the state of existing as a person who is alive
cuộc sống
Sau vụ tai nạn, cô ấy bắt đầu nhìn cuộc sống một cách khác.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Phần 1 trong sách giáo trình Interchange Intermediate, như "tái chế", "làn đường xe buýt", "cơ sở vật chất", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the state of existing as a person who is alive
cuộc sống
Sau vụ tai nạn, cô ấy bắt đầu nhìn cuộc sống một cách khác.
a larger and more populated town
thành phố
Cô ấy thích khám phá các công viên và địa danh của thành phố vào cuối tuần.
a vehicle with two wheels that we ride by pushing its pedals with our feet
xe đạp
Anh ấy thích đi những chuyến xe đạp dài ở nông thôn.
a large vehicle that carries many passengers by road
xe buýt
Tôi thích ngồi gần cửa sổ khi tôi ở trên xe buýt.
the green-colored traffic signal that allows drivers or pedestrians to move forward
đèn xanh
Chiếc xe di chuyển ngay khi đèn xanh xuất hiện.
a special lane on a road only for buses, allowing them to move faster and more easily through traffic
làn đường dành cho xe buýt
Xe ô tô không được phép lái vào làn đường dành cho xe buýt.
an area designed so that people could leave their cars or other vehicles there for a period of time
chỗ đỗ xe
Sau khi lái xe khoảng mười phút, cuối cùng cô ấy đã tìm thấy một chỗ đậu xe gần lối vào trung tâm mua sắm.
the process of making waste products usable again
tái chế
a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides
đường phố
Anh ấy đậu xe trên đường và đi bộ đến quán cà phê gần đó.
a place, often built underground, where trains can stop for passengers to get on or off
ga tàu điện ngầm
Họ đợi chuyến tàu tiếp theo tại ga tàu điện ngầm.
a place where taxis can park to wait for passengers
bãi đỗ taxi
Anh ấy đợi taxi ở bãi đỗ taxi bên ngoài nhà ga.
a large number of bikes, cars, buses, etc. that are waiting in lines behind each other which move very slowly
tắc đường
Họ đến muộn cuộc họp do tắc đường trên đường cao tốc.
a place where trains regularly stop for passengers to get on and off
nhà ga
Tôi đến ga tàu sớm để đảm bảo không bị lỡ chuyến tàu của mình.
a building, usually next or attached to a house, in which cars or other vehicles are kept
nhà để xe
Họ đậu xe trong nhà để xe để bảo vệ nó khỏi thời tiết mùa đông khắc nghiệt.
an organized collection of theories, ideas, or a method of attaining a particular objective
hệ thống
Trường học có một hệ thống chấm điểm để đánh giá hiệu suất của học sinh.
to determine the number of people or objects in a group
đếm
Giáo viên thường xuyên đếm học sinh vào đầu giờ học.
capable of destroying or causing harm to a person or thing
nguy hiểm
Băng qua đường mà không nhìn là nguy hiểm.
to a degree or extent that is sufficient or necessary
đủ
a tall light that is placed along the side of a road or street to help people see better when it is dark outside
đèn đường
Đèn đường nhấp nháy trong cơn bão.
a change in water, air, etc. that makes it harmful or dangerous
ô nhiễm
Ô nhiễm trong hồ đã làm cho nước trở nên độc hại đối với cá và cây cối.
the sounds that a person makes when speaking or singing
giọng
Giọng của cô ấy nhẹ nhàng và êm dịu, hoàn hảo để đọc truyện trước khi đi ngủ.
the work done by a person, organization, company, etc. for the benefit of others
dịch vụ
more than is acceptable, suitable, or necessary
quá
Căn phòng này quá lạnh để ngủ.
a small unspecified number of people or things
ít
Ít người hiểu được sự phức tạp của vấn đề này.
to a smaller amount, extent, etc. in comparison to a previous state or another thing or person
ít hơn
Anh ấy nói ít rõ ràng hơn sau cuộc phẫu thuật.
used to refer to a number, amount, or degree that is bigger or larger
nhiều hơn
Họ đã hứa sẽ quyên góp nhiều thức ăn hơn cho nơi trú ẩn.
to judge and assign a score or rank to something according to a set scale
đánh giá
Giám khảo sẽ đánh giá màn trình diễn của các thí sinh.
a system or method for carrying people or goods from one place to another by cars, trains, etc.
giao thông vận tải
Giao thông công cộng rẻ hơn lái xe.
having a price that a person can pay without experiencing financial difficulties
phải chăng
Khu phát triển nhà ở mới cung cấp các căn hộ phải chăng cho các gia đình có thu nhập thấp.
relating to activities done for enjoyment or leisure, rather than for work or other obligations
giải trí
Các hoạt động giải trí như đi bộ đường dài và bơi lội thúc đẩy thể lực và thư giãn.
a place or a building is designed and equipped for a specific function, such as healthcare, education, etc.
cơ sở
Cơ sở mới của bệnh viện bao gồm các phòng phẫu thuật và đơn vị chăm sóc bệnh nhân hiện đại nhất.
a time of day at which traffic is the heaviest because people are leaving for work or home
giờ cao điểm
Cô ấy rời nhà sớm để tránh tắc đường vào giờ cao điểm trên đường đến văn phòng.
regular and without any exceptional features
thông thường
Cuộc họp đầy ắp những nhiệm vụ thông thường và thảo luận.
an amount we pay to buy, do, or make something
chi phí
Anh ấy đã so sánh chi phí của các kế hoạch bảo hiểm khác nhau.
a large place where planes take off and land, with buildings and facilities for passengers to wait for their flights
sân bay
Tôi luôn cảm thấy một hỗn hợp cảm xúc khi nói lời tạm biệt với người thân ở sân bay.