Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 1 - 1C
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1C trong giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như "part", "họ", "town", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
address
the information that helps us find a place so we can go there or send a letter or package to that place
địa chỉ, vị trí
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsurname
the name we share with our parents that follows our first name
họ, tên gia đình
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpcountry
a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.
quốc gia, dân tộc
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậptown
an area with human population that is smaller than a city and larger than a village
thị trấn, làng
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek