pattern

Sách Four Corners 1 - Bài 5 bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 Bài C trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “hang out”, “khiêu vũ”, “khi nào”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
to eat out

to eat in a restaurant, etc. rather than at one's home

ăn bên ngoài

ăn bên ngoài

Google Translate
[Động từ]
to dance

to move the body to music in a special way

nhảy

nhảy

Google Translate
[Động từ]
to shop

to look for and buy different things from stores

mua sắm

mua sắm

Google Translate
[Động từ]
to hang out

to spend much time in a specific place or with someone particular

treo

treo

Google Translate
[Động từ]
to play

to take part in a game or activity for fun

chơi

chơi

Google Translate
[Động từ]
soccer

a type of sport where two teams, with eleven players each, try to kick a ball into a specific area to win points

bóng đá

bóng đá

Google Translate
[Danh từ]
to watch

to look at a thing or person and pay attention to it for some time

nhìn

nhìn

Google Translate
[Động từ]
movie

a story told through a series of moving pictures with sound, usually watched via television or in a cinema

phim

phim

Google Translate
[Danh từ]
at

used to show a particular place or position

tại

tại

Google Translate
[Giới từ]
club

the building, rooms, or facilities that a specific club uses

câu lạc bộ

câu lạc bộ

Google Translate
[Danh từ]
restaurant

a place where we pay to sit and eat a meal

nhà hàng

nhà hàng

Google Translate
[Danh từ]
home

the place that we live in, usually with our family

nhà

nhà

Google Translate
[Danh từ]
mall

‌a large building or enclosed area, where many stores are placed

trung tâm mua sắm

trung tâm mua sắm

Google Translate
[Danh từ]
park

a large public place in a town or a city that has grass and trees and people go to for walking, playing, and relaxing

công viên

công viên

Google Translate
[Danh từ]
how

in what manner or in what way

như thế nào

như thế nào

Google Translate
[Trạng từ]
what

used in questions to ask for information or for someone’s opinion

gì

Google Translate
[Đại từ]
where

in what place, situation, or position

đâu

đâu

Google Translate
[Trạng từ]
who

used in questions to ask about the name or identity of one person or several people

ai

ai

Google Translate
[Đại từ]
when

used when we want to ask at what time something happens

khi nào

khi nào

Google Translate
[Trạng từ]
why

used for asking the purpose of or reason for something

tại sao

tại sao

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek