pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 4 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 4 Bài B trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “quý”, “quá khứ”, “nửa đêm”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
to do

(auxiliary verb) used in forming interrogative and negative sentences

làm

làm

Google Translate
[Động từ]
half

either one of two equal parts of a thing

nửa

nửa

Google Translate
[Danh từ]
quarter

a portion that represents one-fourth of a whole

một phần tư

một phần tư

Google Translate
[Danh từ]
the past

the time that has passed

quá khứ

quá khứ

Google Translate
[Danh từ]
o'clock

put after the numbers one to twelve to show or tell what time it is, only when it is at that exact hour

giờ

giờ

Google Translate
[Trạng từ]
noon

the time of day when the sun is at its highest point in the sky, typically around 12 o'clock

trưa

trưa

Google Translate
[Danh từ]
midnight

the middle of the night when the clock shows 12 AM

nửa đêm

nửa đêm

Google Translate
[Danh từ]
a.m.

between midnight and noon

a.m.

a.m.

Google Translate
[Trạng từ]
p.m.

after noon and before midnight

vào buổi chiều

vào buổi chiều

Google Translate
[Trạng từ]
after

at a later time than something

sau

sau

Google Translate
[Giới từ]
oh

used as an informal way to indicate the number zero in a sequence or phone number

không

không

Google Translate
[Số từ]
to

used to say where someone or something goes

đến

đến

Google Translate
[Giới từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek