pattern

Âm Nhạc - Các phần của bản nhạc

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phần khác nhau của một bản nhạc như "đệm", crescendo" và "prelude".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Music
crescendo

a slow and constant increase in the loudness of a musical piece

crescendo, tăng dần

crescendo, tăng dần

Google Translate
[Danh từ]
strain

the tune or sound of a musical piece or song

giai điệu, khúc nhạc

giai điệu, khúc nhạc

Google Translate
[Danh từ]
tempo

the speed that a piece of music is or should be played at

nhịp độ

nhịp độ

Google Translate
[Danh từ]
accompaniment

the musical support provided by one or more instruments or voices to enhance or complement a soloist or main melody

hỗ trợ, đi cùng

hỗ trợ, đi cùng

Google Translate
[Danh từ]
cadence

a series of musical notes, written as the ending of a musical piece

cadence, coda

cadence, coda

Google Translate
[Danh từ]
coda

the final passage of an extended musical composition

coda, kết thúc

coda, kết thúc

Google Translate
[Danh từ]
descant

a melody sung or played above the main melody, typically in a higher register

giai điệu trên, giai điệu bổ sung

giai điệu trên, giai điệu bổ sung

Google Translate
[Danh từ]
excerpt

a short piece taken from a longer composition

trích, đoạn

trích, đoạn

Google Translate
[Danh từ]
leitmotif

a theme that appears in a literary or musical piece several times and is associated with a particular person, idea or object

leitmotif, chủ đề lặp lại

leitmotif, chủ đề lặp lại

Google Translate
[Danh từ]
middle eight

a contrasting section in a song that typically spans eight bars, serving as a bridge between verses and choruses

phần giữa, cầu nối

phần giữa, cầu nối

Google Translate
[Danh từ]
movement

one of the main parts that a long musical work is divided into, having its own structure

phần

phần

Google Translate
[Danh từ]
prelude

a short section of a musical performance such as a fugue, opera, suite, etc. that introduces the main theme or subject

mở đầu

mở đầu

Google Translate
[Danh từ]
part

the specific music played or sung by a particular voice or instrument in multiple parts

phần, giọng

phần, giọng

Google Translate
[Danh từ]
section

a distinct portion of a composition with its own unique characteristics, such as melody, rhythm, or harmony

phần, mục

phần, mục

Google Translate
[Danh từ]
theme

a recurring melody, rhythm, chord progression, or motif in a musical composition that serves as a unifying element

chủ đề, mô típ âm nhạc

chủ đề, mô típ âm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
vocal

the part of a popular song that is sung, in contrast to the parts that are played on an instrument

hát, phần hát

hát, phần hát

Google Translate
[Danh từ]
variation

a version of a musical theme with alterations in rhythm, tempo, melody, etc. in a way that the original theme is recognizable

biến điệu, phiên bản

biến điệu, phiên bản

Google Translate
[Danh từ]
cadenza

a solo section at the end of a musical piece for the performer to show their skill and creativity

cadenza, phần độc tấu

cadenza, phần độc tấu

Google Translate
[Danh từ]
obbligato

a musical part that is integral to a piece of music and cannot be omitted

obbligato, phần không thể thiếu

obbligato, phần không thể thiếu

Google Translate
[Danh từ]
form

the overall structure or organization of a musical composition

hình thức, cấu trúc

hình thức, cấu trúc

Google Translate
[Danh từ]
beat

a piece of music's or a poem's main rhythm

nhịp, giai điệu

nhịp, giai điệu

Google Translate
[Danh từ]
passage

a short section or phrase of a musical piece, considered separately

đoạn, trích đoạn

đoạn, trích đoạn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek