Sách Four Corners 1 - Đơn vị 2 Bài B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 Bài B trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “email”, “số điện thoại”, “bảy”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
number
a word, sign, or symbol that represents a specific quantity or amount
số, chữ số
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpemail
a system that is used to send and receive messages or documents via a network
email, thư điện tử
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpphone number
the number used for calling someone's phone
số điện thoại, số di động
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek