pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 5 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 Bài D trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như "hoạt động", "tìm kiếm", "bảo tàng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
new

recently invented, made, etc.

mới, gần đây

mới, gần đây

Google Translate
[Tính từ]
website

a group of related data on the Internet with the same domain name published by a specific individual, organization, etc.

trang web, website

trang web, website

Google Translate
[Danh từ]
to chat

to send and receive messages on an online platform

trò chuyện, nhắn tin

trò chuyện, nhắn tin

Google Translate
[Động từ]
fun

providing entertainment or amusement

vui vẻ, thú vị

vui vẻ, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
online

connected to other computer networks through the Internet

trực tuyến, kết nối trực tuyến

trực tuyến, kết nối trực tuyến

Google Translate
[Tính từ]
activity

something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose

hoạt động, công việc

hoạt động, công việc

Google Translate
[Danh từ]
to buy

to get something in exchange for paying money

mua, đặt hàng

mua, đặt hàng

Google Translate
[Động từ]
to sell

to give something to someone in exchange for money

bán, thương mại

bán, thương mại

Google Translate
[Động từ]
best friend

a person's closest and most trusted friend, with whom they share a strong bond and deep understanding

bạn thân nhất, bạn bè thân thiết nhất

bạn thân nhất, bạn bè thân thiết nhất

Google Translate
[Danh từ]
elementary school

a primary school for the first six or eight grades

trường tiểu học, trường cấp một

trường tiểu học, trường cấp một

Google Translate
[Danh từ]
to live

to have your home somewhere specific

sống, cư trú

sống, cư trú

Google Translate
[Động từ]
city

a larger and more populated town

thành phố, đô thị

thành phố, đô thị

Google Translate
[Danh từ]
search

the process of looking for something or someone by carefully examining or investigating an area, object, or person

tìm kiếm, khảo sát

tìm kiếm, khảo sát

Google Translate
[Danh từ]
to find

to randomly discover someone or something, particularly in a way that is surprising or unexpected

tìm thấy, khám phá

tìm thấy, khám phá

Google Translate
[Động từ]
tour

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tour, chuyến đi

tour, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
Egyptian

belonging or relating to Egypt, or its people

Ai Cập, Người Ai Cập

Ai Cập, Người Ai Cập

Google Translate
[Tính từ]
national museum

*** museums whose collections belong to the State

bảo tàng quốc gia, bảo tàng nhà nước

bảo tàng quốc gia, bảo tàng nhà nước

Google Translate
[Danh từ]
direction

the position that someone or something faces, points, or moves toward

hướng

hướng

Google Translate
[Danh từ]
store

a shop of any size or kind that sells goods

cửa hàng, tiệm

cửa hàng, tiệm

Google Translate
[Danh từ]
restaurant

a place where we pay to sit and eat a meal

nhà hàng

nhà hàng

Google Translate
[Danh từ]
to discover

to be the first person who finds something or someplace that others did not know about

khám phá, tìm thấy

khám phá, tìm thấy

Google Translate
[Động từ]
to stream

to play audio or video material from the Internet without needing to download the whole file on one's device

phát trực tuyến, truyền phát

phát trực tuyến, truyền phát

Google Translate
[Động từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek