to remove something from a container or surface using a spoon or similar tool
múc ra
Cô ấy múc quả bơ ra và nghiền nó cho món salad.
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - Phần 3 trong sách giáo trình Interchange Intermediate, chẳng hạn như "combine", "flesh", "adapt", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to remove something from a container or surface using a spoon or similar tool
múc ra
Cô ấy múc quả bơ ra và nghiền nó cho món salad.
the soft part of the body of an animal, between the skin and bones
thịt
Anh ấy đã chuẩn bị một món ăn ngon miệng với thịt mềm và đậm đà của cừu.
an object with a handle and three or four sharp points that we use for picking up and eating food
nĩa
Tôi nhẹ nhàng gõ vào ly bằng một cái nĩa để tạo ra âm thanh.
to force liquid out of something by firmly twisting or pressing it
vắt
Cô ấy vắt chanh để lấy nước cho công thức.
to mix in order to make a single unit
trộn
Đầu bếp đã kết hợp các nguyên liệu khác nhau để làm nước sốt ngon cho mì ống.
a food item that forms part of a recipe or culinary mixture
a food item that forms part of a recipe or culinary mixture
an Italian food made with thin flat round bread, baked with a topping of tomatoes and cheese, usually with meat, fish, or vegetables
bánh pizza
Tôi đã thêm nấm, hành tây và ớt chuông làm topping lên pizza của mình.
people in general, considered as an extensive and organized group sharing the same laws
xã hội
Trong xã hội hiện đại, những tiến bộ công nghệ đã thay đổi đáng kể cách chúng ta giao tiếp và tương tác.
to become greater in size, amount, number, or quality
phát triển
Lợi nhuận của công ty tiếp tục tăng trưởng ổn định.
a specific course of action that is performed in order to accomplish a certain objective
quá trình
Quy trình sản xuất bao gồm nhiều giai đoạn sản xuất.
an understanding of or information about a subject after studying and experiencing it
kiến thức
Kiến thức lịch sử của anh ấy cho phép anh ấy đưa ra những giải thích sâu sắc trong cuộc thảo luận.
to be of the right size or shape for someone
vừa
Bạn có thể thử những đôi giày này để xem chúng có vừa không?
related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions
địa phương
Tiệm bánh địa phương nổi tiếng với bánh mì và bánh ngọt mới ra lò.
in a manner that achieves what is desired or expected
thành công
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ và cống hiến, cô ấy đã thành công hoàn thành dự án nghiên cứu của mình.
to know who a person or what an object is, because we have heard, seen, etc. them before
nhận ra
Tôi ngay lập tức nhận ra giọng cô ấy qua điện thoại.
to become visible and noticeable
xuất hiện
Với mặt trời mọc trên đường chân trời, đường nét của những ngọn núi xuất hiện ở phía xa.
the king, queen, their children, and close relatives, often holding significant historical, cultural, and political influence within a monarchy
gia đình hoàng gia
Gia đình hoàng gia Anh đã là biểu tượng của truyền thống và sự liên tục trong nhiều thế kỷ.
to give someone or something a name in honor or in memory of another person or thing
đặt tên theo
Họ quyết định đặt tên con gái mình theo tên bà ngoại.
to adjust oneself to fit into a new environment or situation
thích nghi
Sau khi chuyển ra nước ngoài, anh ấy phải nhanh chóng thích nghi với văn hóa địa phương.
the act of travelling between two or more places, especially when there is a long distance between them
hành trình
Hành trình của họ xuyên quốc gia đã đưa họ qua nhiều cảnh quan và văn hóa đa dạng.
receiving a lot of love and attention from many people
phổ biến
Sách Harry Potter rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.
to be the first person who finds something or someplace that others did not know about
khám phá
Khi chúng tôi đến đó, họ đã khám phá ra những tàn tích cổ xưa.
extremely great or large
đáng kinh ngạc
Tốc độ đáng kinh ngạc của báo săn khiến nó trở thành động vật trên cạn nhanh nhất.
a type of nut that could be eaten, growing underground in a thin shell
đậu phộng
Tôi không thể cưỡng lại việc mua một túi đậu phộng mới rang từ người bán hàng rong.
a country considered as a group of people that share the same history, language, etc., and are ruled by the same government
quốc gia
Pháp là một quốc gia được biết đến với nghệ thuật, ẩm thực và ý thức mạnh mẽ về bản sắc dân tộc.
a sea creature with eight, long arms and a soft round body with no internal shell
bạch tuộc
Con bạch tuộc uyển chuyển lướt qua làn nước, những xúc tu của nó kéo theo phía sau như những dải ruy băng mỏng manh.
a type of Italian food made from a sea creature called squid, which is cooked with garlic, tomatoes, and white wine, and is usually eaten with pasta or bread
mực ống
a type of plant that grows in or near the sea
rong biển
Tôi thích hương vị mát lạnh của món salad rong biển.
a layer of food that is spread over the top of a dish to make it taste or look better
lớp phủ
Cô ấy đã thêm phô mai làm lớp phủ cho chiếc bánh pizza của mình.
a large Australian animal with a long tail and two strong legs that moves by leaping, female of which can carry its babies in its stomach pocket which is called a pouch
chuột túi
Chuột túi nhảy một cách dễ dàng qua vùng hẻo lánh của Úc, đôi chân mạnh mẽ của nó đẩy nó về phía trước.
a large reptile with very big jaws, sharp teeth, short legs, and a hard skin and long tail that lives in rivers and lakes in warmer regions
cá sấu
Tôi không biết rằng cá sấu là những vận động viên bơi lội xuất sắc.
a sweet yellow fruit with a thin skin that grows in hot areas
xoài
Tạo một mặt nạ tự chế bằng cách sử dụng xoài có thể là một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho chăm sóc da.
the state or condition of being liked, admired, or supported by many people
sự phổ biến
Các nền tảng truyền thông xã hội đóng một vai trò quan trọng trong sự phổ biến của các xu hướng.
connected logically, causally, or by shared characteristics
liên quan
Các triệu chứng anh ấy mô tả có liên quan đến cảm lạnh thông thường.
a small cut of a larger portion such as a piece of cake, pizza, etc.
lát
Cô ấy lấy một lát bánh mì và phết một ít bơ lên đó.