pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 8 - 8F

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - 8F trong sách giáo trình Solutions Elementary, như "Séc", "quốc tịch", "Slovak", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
nationality
[Danh từ]

the state of legally belonging to a country

quốc tịch

quốc tịch

Ex: Your nationality does not determine your abilities or character .**Quốc tịch** của bạn không quyết định khả năng hoặc tính cách của bạn.
Australian
[Tính từ]

belonging or relating to Australia or its people

thuộc Australia

thuộc Australia

Ex: The Australian government is based in Canberra .Chính phủ **Úc** có trụ sở tại Canberra.
Brazilian
[Tính từ]

relating to Brazil or its people

thuộc Brazil, người Brazil

thuộc Brazil, người Brazil

Ex: Brazilian culture is a rich tapestry of influences , including indigenous , African , and European traditions that shape its music , dance , and art .Văn hóa **Brazil** là một tấm thảm phong phú của các ảnh hưởng, bao gồm các truyền thống bản địa, châu Phi và châu Âu định hình âm nhạc, khiêu vũ và nghệ thuật của nó.
Canadian
[Tính từ]

relating to the country, people, or culture of Canada

thuộc Canada

thuộc Canada

Ex: Tim Hortons is a popular Canadian coffee chain known for its delicious donuts and coffee .Tim Hortons là một chuỗi cà phê **Canada** nổi tiếng được biết đến với những chiếc bánh rán và cà phê ngon.
Chinese
[Tính từ]

relating to the country, people, culture, or language of China

Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc

Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc

Ex: They attended a Chinese cultural festival to learn about traditional customs and art forms .Họ đã tham dự một lễ hội văn hóa **Trung Quốc** để tìm hiểu về phong tục và hình thức nghệ thuật truyền thống.
Czech
[Tính từ]

referring to something or someone that is related to or comes from the Czech Republic

Séc, thuộc Cộng hòa Séc

Séc, thuộc Cộng hòa Séc

Ex: Many tourists visit the Czech Republic to explore its beautiful castles, charming villages, and vibrant cities like Prague.Nhiều du khách đến thăm Cộng hòa **Séc** để khám phá những lâu đài tuyệt đẹp, những ngôi làng quyến rũ và những thành phố sôi động như Prague.
German
[Tính từ]

relating to Germany or its people or language

Đức

Đức

Ex: The German flag consists of three horizontal stripes : black , red , and gold .Lá cờ **Đức** bao gồm ba sọc ngang: đen, đỏ và vàng.
Hungarian
[Tính từ]

relating to the country, people, culture, or language of Hungary

Hungary

Hungary

Ex: Many Hungarian folk tales and legends reflect the country 's rich history and are an essential part of its cultural heritage .Nhiều truyện cổ tích và truyền thuyết **Hungary** phản ánh lịch sử phong phú của đất nước và là một phần thiết yếu của di sản văn hóa.
Italian
[Tính từ]

relating to Italy or its people or language

Ý

Ý

Ex: Marco 's dream vacation is to explore the picturesque countryside of Tuscany and savor the flavors of Italian wine and cuisine .Kỳ nghỉ mơ ước của Marco là khám phá vùng nông thôn đẹp như tranh của Tuscany và thưởng thức hương vị của rượu và ẩm thực **Ý**.
Japanese
[Tính từ]

relating to the country, people, culture, or language of Japan

Nhật Bản

Nhật Bản

Ex: Japanese technology companies are known for their innovation in electronics and robotics .Các công ty công nghệ **Nhật Bản** được biết đến với sự đổi mới trong lĩnh vực điện tử và robot.
polish
[Tính từ]

referring to something that is related to Poland, its people, language, culture, or products

Ba Lan, thuộc Ba Lan

Ba Lan, thuộc Ba Lan

Ex: They danced to a popular Polish folk song .Họ nhảy theo một bài hát dân gian **Ba Lan** nổi tiếng.
Russian
[Tính từ]

relating to Russia or its people or language

Nga

Nga

Ex: They celebrated Russian culture with a festival showcasing music , dance , and cuisine .Họ đã kỷ niệm văn hóa **Nga** với một lễ hội trưng bày âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực.
Slovak
[Danh từ]

Slovakia's official language

tiếng Slovak, ngôn ngữ Slovak

tiếng Slovak, ngôn ngữ Slovak

Spanish
[Tính từ]

relating to Spain or its people or language

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Ex: Spanish art , such as the works of Pablo Picasso and Salvador Dalí , is renowned worldwide .Nghệ thuật **Tây Ban Nha**, như các tác phẩm của Pablo Picasso và Salvador Dalí, nổi tiếng trên toàn thế giới.
Swedish
[Tính từ]

belonging or relating to Sweden, its people, and language

Thuộc Thụy Điển

Thuộc Thụy Điển

Ex: Volvo is a well-known Swedish car manufacturer .Volvo là một nhà sản xuất ô tô **Thụy Điển** nổi tiếng.
Sách Solutions - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek