pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 3 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3 Bài B trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như "áp phích", "chải tóc", "xung quanh", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
around

on all sides of something or someone

xung quanh, quanh

xung quanh, quanh

Google Translate
[Trạng từ]
classroom

a room that students are taught in, particularly in a college, school, or university

phòng học, lớp học

phòng học, lớp học

Google Translate
[Danh từ]
alarm clock

a clock that can be set to an exact time to make a sound and wake someone up

đồng hồ báo thức, đồng hồ có báo thức

đồng hồ báo thức, đồng hồ có báo thức

Google Translate
[Danh từ]
map

an image that shows where things like countries, seas, cities, roads, etc. are in an area

bản đồ, sơ đồ

bản đồ, sơ đồ

Google Translate
[Danh từ]
remote control

a small device that lets you control electrical or electronic devices like TVs from a distance

điều khiển từ xa, remote control

điều khiển từ xa, remote control

Google Translate
[Danh từ]
new

recently invented, made, etc.

mới, gần đây

mới, gần đây

Google Translate
[Tính từ]
word

(grammar) a unit of language that has a specific meaning

từ, thuật ngữ

từ, thuật ngữ

Google Translate
[Danh từ]
excuse me

said before asking someone a question, as a way of politely getting their attention

Xin lỗi, Xin phép

Xin lỗi, Xin phép

Google Translate
[Thán từ]
key chain

a small chain or ring used to hold and organize keys, often with decorative or functional attachments

chìa khóa, dây xích khóa

chìa khóa, dây xích khóa

Google Translate
[Danh từ]
camera

a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs

máy ảnh, camera

máy ảnh, camera

Google Translate
[Danh từ]
comb

a flat piece of plastic, metal, etc. with a row of thin teeth, used for untangling or arranging the hair

lược

lược

Google Translate
[Danh từ]
hairbrush

a brush for making the hair smooth or tidy

lược tóc, bàn chải tóc

lược tóc, bàn chải tóc

Google Translate
[Danh từ]
coin

a piece of metal, typically round and flat, used as money, issued by governments

đồng xu, tiền

đồng xu, tiền

Google Translate
[Danh từ]
flash drive

a small device used for storing data or transferring data between electronic devices

thiết bị lưu trữ flash, USB

thiết bị lưu trữ flash, USB

Google Translate
[Danh từ]
wallet

a pocket-sized, folding case that is used for storing paper money, coin money, credit cards, etc.

ví, wallet

ví, wallet

Google Translate
[Danh từ]
magazine

a colorful thin book that has news, pictures, and stories about different things like fashion, sports, and animals, usually issued weekly or monthly

tạp chí, magazine

tạp chí, magazine

Google Translate
[Danh từ]
newspaper

a set of large folded sheets of paper with lots of stories, pictures, and information printed on them about things like sport, politic, etc., usually issued daily or weekly

báo, tờ báo

báo, tờ báo

Google Translate
[Danh từ]
marker

a type of pen that has a thick tip

bút đánh dấu, bút lông

bút đánh dấu, bút lông

Google Translate
[Danh từ]
poster

a large printed picture or notice, typically used for advertising or decoration

áp phích, poster

áp phích, poster

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek