pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 2 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 Bài B trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “email”, “số điện thoại”, “bảy”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
number

a word, sign, or symbol that represents a specific quantity or amount

số

số

Google Translate
[Danh từ]
email

a system that is used to send and receive messages or documents via a network

email

email

Google Translate
[Danh từ]
phone number

the number used for calling someone's phone

số điện thoại

số điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
zero

the number 0

không

không

Google Translate
[Số từ]
one

the number 1

một

một

Google Translate
[Số từ]
two

the number 2

hai

hai

Google Translate
[Số từ]
three

the number 3

ba

ba

Google Translate
[Số từ]
four

the number 4

bốn

bốn

Google Translate
[Số từ]
five

the number 5

năm

năm

Google Translate
[Số từ]
six

the number 6

sáu

sáu

Google Translate
[Số từ]
seven

the number 7

bảy

bảy

Google Translate
[Số từ]
eight

the number 8

tám

tám

Google Translate
[Số từ]
nine

the number 9

chín

chín

Google Translate
[Số từ]
ten

the number 10

mười

mười

Google Translate
[Số từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek