pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 4 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 4 Bài D trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “muộn”, “dậy”, “lớp học nghệ thuật”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
late

after the typical or expected time

trễ

trễ

Google Translate
[Trạng từ]
to get up

to wake up and get out of bed

dậy, thức dậy

dậy, thức dậy

Google Translate
[Động từ]
because

used for introducing the reason of something

bởi vì, vì

bởi vì, vì

Google Translate
[Liên từ]
TV show

a series of episodes broadcast on television that tells a story or provides entertainment, usually consisting of a specific genre or format

chương trình truyền hình, series truyền hình

chương trình truyền hình, series truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
to call

to give a name or title to someone or something

gọi, đặt tên

gọi, đặt tên

Google Translate
[Động từ]
show

a TV or radio program made to entertain people

chương trình, show

chương trình, show

Google Translate
[Danh từ]
to have

to eat or drink something

ăn, uống

ăn, uống

Google Translate
[Động từ]
coffee

a drink made by mixing hot water with crushed coffee beans, which is usually brown

cà phê

cà phê

Google Translate
[Danh từ]
then

after the thing mentioned

sau đó, rồi

sau đó, rồi

Google Translate
[Trạng từ]
art class

a class that teaches students how to paint or draw

lớp nghệ thuật, khóa học nghệ thuật

lớp nghệ thuật, khóa học nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek