pattern

Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 5 - 5D

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5D trong giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như “đồng hồ”, “du lịch”, “nước hoa”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Elementary
in-flight

offered or occurring during a flight

trong chuyến bay, trong lúc bay

trong chuyến bay, trong lúc bay

Google Translate
[Tính từ]
offer

a sum of money that one is ready to pay for something

đề nghị, offer

đề nghị, offer

Google Translate
[Danh từ]
flight simulator

simulator consisting of a machine on the ground that simulates the conditions of flying a plane

mô phỏng bay, mô phỏng máy bay

mô phỏng bay, mô phỏng máy bay

Google Translate
[Danh từ]
CD-ROM

a disk that can be used in computers which is capable of holding a specific amount of unchangeable data

CD-ROM, đĩa CD-ROM

CD-ROM, đĩa CD-ROM

Google Translate
[Danh từ]
watch

a small clock worn on a strap on your wrist or carried in your pocket

đồng hồ

đồng hồ

Google Translate
[Danh từ]
travel

the act of going to a different place, usually a place that is far

du lịch, đi lại

du lịch, đi lại

Google Translate
[Danh từ]
alarm clock

a clock that can be set to an exact time to make a sound and wake someone up

đồng hồ báo thức, đồng hồ có báo thức

đồng hồ báo thức, đồng hồ có báo thức

Google Translate
[Danh từ]
electric

relating to, produced by, or using electricity

điện

điện

Google Translate
[Tính từ]
iPod

an electronic device used for listening to audio files or for storing digital data

iPod, máy nghe nhạc

iPod, máy nghe nhạc

Google Translate
[Danh từ]
MP3 player

a small device used for listening to audio and MP3 files

máy nghe nhạc MP3, thiết bị nghe nhạc

máy nghe nhạc MP3, thiết bị nghe nhạc

Google Translate
[Danh từ]
world

the planet earth, where we all live

thế giới, trái đất

thế giới, trái đất

Google Translate
[Danh từ]
animal

a living thing, like a cat or a dog, that can move and needs food to stay alive, but not a plant or a human

động vật

động vật

Google Translate
[Danh từ]
French

relating to the country, people, culture, or language of France

Pháp, Pháp

Pháp, Pháp

Google Translate
[Tính từ]
wine

a drink that is alcoholic and mostly made from grape juice

rượu vang

rượu vang

Google Translate
[Danh từ]
collection

a group of particular objects put together and considered as a whole

bộ sưu tập, tập hợp

bộ sưu tập, tập hợp

Google Translate
[Danh từ]
pocket-size

small enough to be carried in a garment pocket

kích thước túi, nhỏ gọn

kích thước túi, nhỏ gọn

Google Translate
[Tính từ]
mini

a very short skirt or dress that does not reach the knees

váy mini, mini

váy mini, mini

Google Translate
[Danh từ]
keyboard

a series of keys on a board or touchscreen that we can press or tap to type on a computer, typewriter, smartphone, etc.

bàn phím

bàn phím

Google Translate
[Danh từ]
Belgian

referring to something or someone from or related to Belgium

Bỉ

Bỉ

Google Translate
[Tính từ]
chocolate

a type of food that is brown and sweet and is made from ground cocoa seeds

sô cô la

sô cô la

Google Translate
[Danh từ]
perfume

‌a liquid, typically made from flowers, that has a pleasant smell

nước hoa, hương thơm

nước hoa, hương thơm

Google Translate
[Danh từ]
gift box

a container used to present a gift, usually decorated and designed to make the gift more special

hộp quà, hộp quà tặng

hộp quà, hộp quà tặng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek