Sách English Result - Cơ bản - Tổ 6 - 6A
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6A trong giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như "sandwich", "tea", "apple", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
shopper
someone who goes to shops or online platforms to buy something
người mua
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpbiscuit
a small, crisp, sweet baked good, often containing ingredients like chocolate chips, nuts, or dried fruit
bánh quy
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpcoffee
a drink made by mixing hot water with crushed coffee beans, which is usually brown
cà phê
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpcrisp
a thin, round piece of potato, cooked in hot oil and eaten cold as a snack
bánh khoai tây
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsoup
liquid food we make by cooking things like meat, fish, or vegetables in water
súp
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpwater
a liquid with no smell, taste, or color, that falls from the sky as rain, and is used for washing, cooking, drinking, etc.
nước
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek