pattern

Sách Interchange - Trung cấp - Bài 2 - Phần 1

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 - Phần 1 trong giáo trình Trung cấp Interchange, chẳng hạn như "tái chế", "làn đường xe buýt", "cơ sở", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Intermediate
life

the state of existing as a person who is alive

cuộc sống

cuộc sống

Google Translate
[Danh từ]
city

a larger and more populated town

thành phố, đô thị

thành phố, đô thị

Google Translate
[Danh từ]
bicycle

a vehicle with two wheels that we ride by pushing its pedals with our feet

xe đạp, bicycle

xe đạp, bicycle

Google Translate
[Danh từ]
bus

a large vehicle that carries many passengers by road

xe buýt, xe khách

xe buýt, xe khách

Google Translate
[Danh từ]
green light

the green-colored traffic signal that allows drivers or pedestrians to move forward

đèn xanh, tín hiệu xanh

đèn xanh, tín hiệu xanh

Google Translate
[Danh từ]
bus lane

a special lane on a road only for buses, allowing them to move faster and more easily through traffic

làn xe buýt, làn đường dành cho xe buýt

làn xe buýt, làn đường dành cho xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
parking space

an area designed so that people could leave their cars or other vehicles there for a period of time

chỗ đỗ xe, khoảng không đỗ xe

chỗ đỗ xe, khoảng không đỗ xe

Google Translate
[Danh từ]
recycling

the process of making waste products usable again

tái chế

tái chế

Google Translate
[Danh từ]
street

a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides

phố, đường

phố, đường

Google Translate
[Danh từ]
subway station

a place, often built underground, where trains can stop for passengers to get on or off

ga tàu điện ngầm, ga ngầm

ga tàu điện ngầm, ga ngầm

Google Translate
[Danh từ]
taxi stand

a place where taxis can park to wait for passengers

bến xe taxi, điểm đỗ taxi

bến xe taxi, điểm đỗ taxi

Google Translate
[Danh từ]
traffic jam

a large number of bikes, cars, buses, etc. that are waiting in lines behind each other which move very slowly

tắc đường, kẹt xe

tắc đường, kẹt xe

Google Translate
[Danh từ]
train station

a place where trains regularly stop for passengers to get on and off

nhà ga, địa điểm tàu hỏa

nhà ga, địa điểm tàu hỏa

Google Translate
[Danh từ]
garage

a building, usually next or attached to a house, in which cars or other vehicles are kept

nhà để xe

nhà để xe

Google Translate
[Danh từ]
system

an organized collection of theories, ideas, or a method of attaining a particular objective

hệ thống, tổ chức

hệ thống, tổ chức

Google Translate
[Danh từ]
to count

to determine the number of people or objects in a group

đếm, xác định số lượng

đếm, xác định số lượng

Google Translate
[Động từ]
dangerous

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm, rủi ro

nguy hiểm, rủi ro

Google Translate
[Tính từ]
enough

to a degree or extent that is sufficient or necessary

đủ, vừa đủ

đủ, vừa đủ

Google Translate
[Trạng từ]
streetlight

a tall light that is placed along the side of a road or street to help people see better when it is dark outside

đèn đường, đèn chiếu sáng đường phố

đèn đường, đèn chiếu sáng đường phố

Google Translate
[Danh từ]
pollution

a change in water, air, etc. that makes it harmful or dangerous

ô nhiễm, contamination

ô nhiễm, contamination

Google Translate
[Danh từ]
voice

the sounds that a person makes when speaking or singing

giọng

giọng

Google Translate
[Danh từ]
service

the work done by a person, organization, company, etc. for the benefit of others

dịch vụ, sự phục vụ

dịch vụ, sự phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
too

to an extent that is more than enough

quá, rất

quá, rất

Google Translate
[Trạng từ]
few

a small unspecified number of people or things

một vài, ít

một vài, ít

Google Translate
[Hạn định từ]
less

to a smaller amount, extent, etc. in comparison to a previous state or another thing or person

ít hơn, ít hơn so với

ít hơn, ít hơn so với

Google Translate
[Trạng từ]
more

used to refer to a number, amount, or degree that is bigger or larger

nhiều hơn

nhiều hơn

Google Translate
[Hạn định từ]
to rate

to judge and assign a score or rank to something according to a set scale

đánh giá, xếp hạng

đánh giá, xếp hạng

Google Translate
[Động từ]
transportation

a system or method for carrying people or goods from one place to another by cars, trains, etc.

vận chuyển, hệ thống vận chuyển

vận chuyển, hệ thống vận chuyển

Google Translate
[Danh từ]
affordable

having a price that a person can pay without experiencing financial difficulties

có thể chi trả, giá phải chăng

có thể chi trả, giá phải chăng

Google Translate
[Tính từ]
recreational

relating to activities done for enjoyment or leisure, rather than for work or other obligations

giải trí, thư giãn

giải trí, thư giãn

Google Translate
[Tính từ]
facility

a place or a building is designed and equipped for a specific function, such as healthcare, education, etc.

cơ sở, tiện nghi

cơ sở, tiện nghi

Google Translate
[Danh từ]
rush hour

a time of day at which traffic is the heaviest because people are leaving for work or home

giờ cao điểm, giờ ùn tắc

giờ cao điểm, giờ ùn tắc

Google Translate
[Danh từ]
common

regular and without any exceptional features

thông thường, phổ biến

thông thường, phổ biến

Google Translate
[Tính từ]
cost

an amount we pay to buy, do, or make something

chi phí, giá

chi phí, giá

Google Translate
[Danh từ]
airport

a large place where planes take off and land, with buildings and facilities for passengers to wait for their flights

sân bay

sân bay

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek