pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 5 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 Bài B trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như "price", "and", "store", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
price

the amount of money required for buying something

giá

giá

Google Translate
[Danh từ]
dollar

the unit of money in the US, Canada, Australia and several other countries, equal to 100 cents

đô la

đô la

Google Translate
[Danh từ]
cent

a unit of money in some countries, equal to one hundredth of a dollar or euro

xu, phần trăm

xu, phần trăm

Google Translate
[Danh từ]
store

a shop of any size or kind that sells goods

cửa hàng, tiệm

cửa hàng, tiệm

Google Translate
[Danh từ]
and

used to connect two words, phrases, or sentences referring to related things

và, cũng như

và, cũng như

Google Translate
[Liên từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek