pattern

Sách Interchange - Trung cấp - Đơn vị 3 - Phần 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - Phần 1 trong sách giáo khoa Interchange Intermediate, như "chật chội", "đánh giá", "bất tiện", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Intermediate
change
[Danh từ]

a process or result of becoming different

sự thay đổi, sự biến đổi

sự thay đổi, sự biến đổi

Ex: There has been a noticeable change in the city 's skyline over the years .Đã có một **thay đổi** đáng chú ý trong đường chân trời của thành phố qua nhiều năm.
bright
[Tính từ]

emitting or reflecting a significant amount of light

sáng, rực rỡ

sáng, rực rỡ

Ex: The computer monitor emitted a bright glow , illuminating the desk .Màn hình máy tính phát ra ánh sáng **rực rỡ**, chiếu sáng bàn làm việc.
comfortable
[Tính từ]

physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Ex: He appeared comfortable during the yoga class , showing flexibility and ease in his poses .Anh ấy có vẻ **thoải mái** trong lớp học yoga, thể hiện sự linh hoạt và dễ dàng trong các tư thế.
convenient
[Tính từ]

favorable or well-suited for a specific purpose or situation

thuận tiện, tiện lợi

thuận tiện, tiện lợi

Ex: The flexible hours at the clinic are very convenient for my schedule .Giờ làm việc linh hoạt tại phòng khám rất **thuận tiện** cho lịch trình của tôi.
cramped
[Tính từ]

(of a room, house, etc.) lacking enough space

chật chội, chật hẹp

chật chội, chật hẹp

Ex: He did n't like the cramped conditions of the hostel room .Anh ấy không thích điều kiện **chật chội** của phòng ký túc xá.
dangerous
[Tính từ]

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Ex: The mountain path is slippery and considered dangerous.Đường mòn trên núi trơn trượt và được coi là **nguy hiểm**.
dark
[Tính từ]

having very little or no light

tối, âm u

tối, âm u

Ex: The dark path through the woods was difficult to navigate .Con đường **tối** xuyên qua rừng rất khó điều hướng.
dingy
[Tính từ]

looking dark, dirty, or shabby, often because of not being taken care of or cleaned properly

tối tăm, bẩn thỉu

tối tăm, bẩn thỉu

Ex: Despite its dingy appearance , the old house had a certain charm .Mặc dù vẻ ngoài **bẩn thỉu**, ngôi nhà cũ có một sức hấp dẫn nhất định.
expensive
[Tính từ]

having a high price

đắt, tốn kém

đắt, tốn kém

Ex: The luxury car is expensive but offers excellent performance .Chiếc xe sang trọng **đắt tiền** nhưng có hiệu suất tuyệt vời.
huge
[Tính từ]

very large in size

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: They built a huge sandcastle that towered over the other ones on the beach .Họ đã xây một lâu đài cát khổng lồ cao hơn tất cả những cái khác trên bãi biển.
inconvenient
[Tính từ]

causing trouble or difficulty due to a lack of compatibility with one's needs, comfort, or purpose

bất tiện, phiền phức

bất tiện, phiền phức

Ex: Losing internet access during the presentation was extremely inconvenient.Mất kết nối Internet trong buổi thuyết trình là cực kỳ **bất tiện**.
modern
[Tính từ]

related to the most recent time or to the present time

hiện đại, đương đại

hiện đại, đương đại

Ex: The documentary examines challenges facing modern society .Phim tài liệu xem xét những thách thức mà xã hội **hiện đại** đang phải đối mặt.
noisy
[Tính từ]

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, ầm ĩ

ồn ào, ầm ĩ

Ex: The construction site was noisy, with machinery and workers making loud noises .Công trường xây dựng rất **ồn ào**, với máy móc và công nhân tạo ra tiếng ồn lớn.
private
[Tính từ]

used by or belonging to only a particular individual, group, institution, etc.

riêng tư, cá nhân

riêng tư, cá nhân

Ex: They rented a private cabin for their vacation in the mountains .Họ đã thuê một cabin **riêng tư** cho kỳ nghỉ của họ trên núi.
quiet
[Tính từ]

with little or no noise

yên tĩnh, im lặng

yên tĩnh, im lặng

Ex: The forest was quiet, with only the occasional chirping of birds breaking the silence .Khu rừng **yên tĩnh**, chỉ thỉnh thoảng có tiếng chim hót phá vỡ sự im lặng.
rundown
[Tính từ]

(of a place or building) in a very poor condition, often due to negligence

xiêu vẹo, xuống cấp

xiêu vẹo, xuống cấp

Ex: The small rundown shop barely attracted any customers anymore.Cửa hàng nhỏ **tàn tạ** hầu như không thu hút được khách hàng nào nữa.
safe
[Tính từ]

protected from any danger

an toàn, được bảo vệ

an toàn, được bảo vệ

Ex: After the storm passed , they felt safe to return to their houses and assess the damage .Sau khi cơn bão qua đi, họ cảm thấy **an toàn** để trở về nhà và đánh giá thiệt hại.
small
[Tính từ]

below average in physical size

nhỏ, bé

nhỏ, bé

Ex: The small cottage nestled comfortably in the forest clearing .Ngôi nhà **nhỏ** nằm thoải mái trong khoảng đất trống giữa rừng.
spacious
[Tính từ]

grand and wast in scale, scope, or extent

rộng rãi, thoáng đãng

rộng rãi, thoáng đãng

Ex: Under the spacious skies of the countryside , she felt a sense of freedom and tranquility .Dưới bầu trời **rộng lớn** của vùng quê, cô cảm thấy một cảm giác tự do và bình yên.
privacy
[Danh từ]

a state in which other people cannot watch or interrupt a person

sự riêng tư,  quyền riêng tư

sự riêng tư, quyền riêng tư

anymore
[Trạng từ]

used to indicate that something that was once true or done is no longer the case

không còn nữa, nữa

không còn nữa, nữa

Ex: We do n't use that old computer anymore; it 's outdated .Chúng tôi không còn sử dụng chiếc máy tính cũ đó nữa; nó đã lỗi thời.
location
[Danh từ]

the geographic position of someone or something

vị trí, địa điểm

vị trí, địa điểm

Ex: She found a secluded location by the lake to relax and unwind .Cô ấy đã tìm thấy một **địa điểm** yên tĩnh bên hồ để thư giãn và nghỉ ngơi.
comparison
[Danh từ]

the process of examining the similarities and differences between two or more things or people

sự so sánh

sự so sánh

Ex: The comparison of Italian and Spanish reveals that they share many similar words and grammatical structures .Việc **so sánh** tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha cho thấy chúng có nhiều từ và cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau.
evaluation
[Danh từ]

a judgment on the quantity and quality of something after careful consideration

đánh giá

đánh giá

Ex: The annual performance evaluation provides valuable feedback to employees on their strengths and areas for improvement .**Đánh giá** hiệu suất hàng năm cung cấp phản hồi quý giá cho nhân viên về điểm mạnh và lĩnh vực cần cải thiện của họ.
enough
[Trạng từ]

to a degree or extent that is sufficient or necessary

đủ, khá

đủ, khá

Ex: Did you sleep enough last night to feel refreshed today ?Bạn đã ngủ **đủ** đêm qua để cảm thấy sảng khoái hôm nay chưa?
too
[Trạng từ]

more than is acceptable, suitable, or necessary

quá, quá mức

quá, quá mức

Ex: The box is too heavy for her to lift .Cái hộp **quá** nặng để cô ấy nhấc lên.
as
[Trạng từ]

to the same extent or degree, used in comparisons to show equality or intensity

như

như

Ex: You should write as clearly as you speak .Bạn nên viết **cũng** rõ ràng như bạn nói.
suburb
[Danh từ]

a residential area outside a city

ngoại ô, vùng ngoại vi

ngoại ô, vùng ngoại vi

Ex: In the suburb, neighbors often gather for community events , fostering a strong sense of camaraderie and support among residents .Ở **ngoại ô**, hàng xóm thường tụ tập cho các sự kiện cộng đồng, thúc đẩy tinh thần đồng đội và hỗ trợ mạnh mẽ giữa các cư dân.
bedroom
[Danh từ]

a room we use for sleeping

phòng ngủ, buồng ngủ

phòng ngủ, buồng ngủ

Ex: She placed a small nightstand next to the bed in the bedroom for her belongings .Cô ấy đặt một chiếc tủ nhỏ bên cạnh giường trong **phòng ngủ** cho đồ đạc của mình.
bathroom
[Danh từ]

a room that has a toilet and a sink, and often times a bathtub or a shower as well

phòng tắm, nhà vệ sinh

phòng tắm, nhà vệ sinh

Ex: She used a hairdryer in the bathroom to dry her hai .Cô ấy đã sử dụng máy sấy tóc trong **phòng tắm** để làm khô tóc.
downtown
[Trạng từ]

toward or within the central or main business area of a town or city

về phía trung tâm thành phố, ở trung tâm thành phố

về phía trung tâm thành phố, ở trung tâm thành phố

Ex: They decided to head downtown for the weekend festival.Họ quyết định đi **vào trung tâm thành phố** để tham gia lễ hội cuối tuần.
garage
[Danh từ]

a building, usually next or attached to a house, in which cars or other vehicles are kept

nhà để xe, ga-ra

nhà để xe, ga-ra

Ex: The garage door is automated, making it easy for them to enter and exit without getting out of the car.Cửa **nhà để xe** được tự động hóa, giúp họ dễ dàng ra vào mà không cần ra khỏi xe.
per
[Giới từ]

for one person or thing

mỗi

mỗi

Ex: The bookstore allows customers to borrow up to three books per visit .
subway
[Danh từ]

an underground railroad system, typically in a big city

tàu điện ngầm, đường ngầm

tàu điện ngầm, đường ngầm

Ex: There are designated seats for elderly and pregnant passengers on the subway.Có những chỗ ngồi được chỉ định cho hành khách lớn tuổi và phụ nữ mang thai trên **tàu điện ngầm**.
to remember
[Động từ]

to bring a type of information from the past to our mind again

nhớ, hồi tưởng

nhớ, hồi tưởng

Ex: We remember our childhood memories fondly .Chúng tôi **nhớ** lại những kỷ niệm thời thơ ấu một cách trìu mến.
balcony
[Danh từ]

a platform above the ground level and on the outside wall of a building that we can get into from the upper floor

ban công, sân thượng

ban công, sân thượng

Ex: The concert was held in the theater , and she had a great seat on the balcony, giving her a bird's-eye view of the performance .Buổi hòa nhạc được tổ chức tại nhà hát, và cô ấy có một chỗ ngồi tuyệt vời trên **ban công**, mang lại cho cô ấy cái nhìn toàn cảnh về buổi biểu diễn.
Sách Interchange - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek