Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 5 - 5D
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5D trong giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như “đồng hồ”, “du lịch”, “nước hoa”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
simulator consisting of a machine on the ground that simulates the conditions of flying a plane
mô phỏng bay, mô phỏng máy bay
a disk that can be used in computers which is capable of holding a specific amount of unchangeable data
CD-ROM, đĩa CD-ROM
a small clock worn on a strap on your wrist or carried in your pocket
đồng hồ
the act of going to a different place, usually a place that is far
du lịch, đi lại
a clock that can be set to an exact time to make a sound and wake someone up
đồng hồ báo thức, đồng hồ có báo thức
an electronic device used for listening to audio files or for storing digital data
iPod, máy nghe nhạc
a small device used for listening to audio and MP3 files
máy nghe nhạc MP3, thiết bị nghe nhạc
a living thing, like a cat or a dog, that can move and needs food to stay alive, but not a plant or a human
động vật
relating to the country, people, culture, or language of France
Pháp, Pháp
a group of particular objects put together and considered as a whole
bộ sưu tập, tập hợp
small enough to be carried in a garment pocket
kích thước túi, nhỏ gọn
a series of keys on a board or touchscreen that we can press or tap to type on a computer, typewriter, smartphone, etc.
bàn phím
a type of food that is brown and sweet and is made from ground cocoa seeds
sô cô la
a liquid, typically made from flowers, that has a pleasant smell
nước hoa, hương thơm
a container used to present a gift, usually decorated and designed to make the gift more special
hộp quà, hộp quà tặng