to use one's voice to express a particular feeling or thought
nói
Anh ấy đã nói về những trải nghiệm của mình trong cuộc họp.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - 3D trong sách giáo trình English Result Elementary, như "nói", "tiếng Bồ Đào Nha", "hiểu", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to use one's voice to express a particular feeling or thought
nói
Anh ấy đã nói về những trải nghiệm của mình trong cuộc họp.
the main language of France that is also spoken in parts of other countries such as Canada, Switzerland, Belgium, etc.
tiếng Pháp
Anh ấy quyết định học tiếng Pháp để hiểu các bộ phim Pháp mà không cần phụ đề.
the most common language in the world, originating in England but also the official language of America, Canada, Australia, etc.
tiếng Anh
John đã tham gia các lớp học tiếng Anh bổ sung để chuẩn bị cho kỳ thi TOEFL của mình.
the main language in Germany, Austria and parts of Switzerland
tiếng Đức
Sau ba năm làm việc chăm chỉ, cô ấy đã trở nên thông thạo tiếng Đức.
the official language of Russia
tiếng Nga
Anh ấy quyết định học tiếng Nga cho công việc mới của mình.
the main language in Italy, and in parts of Switzerland
tiếng Ý
Môn học yêu thích của anh ấy ở trường là tiếng Ý vì anh ấy yêu văn hóa và lịch sử.
the Romance language of Portugal and Brazil
tiếng Bồ Đào Nha
Anh ấy đã tham gia một khóa học tiếng Bồ Đào Nha để hiểu rõ hơn về văn hóa Brazil.
to know something's meaning, particularly something that someone says
hiểu
Bạn có thể giúp tôi hiểu phương trình này không?