Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 4 - 4D
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - 4D trong sách giáo trình English Result Elementary, như "luôn luôn", "đôi khi", "không bao giờ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
always
[Trạng từ]
at all times, without any exceptions

luôn luôn, liên tục
Ex: She is always ready to help others .Cô ấy **luôn luôn** sẵn sàng giúp đỡ người khác.
usually
[Trạng từ]
in most situations or under normal circumstances

thường xuyên, thông thường
Ex: We usually visit our grandparents during the holidays .Chúng tôi **thường** đến thăm ông bà vào những ngày nghỉ.
often
[Trạng từ]
on many occasions

thường xuyên, nhiều lần
Ex: He often attends cultural events in the city .Anh ấy **thường xuyên** tham dự các sự kiện văn hóa trong thành phố.
sometimes
[Trạng từ]
on some occasions but not always

đôi khi, thỉnh thoảng
Ex: We sometimes visit our relatives during the holidays .Chúng tôi **đôi khi** thăm người thân trong những ngày lễ.
Sách English Result - Cơ bản |
---|

Tải ứng dụng LanGeek