a group of humans
người
Quan trọng là phải lắng nghe tiếng nói của người dân và giải quyết mối quan tâm của họ.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - 2C trong sách giáo trình English Result Elementary, như "thiếu niên", "công việc", "bác sĩ thú y", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a group of humans
người
Quan trọng là phải lắng nghe tiếng nói của người dân và giải quyết mối quan tâm của họ.
a very young child
em bé
Một người trông trẻ được thuê để chăm sóc em bé trong khi bố mẹ đi vắng.
a young person who has not reached puberty or adulthood yet
đứa trẻ
Là cha mẹ, chúng ta nên ưu tiên sự an toàn và hạnh phúc của những đứa trẻ mọi lúc.
someone who is a child and a male
cậu bé
Đây là em trai tôi; cậu ấy là một cậu bé nghịch ngợm.
someone who is a child and a female
cô gái
Đây là bạn của tôi; cô ấy là một cô gái vui vẻ.
two people who are legally united in marriage
cặp vợ chồng
Cặp vợ chồng đã kỷ niệm mười năm ngày cưới của họ.
someone who is our mom or dad's parent
ông
Mỗi Chủ nhật, chúng tôi ăn tối tại nhà của ông bà.
the woman who is our mom or dad's mother
bà
Bà thích dành thời gian với các cháu và chiều chúng bằng kẹo.
the man who is our mom's or dad's father
ông nội
Anh ấy thích dành thời gian với ông nội, chơi cờ và kể chuyện cười.
living in the later stages of life
già,cổ
Cô ấy trân trọng sự khôn ngoan và kinh nghiệm đi cùng với việc già.
a person who is a male adult
đàn ông
Đây là bạn của tôi, anh ấy là một người đàn ông tốt.
a person who is a female adult
phụ nữ
Đây là chị gái tôi; cô ấy là một người phụ nữ tốt bụng.
a person aged between 13 and 19 years
thiếu niên
Thiếu niên đã dành phần lớn buổi tối để chơi trò chơi điện tử.
a man that you love and are in a relationship with
bạn trai
"Em sẽ làm bạn trai của chị chứ?" cô ấy hỏi, hy vọng nhận được câu trả lời đồng ý.
a lady that you love and are in a relationship with
bạn gái
"Em sẽ là bạn gái của anh chứ?" anh ấy hỏi, hy vọng nhận được câu trả lời đồng ý.
the work that we do regularly to earn money
công việc
Anh ấy thích công việc của mình vì nó cho phép anh ấy sáng tạo.
someone whose job is to plan and draw how something will look or work before it is made, such as furniture, tools, etc.
nhà thiết kế
Là một nhà thiết kế đồ họa, anh ấy tạo ra logo cho các doanh nghiệp.
someone who has studied medicine and treats sick or injured people
bác sĩ
Tôi muốn trở thành bác sĩ để có thể chăm sóc sức khỏe của mọi người.
a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.
kỹ sư
Công việc của một kỹ sư là áp dụng các nguyên tắc khoa học để giải quyết các thách thức kỹ thuật.
someone who is employed in a factory and works there
công nhân nhà máy
Công nhân nhà máy chịu trách nhiệm lắp ráp các bộ phận trên dây chuyền sản xuất để đảm bảo hiệu quả.
someone who has a farm or manages a farm
nông dân
Anh ấy là một nông dân nổi tiếng với những quả dưa hấu mọng nước.
a married woman who does the housework such as cooking, cleaning, etc. and takes care of the children, and does not work outside the house
nội trợ
Mary quyết định trở thành một người nội trợ sau khi sinh đứa con đầu lòng để tập trung vào việc nuôi dạy gia đình.
a place where people work, particularly behind a desk
văn phòng
Văn phòng nhộn nhịp ở trung tâm thành phố đầy ắp nhân viên đang gõ bàn phím máy tính.
someone who does manual work, particularly a heavy and exhausting one to earn money
công nhân
Người lao động đã dành cả ngày để sửa chữa máy móc.
someone whose job is to serve or help customers in a shop
nhân viên bán hàng
Nhân viên cửa hàng chào đón khách hàng với nụ cười ấm áp khi họ bước vào cửa hàng.
a person who is studying at a school, university, or college
sinh viên
Bạn có thể giới thiệu bản thân với sinh viên mới trong lớp không?
a fully grown man or woman
người lớn
Người lớn có quyền tự do đưa ra quyết định và lựa chọn của riêng mình.
a doctor who is trained to treat animals
bác sĩ thú y
Cô ấy đã làm bác sĩ thú y tại một phòng khám thú y địa phương trong hơn hai mươi năm.