to do something with an object, method, etc. to achieve a specific result
sử dụng
Anh ấy đang sử dụng điện thoại của mình để chụp ảnh.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - Phần 1 trong sách giáo trình Interchange Intermediate, như "suối", "bài tập", "thiết bị", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to do something with an object, method, etc. to achieve a specific result
sử dụng
Anh ấy đang sử dụng điện thoại của mình để chụp ảnh.
a portable device that combines the functions of a cell phone and a computer, such as browsing the Internet, using apps, making calls, etc.
điện thoại thông minh
Cô ấy dựa vào điện thoại thông minh của mình để quản lý lịch trình và giữ kết nối.
a camera that captures an image as digital data that can be kept and viewed on a computer
máy ảnh kỹ thuật số
Cô ấy đã sử dụng máy ảnh kỹ thuật số của mình để chụp ảnh hoàng hôn.
a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information
Internet
Bạn có thể giới thiệu trang web nào tốt trên Internet không?
a hand-held electronic device that is used for reading e-books and other documents in digital format
máy đọc sách điện tử
Cô ấy đã mua một máy đọc sách điện tử để mang sách dễ dàng hơn.
a flat, small, portable computer that one controls and uses by touching its screen
máy tính bảng
Cô ấy sử dụng máy tính bảng của mình để ghi chú trong các bài giảng, thấy nó tiện lợi hơn máy tính xách tay.
an electronic device that stores and processes data
máy tính
Anh ấy đã nâng cấp phần mềm của máy tính để có hiệu suất tốt hơn.
to play audio or video material from the Internet without needing to download the whole file on one's device
phát trực tuyến
Họ quyết định phát trực tuyến tập mới nhất của chương trình truyền hình yêu thích của họ thay vì chờ nó tải xuống.
a machine that can perform tasks automatically
người máy
Nhà máy sử dụng một robot để lắp ráp các bộ phận một cách chính xác.
a movie that uses special techniques and technologies to create the illusion of depth in the images, making them look more lifelike and realistic than traditional flat, two-dimensional movies
3-D
Họ đã xem phim ở định dạng 3-D thay vì phiên bản thông thường.
a machine, particularly one connected to a computer, that prints text or pictures onto paper
máy in
Anh ấy đã nạp khay giấy của máy in bằng những tờ giấy mới.
a vehicle that can operate without a human driver
xe không người lái
Công ty đang thử nghiệm một mẫu xe không người lái mới ở một số thành phố.
a satellite system that shows a place, thing, or person's exact position using signals
a satellite system that shows a place, thing, or person's exact position using signals
the application of scientific knowledge for practical purposes, especially in industry
công nghệ
Công nghệ được sử dụng trong điện thoại thông minh hiện đại đã tiến bộ nhanh chóng.
a flying vehicle such as an aircraft that is controlled from afar and has no pilot
máy bay không người lái
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một máy bay không người lái để chụp những bức ảnh trên không tuyệt đẹp của cảnh quan.
on many occasions
thường xuyên
Anh ấy thường xuyên giúp đỡ hàng xóm của mình với công việc nhà.
on some occasions but not always
đôi khi
Cô ấy đôi khi tập yoga vào buổi sáng.
in a manner that almost does not occur or happen
hầu như không bao giờ
Cô ấy hầu như không bao giờ bỏ lỡ buổi chạy bộ buổi sáng.
not at any point in time
không bao giờ
Cô ấy không bao giờ ăn thịt; cô ấy đã ăn chay từ khi sinh ra.
websites and applications enabling users to share content and build communities on their smartphones, computers, etc.
mạng xã hội
Cô ấy dành hàng giờ trên mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
a task or piece of work that someone is asked to do as part of their job
nhiệm vụ
Người quản lý của cô ấy đã giao cho cô ấy một nhiệm vụ khó khăn.
to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail
gửi
Tôi cần gửi tài liệu quan trọng này đến trụ sở chính bằng thư chuyển phát nhanh.
to look at a thing or person and pay attention to it for some time
xem
Anh ấy ngồi trên ghế đá công viên và ngắm hoàng hôn.
to reach for something and hold it
lấy
Anh ấy lấy tách cà phê từ bàn và nhấp từng ngụm nhỏ.
a small, thin piece of bent wire or plastic used for holding together sheets of paper
kẹp giấy
Cô ấy đã sử dụng một kẹp giấy để giữ tài liệu ngăn nắp.
a camera connected to a computer that is used for recording or broadcasting videos of the user
webcam
Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật đã yêu cầu người dùng kiểm tra webcam của họ để khắc phục sự cố với cuộc gọi video.
a tool with a slim piece of wood and a thin, colored part in the middle, that we use for writing or drawing
bút chì
Anh ấy sử dụng một bút chì để tô bóng và tạo ra các tông màu khác nhau trong tác phẩm nghệ thuật của mình.
not capable of being seen with the naked eye
vô hình
Mực vô hình trên giấy chỉ trở nên nhìn thấy được khi tiếp xúc với nhiệt.
a thin magnetic material on which a piece of music is recorded
băng
(of a thing) having been used or existing for a long period of time
cũ
Anh ấy đã sửa một chiếc đồng hồ cũ đã ngừng chạy.
to connect something to an electrical port
cắm vào
Trước khi sử dụng thiết bị mới, hãy đảm bảo đọc hướng dẫn và biết cách cắm điện một cách an toàn.
a mechanical tool or an electronic device that is useful for doing something
tiện ích
Gadget nhà bếp mới của John có thể cắt rau trong vài giây, giúp việc chuẩn bị bữa ăn dễ dàng hơn nhiều.
a machine or tool that is designed for a particular purpose
thiết bị
Đèn pin là một thiết bị đơn giản nhưng hữu ích trong thời gian mất điện.
to have a strong interest or attraction toward a particular person or thing
to have a strong interest or attraction toward a particular person or thing
a small device used for storing data or transferring data between electronic devices
ổ USB
Tôi đã chuyển bài thuyết trình sang ổ USB để có thể dễ dàng chia sẻ với đồng nghiệp.
an event that causes a computer, system, or application to stop working
sự cố
Máy tính xách tay của tôi bị sự cố và tôi đã mất công việc chưa lưu.
a person who is extremely skilled or knowledgeable in a particular area
cao thủ
Cô ấy là một cao thủ toán học giải quyết vấn đề nhanh chóng.
someone who uses computers to illegally access someone else's computer or phone
tin tặc
Hacker đã giành được quyền truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu của công ty và đánh cắp thông tin nhạy cảm.
to choose and arrange the parts that are crucial to the story of a movie, show, etc. and cut out unnecessary ones
dựng phim
the illegal use of someone's name and personal information without their knowledge, particularly to gain money or goods
ăn cắp danh tính
Cô ấy trở thành nạn nhân của trộm cắp danh tính khi ai đó sử dụng số An sinh Xã hội của cô để mở tài khoản ngân hàng.
a scheduled journey by an aircraft
chuyến bay
Anh ấy đã cố gắng ngủ được một chút trong chuyến bay dài.
an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs
truyền hình
Cô ấy đã xem chương trình yêu thích của mình trên tivi tối qua.