Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 1 - 1A
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1A trong giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như “bốn”, “số”, “bảy”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
number
a word, sign, or symbol that represents a specific quantity or amount
số, chữ số
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek