pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 3 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 3 Bài D trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như "ô", "ba lô", "ảnh", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
grandfather

the man who is our mom or dad's father

ông nội

ông nội

Google Translate
[Danh từ]
T-shirt

a casual short-sleeved shirt with no collar, usually made of cotton

áo thun

áo thun

Google Translate
[Danh từ]
item

a distinct thing, often an individual object or entry in a list or collection

mục

mục

Google Translate
[Danh từ]
Mexico

a country located in North America that is bordered by the United States to the north

nước Mể tây cơ

nước Mể tây cơ

Google Translate
[Danh từ]
remote control

a small device that lets you control electrical or electronic devices like TVs from a distance

điều khiển từ xa

điều khiển từ xa

Google Translate
[Danh từ]
umbrella

an object with a circular folding frame covered in cloth, used as protection against rain or sun

ô

ô

Google Translate
[Danh từ]
Spain

a country in southwest Europe

Tây ban nha

Tây ban nha

Google Translate
[Danh từ]
backpack

a bag designed for carrying on the back, usually used by those who go hiking or climbing

ba lô

ba lô

Google Translate
[Danh từ]
San Francisco

a port in western California near the Golden Gate that is one of the major industrial and transportation centers; it has one of the world's finest harbors; site of the Golden Gate Bridge

San Francisco

San Francisco

Google Translate
[Danh từ]
photograph

a special kind of picture that is made using a camera in order to make memories, create art, etc.

hình ảnh

hình ảnh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek