pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 7 - 7G

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7G trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "gadget", "tích hợp", "port", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
gadget

a mechanical tool or an electronic device that is useful for doing something

gadget, thiết bị

gadget, thiết bị

Google Translate
[Danh từ]
battery

an object that turns chemical energy to electricity to give power to a device or machine

pin, ắc quy

pin, ắc quy

Google Translate
[Danh từ]
life

the time period when something is alive and functioning, starting from birth and ending at death

cuộc sống

cuộc sống

Google Translate
[Danh từ]
built-in

(of a place or piece of equipment) connected to something in a way that is not separable

tích hợp, nguyên bản

tích hợp, nguyên bản

Google Translate
[Tính từ]
webcam

a camera connected to a computer that is used for recording or broadcasting videos of the user

 webcam

webcam

Google Translate
[Danh từ]
case

a container that holds the major internal components of a computer, such as the motherboard, power supply, and storage devices

vỏ, hộp

vỏ, hộp

Google Translate
[Danh từ]
headphones

a device that has two pieces that cover the ears and is used to listen to music or sounds without others hearing

tai nghe, tai nghe chụp

tai nghe, tai nghe chụp

Google Translate
[Danh từ]
port

a socket on a computer or other electronic device used to connect external devices such as a mouse, keyboard, etc.

cổng, kết nối

cổng, kết nối

Google Translate
[Danh từ]
memory card

a small electronic storage device used to store digital data

thẻ nhớ, bộ nhớ ngoài

thẻ nhớ, bộ nhớ ngoài

Google Translate
[Danh từ]
slot

a physical socket or opening in a computer or electronic device where a circuit board or other component can be inserted

cổng, khe

cổng, khe

Google Translate
[Danh từ]
motion

an illusion of movement created by displaying a series of still images of a moving object in quick succession

chuyển động, hoạt hình

chuyển động, hoạt hình

Google Translate
[Danh từ]
sensor

a machine or device that detects any changes in the environment and sends the information to other electronic devices

cảm biến, thiết bị cảm biến

cảm biến, thiết bị cảm biến

Google Translate
[Danh từ]
sim card

a small, removable card that stores data for one's mobile device and identifies one to the network

thẻ SIM, SIM

thẻ SIM, SIM

Google Translate
[Danh từ]
USB

the technology or system for connecting other devices to a computer

USB, thẻ USB

USB, thẻ USB

Google Translate
[Danh từ]
Wi-Fi

the technology that allows computers, cell phones, etc. to access the Internet or exchange data wirelessly

Wi-Fi, kết nối không dây

Wi-Fi, kết nối không dây

Google Translate
[Danh từ]
wireless

able to operate without wires

không dây, không có cáp

không dây, không có cáp

Google Translate
[Tính từ]
speaker

equipment that transforms electrical signals into sound, loud enough for public announcements, playing music, etc.

loa, bộ phát âm

loa, bộ phát âm

Google Translate
[Danh từ]
yen

the official currency of Japan, which is used in all aspects of Japanese society, including buying goods and services and paying wages

yên

yên

Google Translate
[Danh từ]
dollar

the unit of money in the US, Canada, Australia and several other countries, equal to 100 cents

đô la

đô la

Google Translate
[Danh từ]
pound

the currency of the UK and some other countries that is equal to 100 pence

bảng, bảng Anh

bảng, bảng Anh

Google Translate
[Danh từ]
euro

the money that most countries in Europe use

euro

euro

Google Translate
[Danh từ]
yuan

the basic unit of money in China

nguyên, đơn vị tiền tệ Trung Quốc

nguyên, đơn vị tiền tệ Trung Quốc

Google Translate
[Danh từ]
China

the biggest country in East Asia

Trung Quốc

Trung Quốc

Google Translate
[Danh từ]
japan

a country that is in East Asia and made up of many islands

Nhật Bản

Nhật Bản

Google Translate
[Danh từ]
European Union

a union of 27 European states that is formed to strengthen the economic and political bonds between its members

Liên minh châu Âu, EU

Liên minh châu Âu, EU

Google Translate
[Danh từ]
shop assistant

someone whose job is to serve or help customers in a shop

nhân viên cửa hàng, trợ lý bán hàng

nhân viên cửa hàng, trợ lý bán hàng

Google Translate
[Danh từ]
touchscreen

a display by which the user can interact with a computer, smartphone, etc. by touching its surface

màn hình cảm ứng, màn hình chạm

màn hình cảm ứng, màn hình chạm

Google Translate
[Danh từ]
customer

a person, organization, company, etc. that pays to get things from businesses or stores

khách hàng, người tiêu dùng

khách hàng, người tiêu dùng

Google Translate
[Danh từ]
the United States

a country in North America that has 50 states

Hoa Kỳ, Mỹ

Hoa Kỳ, Mỹ

Google Translate
[Danh từ]
United Kingdom

a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland

Vương quốc Anh, Vương quốc Anh có tham vọng

Vương quốc Anh, Vương quốc Anh có tham vọng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek