pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 7 - 7B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7B trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "bắt", "đánh nhau", "mang theo", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
to bring

to come to a place with someone or something

mang theo, đưa đến

mang theo, đưa đến

Google Translate
[Động từ]
to buy

to get something in exchange for paying money

mua, đặt hàng

mua, đặt hàng

Google Translate
[Động từ]
to catch

to stop and hold an object that is moving through the air by hands

bắt, đón

bắt, đón

Google Translate
[Động từ]
to fight

to take part in a violent physical action against someone

đánh nhau, chiến đấu

đánh nhau, chiến đấu

Google Translate
[Động từ]
to teach

to give lessons to students in a university, college, school, etc.

dạy, giảng dạy

dạy, giảng dạy

Google Translate
[Động từ]
to think

to have a type of belief or idea about a person or thing

nghĩ, tin

nghĩ, tin

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek