pattern

Sách English Result - Cơ bản - Tổ 4 - 4A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4A trong sách giáo trình Tiếng Anh Result Elementary, chẳng hạn như "giá", "trợ giúp", "đóng cửa", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Elementary
sign

a text or symbol that is displayed in public to give instructions, warnings, or information

biển báo, dấu hiệu

biển báo, dấu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
private

used by or belonging to only a particular individual, group, institution, etc.

riêng, cá nhân

riêng, cá nhân

Google Translate
[Tính từ]
no entry

indicates that access to a specific area, door, or gate is prohibited

[Câu]
free entry

a situation where there are no obstacles or restrictions for someone to join or participate in a particular activity, market, or field

nhập miễn phí, vào tự do

nhập miễn phí, vào tự do

Google Translate
[Danh từ]
closed

not letting things, people, etc. go in or out

đóng, khép lại

đóng, khép lại

Google Translate
[Tính từ]
out of order

(of a machine, equipment, or device) not working correctly and needing repair or maintenance to function properly

[Cụm từ]
sold-out

being completely purchased in advance, with no remaining availability

hết hàng, đã bán hết

hết hàng, đã bán hết

Google Translate
[Tính từ]
open

letting people or things pass through

mở

mở

Google Translate
[Tính từ]
full

having no space left

đầy, chật

đầy, chật

Google Translate
[Tính từ]
to help

to give someone or oneself something, especially food or drinks

phục vụ, giúp đỡ

phục vụ, giúp đỡ

Google Translate
[Động từ]
vacancy

(in a hotel, etc.) an available room

phòng trống, chỗ trống

phòng trống, chỗ trống

Google Translate
[Danh từ]
good

having a quality that is satisfying

tốt, đẹp

tốt, đẹp

Google Translate
[Tính từ]
news

reports on recent events that are broadcast or published

tin tức, báo cáo

tin tức, báo cáo

Google Translate
[Danh từ]
bad

having a quality that is not satisfying

xấu, không thỏa mãn

xấu, không thỏa mãn

Google Translate
[Tính từ]
half

used to indicate an amount equal to one part of two equal parts of something

một nửa, nửa

một nửa, nửa

Google Translate
[Hạn định từ]
price

the amount of money required for buying something

giá

giá

Google Translate
[Danh từ]
airport

a large place where planes take off and land, with buildings and facilities for passengers to wait for their flights

sân bay

sân bay

Google Translate
[Danh từ]
beach

an area of sand or small stones next to a sea or a lake

bãi biển

bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
car park

an area where people can leave their cars or other vehicles for a period of time

bãi đậu xe, bãi xe

bãi đậu xe, bãi xe

Google Translate
[Danh từ]
cash machine

an electronic device that enables individuals to perform financial transactions, such as withdrawing cash, without the need for human assistance

máy ATM, máy rút tiền

máy ATM, máy rút tiền

Google Translate
[Danh từ]
cinema

a building where films are shown

rạp chiếu phim, rạp phim

rạp chiếu phim, rạp phim

Google Translate
[Danh từ]
garden

a piece of land where flowers, trees, and other plants are grown

vườn

vườn

Google Translate
[Danh từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn, nhà trọ

khách sạn, nhà trọ

Google Translate
[Danh từ]
house

a building where people live, especially as a family

nhà, chỗ ở

nhà, chỗ ở

Google Translate
[Danh từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
restaurant

a place where we pay to sit and eat a meal

nhà hàng

nhà hàng

Google Translate
[Danh từ]
shop

a building or place that sells goods or services

cửa hàng, tiệm

cửa hàng, tiệm

Google Translate
[Danh từ]
station

a place or building where we can get on or off a train or bus

ga, trạm

ga, trạm

Google Translate
[Danh từ]
supermarket

a large store that we can go to and buy food, drinks and other things from

siêu thị, siêu thị lớn

siêu thị, siêu thị lớn

Google Translate
[Danh từ]
telephone

a communication device used for talking to people who are far away and also have a similar device

điện thoại, thiết bị điện thoại

điện thoại, thiết bị điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
toilet

the complete bathroom or restroom area, including facilities for personal hygiene and grooming

toilet, phòng tắm

toilet, phòng tắm

Google Translate
[Danh từ]
theater

a place, usually a building, with a stage where plays and shows are performed

rạp hát

rạp hát

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek