pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 7 - 7B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - 7B trong sách giáo trình Solutions Elementary, như "bắt", "chiến đấu", "mang", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
to bring
[Động từ]

to come to a place with someone or something

mang, đem

mang, đem

Ex: She brought her friend to the party .Cô ấy đã **mang** bạn mình đến bữa tiệc.
to buy
[Động từ]

to get something in exchange for paying money

mua

mua

Ex: Did you remember to buy tickets for the concert this weekend ?Bạn có nhớ **mua** vé cho buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
to catch
[Động từ]

to reach and get on a bus, aircraft, or train in time

bắt, đón

bắt, đón

Ex: They plan to leave the party early to catch the last ferry back home .Họ dự định rời bữa tiệc sớm để **bắt** chuyến phà cuối cùng về nhà.
to fight
[Động từ]

to take part in a violent physical action against someone

chiến đấu, đánh nhau

chiến đấu, đánh nhau

Ex: The gang members fought in the street , causing chaos .Các thành viên băng đảng đã **đánh nhau** trên đường phố, gây ra hỗn loạn.
to teach
[Động từ]

to give lessons to students in a university, college, school, etc.

dạy, giảng dạy

dạy, giảng dạy

Ex: He taught mathematics at the local high school for ten years .Ông đã **dạy** toán tại trường trung học địa phương trong mười năm.
to think
[Động từ]

to have a type of belief or idea about a person or thing

nghĩ, tin

nghĩ, tin

Ex: What do you think of the new employee?Bạn **nghĩ** gì về nhân viên mới?
Sách Solutions - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek