pattern

Sách Insight - Trung cấp cao - Tổ 4 - 4A

Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 4 - 4A trong giáo trình Insight Upper-Intermediate, chẳng hạn như “gánh nặng”, “của hai tâm trí”, “sự hung hãn”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Upper-intermediate
engineer

a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.

kỹ sư

kỹ sư

Google Translate
[Danh từ]
to cause

to make something happen, usually something bad

gây ra, gây nên

gây ra, gây nên

Google Translate
[Động từ]
burden

a responsibility or task that causes hardship, stress, etc.

gánh nặng, trách nhiệm

gánh nặng, trách nhiệm

Google Translate
[Danh từ]
obese

extremely overweight, with excess body fat that significantly increases health risks

béo phì, cực kỳ thừa cân

béo phì, cực kỳ thừa cân

Google Translate
[Tính từ]
to screen

to examine and test a person in order to check if they are sick or not

sàng lọc, kiểm tra

sàng lọc, kiểm tra

Google Translate
[Động từ]
mind

the ability in a person that makes them think, feel, or imagine

tâm trí, trí óc

tâm trí, trí óc

Google Translate
[Danh từ]
to shift

to change one's opinion, idea, attitude, or plan

thay đổi, chuyển đổi

thay đổi, chuyển đổi

Google Translate
[Động từ]
obesity

the condition of having such a high amount of body fat that it becomes very dangerous for one's health

béo phì

béo phì

Google Translate
[Danh từ]
bald

having little or no hair on the head

hói, không có tóc

hói, không có tóc

Google Translate
[Tính từ]
baldness

the condition of having little or no hair on the head or body

hói, tình trạng hói đầu

hói, tình trạng hói đầu

Google Translate
[Danh từ]
disabled

completely or partial inability to use a part of one's body or mind, caused by an illness, injury, etc.

tàn tật, khuyết tật

tàn tật, khuyết tật

Google Translate
[Tính từ]
disability

a physical or mental condition that prevents a person from using some part of their body completely or learning something easily

khuyết tật, tàn tật

khuyết tật, tàn tật

Google Translate
[Danh từ]
depressed

feeling very unhappy and having no hope

trầm cảm, buồn bã

trầm cảm, buồn bã

Google Translate
[Tính từ]
depression

a state characterized by constant feelings of sadness, hopelessness, and a lack of enegry or interest in activities

trầm cảm

trầm cảm

Google Translate
[Danh từ]
aggressive

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng, hung hăng

hung hăng, hung hăng

Google Translate
[Tính từ]
aggression

hatred and anger that could lead to violent or threatening behavior

aggression, sự thù địch

aggression, sự thù địch

Google Translate
[Danh từ]
deaf

partly or completely unable to hear

điếc, không nghe thấy

điếc, không nghe thấy

Google Translate
[Tính từ]
deafness

the state or condition of being totally or partially unable to hear

bị điếc

bị điếc

Google Translate
[Danh từ]
short-sighted

not able to clearly see the objects that are not at a very close distance to one

cận thị, thiếu tầm nhìn

cận thị, thiếu tầm nhìn

Google Translate
[Tính từ]
shortsightedness

a tendency to focus on short-term goals or benefits while ignoring the potential long-term consequence

thiển cận, tư duy ngắn hạn

thiển cận, tư duy ngắn hạn

Google Translate
[Danh từ]
addictive

(of a substance, activity, behavior, etc.) causing strong dependency, making it difficult for a person to stop using or engaging in it

gây nghiện, thói quen

gây nghiện, thói quen

Google Translate
[Tính từ]
addiction

a strong desire to do or have something

nghiện, ham thích

nghiện, ham thích

Google Translate
[Danh từ]
imperfect

having faults, flaws, or shortcomings

không hoàn hảo, có khuyết điểm

không hoàn hảo, có khuyết điểm

Google Translate
[Tính từ]
imperfection

a state of having flaws or mistakes, which make something or someone less than ideal

không hoàn hảo, sai sót

không hoàn hảo, sai sót

Google Translate
[Danh từ]
to slip one's mind

to be forgotten or disregarded

[Cụm từ]
to cross one's mind

to come into one's thoughts or mind momentarily

[Cụm từ]
of two minds

in a state of uncertainty in which it becomes difficult for one to make a decision between two available options

[Cụm từ]
to get one's mind off something

to distract someone's attention or thoughts away from something, typically something stressful, worrisome, or unpleasant

[Cụm từ]
to keep something in mind

to remember or consider a particular piece of information or advice

[Cụm từ]
to make up one's mind

to come to a final decision or conclusion after considering different options or possibilities

[Cụm từ]
to change one's mind

to change one's opinion or decision regarding something

[Cụm từ]
to give somebody a piece of one's mind

to let someone know that their bad behavior made one annoyed or angry

[Cụm từ]
out of one's mind

used to refer to someone who is so stressed, angry, or confused that they are unable to behave normally or make any logical decisions

[Cụm từ]
on one's mind

with one's thoughts or concerns centered on a particular subject or issue

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek