pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 5 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 Bài A trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như "thói quen", "luồng", "thường xuyên", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
free

not requiring payment

miễn phí, tự do

miễn phí, tự do

Google Translate
[Tính từ]
time

the quantity that is measured in seconds, minutes, hours, etc. using a device like clock

thời gian, khoảng thời gian

thời gian, khoảng thời gian

Google Translate
[Danh từ]
habit

(psychology) any regularly repeated pattern of behavior that is shown almost automatically in response to a specific situation

thói quen, tập quán

thói quen, tập quán

Google Translate
[Danh từ]
online

connected to other computer networks through the Internet

trực tuyến, kết nối trực tuyến

trực tuyến, kết nối trực tuyến

Google Translate
[Tính từ]
to use

to do something with an object, method, etc. to achieve a specific result

sử dụng, dùng

sử dụng, dùng

Google Translate
[Động từ]
social media

websites and applications enabling users to share content and build communities on their smartphones, computers, etc.

mạng xã hội, phương tiện truyền thông xã hội

mạng xã hội, phương tiện truyền thông xã hội

Google Translate
[Danh từ]
to check

to discover information about something or someone by looking, asking, or investigating

kiểm tra, xem xét

kiểm tra, xem xét

Google Translate
[Động từ]
email

a system that is used to send and receive messages or documents via a network

email, thư điện tử

email, thư điện tử

Google Translate
[Danh từ]
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
to play

to enjoy yourself and do things for fun, like children

chơi, vui chơi

chơi, vui chơi

Google Translate
[Động từ]
game

a competitive activity or sport in which players or teams compete against each other according to specific rules

trò chơi, cuộc thi

trò chơi, cuộc thi

Google Translate
[Danh từ]
to stream

to play audio or video material from the Internet without needing to download the whole file on one's device

phát trực tuyến, truyền phát

phát trực tuyến, truyền phát

Google Translate
[Động từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
to watch

to look at a thing or person and pay attention to it for some time

nhìn, quan sát

nhìn, quan sát

Google Translate
[Động từ]
video

a recording of sounds and images that are moving

video

video

Google Translate
[Danh từ]
to shop

to look for and buy different things from stores or websites

mua sắm, mua

mua sắm, mua

Google Translate
[Động từ]
online

connected to other computer networks through the Internet

trực tuyến, kết nối trực tuyến

trực tuyến, kết nối trực tuyến

Google Translate
[Tính từ]
to post

to publish an image, video, text, or other form of content on to the Internet, particularly on social media

đăng, đăng tải

đăng, đăng tải

Google Translate
[Động từ]
always

at all times, without any exceptions

luôn luôn, mỗi lúc

luôn luôn, mỗi lúc

Google Translate
[Trạng từ]
usually

in most situations or under normal circumstances

thường xuyên, thường thì

thường xuyên, thường thì

Google Translate
[Trạng từ]
often

on many occasions

thường xuyên, hay thường

thường xuyên, hay thường

Google Translate
[Trạng từ]
sometimes

on some occasions but not always

thỉnh thoảng, đôi khi

thỉnh thoảng, đôi khi

Google Translate
[Trạng từ]
hardly ever

in a manner that almost does not occur or happen

hầu như không bao giờ, hiếm khi

hầu như không bao giờ, hiếm khi

Google Translate
[Trạng từ]
never

not at any point in time

không bao giờ, không một lần nào

không bao giờ, không một lần nào

Google Translate
[Trạng từ]
photograph

a special kind of picture that is made using a camera in order to make memories, create art, etc.

ảnh, bức ảnh

ảnh, bức ảnh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek