu

bán cầu

Google Translate
[Danh từ]
polyhedron

a solid shape made of flat sides that fit together along their edges

đa diện

đa diện

Google Translate
[Danh từ]
trihedron

(geometry) a solid figure formed by three flat faces that intersect in a point

trihêdron, khối có ba mặt

trihêdron, khối có ba mặt

Google Translate
[Danh từ]
tetrahedron

(geometry) a polyhedron with four flat sides, a triangular pyramid

tứ diện

tứ diện

Google Translate
[Danh từ]
pentahedron

(geometry) a solid figure with five flat faces

pentahedron

pentahedron

Google Translate
[Danh từ]
hexahedron

(geometry) a solid figure with six flat faces

hình lục diện

hình lục diện

Google Translate
[Danh từ]
heptahedron

a polyhedron with seven faces or sides

heptahedron

heptahedron

Google Translate
[Danh từ]
octahedron

a geometric figure with eight triangular faces, twelve edges, and six vertices

khối tứ diện

khối tứ diện

Google Translate
[Danh từ]
nonahedron

a shape with nine flat sides that connect along their edges

nonahedron, nonaedro

nonahedron, nonaedro

Google Translate
[Danh từ]
decahedron

(geometry) a solid shape with ten flat faces

mười mặt

mười mặt

Google Translate
[Danh từ]
dodecahedron

a three-dimensional figure with twelve regular pentagonal faces, thirty edges, and twenty vertices

hình đa diện mười hai mặt

hình đa diện mười hai mặt

Google Translate
[Danh từ]
icosahedron

a three-dimensional figure with twenty equilateral triangle faces, thirty edges, and twelve vertices

hình icosahedron

hình icosahedron

Google Translate
[Danh từ]
toroidal polyhedron

a three-dimensional shape that wraps around a torus or doughnut-like surface

polyhedron hình torus, polyhedron dạng toroidal

polyhedron hình torus, polyhedron dạng toroidal

Google Translate
[Danh từ]
prism

(geometry) a solid figure with flat sides and two parallel ends of the same size and shape

lăng kính

lăng kính

Google Translate
[Danh từ]
oblique prism

a three-dimensional shape that has a pair of parallel bases connected by rectangular faces, with the bases not being perpendicular to the sides

lăng kính xiên, lăng kính nghiêng

lăng kính xiên, lăng kính nghiêng

Google Translate
[Danh từ]
right prism

a three-dimensional shape that has a pair of parallel bases connected by rectangular faces, with the bases being perpendicular to the sides

prism đứng

prism đứng

Google Translate
[Danh từ]
uniform prism

a three-dimensional shape that has two identical bases, and all sides are the same shape and size

lăng trụ đồng dạng, lăng trụ có đáy giống nhau

lăng trụ đồng dạng, lăng trụ có đáy giống nhau

Google Translate
[Danh từ]
triangular prism

a three-dimensional shape with two triangular bases connected by three rectangular faces

khối chóp tam giác, lăng trụ tam giác

khối chóp tam giác, lăng trụ tam giác

Google Translate
[Danh từ]
square prism

a type of uniform prism that has square bases and rectangular faces that connect the bases

lăng trụ vuông, lăng trụ với đáy vuông

lăng trụ vuông, lăng trụ với đáy vuông

Google Translate
[Danh từ]
pentagonal prism

a type of uniform prism that has pentagonal bases and rectangular faces that connect the bases

lăng kính ngũ giác, prizma ngũ giác

lăng kính ngũ giác, prizma ngũ giác

Google Translate
[Danh từ]
hexagonal prism

a type of uniform prism that has hexagonal bases and rectangular faces that connect the bases

lăng trụ lục giác, lăng trụ có đáy lục giác

lăng trụ lục giác, lăng trụ có đáy lục giác

Google Translate
[Danh từ]
rhombohedron

a three-dimensional geometric figure with six identical rhombus-shaped faces

hình lăng trụ lồi

hình lăng trụ lồi

Google Translate
[Danh từ]
parallelepiped

a three-dimensional figure with six parallelogram faces, where each face is parallel to the opposite face

hình hộp chữ nhật

hình hộp chữ nhật

Google Translate
[Danh từ]
hyperboloid

a three-dimensional shape often seen in cooling towers, sculptures, or lampshades, known for its curved design

siêu bólid, hình siêu bólid

siêu bólid, hình siêu bólid

Google Translate
[Danh từ]
platonic solid

a 3D shape with identical, regular polygon faces and the same number of faces meeting at each corner

hình khối Platonic, đa diện đều

hình khối Platonic, đa diện đều

Google Translate
[Danh từ]
star polyhedron

a three-dimensional geometric shape composed of multiple intersecting polygons that form a star-like structure

polyhedron sao, hình khối sao

polyhedron sao, hình khối sao

Google Translate
[Danh từ]
Kepler-Poinsot polyhedron

a type of regular polyhedron in geometry, which is formed by extending the faces of a regular convex polyhedron to create new faces or facets

polyhedron Kepler-Poinsot, polyhedron đều Kepler-Poinsot

polyhedron Kepler-Poinsot, polyhedron đều Kepler-Poinsot

Google Translate
[Danh từ]
Szilassi polyhedron

a non-convex polyhedron in geometry that has an unusual property of having no faces that are triangles, despite being composed of triangular faces

tư liệu đa diện Szilassi, đa diện phi lồi Szilassi

tư liệu đa diện Szilassi, đa diện phi lồi Szilassi

Google Translate
[Danh từ]
Csaszar polyhedron

a three-dimensional shape made up of 14 faces, 21 vertices, and 36 edges, with a symmetrical arrangement of polygons

khối đa diện Csaszar, hình khối Csaszar

khối đa diện Csaszar, hình khối Csaszar

Google Translate
[Danh từ]
uniform polyhedron

a convex polyhedron in geometry that has regular polygons as its faces and is vertex-transitive

đa diện đồng nhất, đa diện đều

đa diện đồng nhất, đa diện đều

Google Translate
[Danh từ]
Archimedean solid

a semi-regular convex polyhedron in geometry that has a combination of regular polygons as its faces, with identical vertices and edges, and is vertex-transitive

đối tượng Archimedean, hình đa diện nửa thường

đối tượng Archimedean, hình đa diện nửa thường

Google Translate
[Danh từ]
snub dodecahedron

a non-convex Archimedean solid with icosahedral symmetry, consisting of 80 equilateral triangles and 12 regular pentagons

khối đa diện snub dodecahedron, dodecahedron bị cắt

khối đa diện snub dodecahedron, dodecahedron bị cắt

Google Translate
[Danh từ]
pyramid

a solid object with a square base and four triangular sides joined to a point on the top

kim tự tháp

kim tự tháp

Google Translate
[Danh từ]
triangular-based pyramid

a three-dimensional geometric shape with a triangular base and triangular faces that meet at a common vertex or apex point

pyramid có đáy tam giác, pyramid tam giác

pyramid có đáy tam giác, pyramid tam giác

Google Translate
[Danh từ]
square pyramid

a three-dimensional geometric shape with a square base and four triangular faces that meet at a common vertex or apex point

hình chóp vuông, hình chóp có đáy vuông

hình chóp vuông, hình chóp có đáy vuông

Google Translate
[Danh từ]
pentagonal pyramid

a three-dimensional geometric shape with a pentagonal base and five triangular faces that meet at a common vertex or apex point

hình chóp ngũ giác, hình chóp có đáy ngũ giác

hình chóp ngũ giác, hình chóp có đáy ngũ giác

Google Translate
[Danh từ]
stellated dodecahedron

a three-dimensional geometric shape formed by extending the faces of a regular dodecahedron to create additional triangular faces or spikes

dodecahedron dạng sao, dodecahedron có gai

dodecahedron dạng sao, dodecahedron có gai

Google Translate
[Danh từ]
torus

a solid shape resembling a donut or ring, made by spinning a circle around a line that does not cut through the circle

torus, vòng

torus, vòng

Google Translate
[Danh từ]
hexagonal pyramid

a three-dimensional geometric shape with a hexagonal base and triangular faces that meet at a common vertex

hình chóp lục giác, hình chóp có đáy lục giác

hình chóp lục giác, hình chóp có đáy lục giác

Google Translate
[Danh từ]
heptagonal pyramid

a three-dimensional geometric shape with a heptagonal base and triangular faces that meet at a common vertex

hình chóp bảy cạnh, hình chóp có đáy bảy cạnh

hình chóp bảy cạnh, hình chóp có đáy bảy cạnh

Google Translate
[Danh từ]
octagonal pyramid

a geometric shape consisting of an octagonal base and triangular faces that converge to a single point or vertex at the top

kim tự tháp tám giác, kim tự tháp có đáy là hình bát giác

kim tự tháp tám giác, kim tự tháp có đáy là hình bát giác

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek