Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 8 - 8B
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8B trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như “buổi tối”, “cuối tuần”, “vài”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used to refer to the day of the week that follows the present day or is closest in time
tiếp theo, sắp tới
each of the twelve named divisions of the year, like January, February, etc.
tháng
the days of the week, usually Saturday and Sunday, when people do not have to go to work or school
cuối tuần, ngày cuối tuần
a period of time that is made up of twelve months, particularly one that starts on January first and ends on December thirty-first
năm, năm
the time of day that is between twelve o'clock and the time that the sun starts to set
buổi chiều
the time of day that is between the time that the sun starts to set and when the sky becomes completely dark
buổi tối, chiều