pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 2 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 Bài A trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “địa điểm”, “quốc tịch”, “thành phố”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
people

human beings as a group, including men, women, and children

con người

con người

Google Translate
[Danh từ]
place

the part of space where someone or something is or they should be

nơi

nơi

Google Translate
[Danh từ]
nationality

the state of legally belonging to a country

quốc tịch

quốc tịch

Google Translate
[Danh từ]
Mexican

a native or inhabitant of Mexico

Người Mexico

Người Mexico

Google Translate
[Danh từ]
Spanish

someone who is from Spain or their family came from Spain

Người Tây Ban Nha

Người Tây Ban Nha

Google Translate
[Danh từ]
British

a person from the United Kingdom

Người Anh

Người Anh

Google Translate
[Danh từ]
American

a native or inhabitant of a North American or Central American or South American country

người Mỹ

người Mỹ

Google Translate
[Danh từ]
Canadian

a native or inhabitant of Canada

người Canada

người Canada

Google Translate
[Danh từ]
Chinese

a native or inhabitant of Communist China or of Nationalist China

Người Trung Quốc

Người Trung Quốc

Google Translate
[Danh từ]
South Korean

relating to South Korea or its people

Hàn Quốc

Hàn Quốc

Google Translate
[Tính từ]
Brazilian

someone who is from Brazil or their family came from Brazil

người Brazil

người Brazil

Google Translate
[Danh từ]
Turkish

relating to the country, people, culture, or language of Turkey

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

Google Translate
[Tính từ]
Chilean

a native or inhabitant of Chile

Người Chile

Người Chile

Google Translate
[Danh từ]
Saudi

a native or inhabitant of Saudi Arabia

Saudi

Saudi

Google Translate
[Danh từ]
Thai

someone who is from or resides in Thailand

người Thái

người Thái

Google Translate
[Danh từ]
Greek

a native or inhabitant of Greece

Người Hy Lạp

Người Hy Lạp

Google Translate
[Danh từ]
Peruvian

a native or inhabitant of Peru

người Peru

người Peru

Google Translate
[Danh từ]
Ecuadorian

a native or inhabitant of Ecuador

Người Ecuador

Người Ecuador

Google Translate
[Danh từ]
Colombian

a native or inhabitant of Colombia

người Colombia

người Colombia

Google Translate
[Danh từ]
Japanese

someone who is from Japan or their family came from Japan

người Nhật

người Nhật

Google Translate
[Danh từ]
Australian

a native or inhabitant of Australia

người Úc

người Úc

Google Translate
[Danh từ]
new

recently invented, made, etc.

mới

mới

Google Translate
[Tính từ]
neighbor

someone who is living next to us or somewhere very close to us

hàng xóm

hàng xóm

Google Translate
[Danh từ]
musician

someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession

nhạc sĩ

nhạc sĩ

Google Translate
[Danh từ]
from

used for showing the place where a person or thing comes from

từ

từ

Google Translate
[Giới từ]
city

a larger and more populated town

thành phố

thành phố

Google Translate
[Danh từ]
where

in what place, situation, or position

đâu

đâu

Google Translate
[Trạng từ]
what

used in questions to ask for information or for someone’s opinion

gì

Google Translate
[Đại từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek