Sách Total English - Trung cấp cao - Bài 6 - Từ Vựng
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Unit 6 - Từ vựng trong giáo trình Total English Upper-Intermediate, chẳng hạn như "vụng về", "cá lạnh", "cô đơn", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
someone who does not express emotions and is considered unfriendly
người vô cảm
a tough person who is not easily affected by emotions
người kiên cường
a person or thing that causes one great annoyance or a lot of difficulty
người hoặc vật liên tục làm phiền bạn
used to refer to an individual with a positive intention to do good things and help other people
một người thích giúp đỡ người khác
someone who is likely to succeed because of their ambitiousness or capabilities, particularly in their career or education
người xa vọng
someone who actively avoids having any interaction with others
người cô độc
someone who is difficult to please or deal with, and is often demanding or critical in their expectations
khách hàng khó tính