Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 2 - 2B
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - 2B trong sách giáo trình English Result Elementary, như "con gái", "gia đình", "chồng", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
family
[Danh từ]
people that are related to each other by blood or marriage, normally made up of a father, mother, and their children

gia đình, họ hàng
Ex: When I was a child , my family used to go camping in the mountains .Khi tôi còn nhỏ, **gia đình** tôi thường đi cắm trại trên núi.
mother
[Danh từ]
a child's female parent

mẹ, má
Ex: The mother gently cradled her newborn baby in her arms .Người **mẹ** nhẹ nhàng ôm đứa con mới sinh của mình trong vòng tay.
father
[Danh từ]
a child's male parent

cha, bố
Ex: The father proudly walked his daughter down the aisle on her wedding day .Người **cha** đã tự hào dẫn con gái mình đi xuống lối đi trong ngày cưới.
daughter
[Danh từ]
a person's female child

con gái, con gái
Ex: The mother and daughter enjoyed a delightful afternoon of shopping and bonding .Mẹ và **con gái** đã có một buổi chiều thú vị đi mua sắm và gắn kết.
son
[Danh từ]
a person's male child

con trai, đứa con trai
Ex: The father and son spent a delightful afternoon playing catch in the park .Người cha và **con trai** đã có một buổi chiều thú vị chơi bắt bóng trong công viên.
sister
[Danh từ]
a lady who shares a mother and father with us

chị gái, em gái
Ex: You should talk to your sister and see if she can help you with your problem .Bạn nên nói chuyện với **chị gái** của bạn và xem liệu cô ấy có thể giúp bạn với vấn đề của bạn không.
brother
[Danh từ]
a man who shares a mother and father with us

anh trai, em trai
Ex: She does n't have any brothers , but she has a close friend who 's like a brother to her .Cô ấy không có **anh trai** nào, nhưng cô ấy có một người bạn thân giống như một người anh trai đối với cô ấy.
wife
[Danh từ]
the lady you are officially married to

vợ, người vợ
Ex: Tom and his wife have been happily married for over 20 years , and they still have a strong bond .Tom và **vợ** của anh ấy đã kết hôn hạnh phúc hơn 20 năm và họ vẫn có mối quan hệ bền chặt.
Sách English Result - Cơ bản |
---|

Tải ứng dụng LanGeek