Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 1 - 1C
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - 1C trong sách giáo trình English Result Elementary, như 'part', 'surname', 'town', v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
part
[Danh từ]
any of the pieces making a whole, when combined

phần, thành phần
Ex: The screen is the main part of a laptop .Màn hình là **phần** chính của máy tính xách tay.
address
[Danh từ]
the place where someone lives or where something is sent

địa chỉ, nơi cư trú
Ex: They moved to a different city , so their address changed .Họ chuyển đến một thành phố khác, vì vậy **địa chỉ** của họ đã thay đổi.
surname
[Danh từ]
the name we share with our parents that follows our first name

họ, tên gia đình
Ex: We share the same surname, but we 're not related .Chúng tôi có cùng **họ**, nhưng không có quan hệ họ hàng.
country
[Danh từ]
a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.

quốc gia
Ex: The government implemented new policies to boost the country's economy .Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để thúc đẩy nền kinh tế của **đất nước**.
street name
[Danh từ]
the official name of a street, used to identify its location

tên đường, tên phố
Ex: Many street names in the city reflect its colonial history .Nhiều **tên đường phố** trong thành phố phản ánh lịch sử thuộc địa của nó.
Sách English Result - Cơ bản |
---|

Tải ứng dụng LanGeek