pattern

Sách Total English - Trung cấp cao - Bài 7 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - Bài 2 trong sách giáo trình Total English Upper-Intermediate, như "mặc cả", "hoàn tiền", "món hời", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
to bid
[Động từ]

to offer a particular price for something, usually at an auction

đấu giá, đặt giá

đấu giá, đặt giá

Ex: The contractors are bidding for the government 's new construction project .Các nhà thầu đang **đấu thầu** cho dự án xây dựng mới của chính phủ.
to haggle
[Động từ]

to negotiate, typically over the price of goods or services

mặc cả, thương lượng

mặc cả, thương lượng

Ex: The customer skillfully haggled with the car salesperson , eventually securing a more favorable deal on the vehicle .Khách hàng đã khéo léo **mặc cả** với nhân viên bán xe, cuối cùng đã đạt được một thỏa thuận thuận lợi hơn cho chiếc xe.
to bargain
[Động từ]

to negotiate the terms of a contract, sale, or similar arrangement for a better agreement, price, etc.

mặc cả, thương lượng

mặc cả, thương lượng

Ex: The union bargained with the company management for improved working conditions and better wages for its members .Công đoàn đã **thương lượng** với ban lãnh đạo công ty để cải thiện điều kiện làm việc và có mức lương tốt hơn cho các thành viên của mình.
discount
[Danh từ]

the act of reducing the usual price of something

giảm giá, chiết khấu

giảm giá, chiết khấu

Ex: The car dealership provided a discount to boost sales at the end of the fiscal year .Đại lý xe hơi đã cung cấp một **giảm giá** để thúc đẩy doanh số bán hàng vào cuối năm tài chính.
refund
[Danh từ]

an amount of money that is paid back because of returning goods to a store or one is not satisfied with the goods or services

hoàn tiền, bồi hoàn

hoàn tiền, bồi hoàn

Ex: He requested a refund for the concert tickets since the event was canceled .Anh ấy yêu cầu **hoàn tiền** cho vé xem hòa nhạc vì sự kiện đã bị hủy.
receipt
[Danh từ]

a written or printed document that shows the payment for a set of goods or services has been made

biên lai, hóa đơn

biên lai, hóa đơn

Ex: The hotel gave me a receipt when I checked out .Khách sạn đã đưa cho tôi một **biên lai** khi tôi làm thủ tục trả phòng.
to afford
[Động từ]

to be able to pay the cost of something

đủ khả năng chi trả, có đủ tiền để

đủ khả năng chi trả, có đủ tiền để

Ex: Financial stability allows individuals to afford unexpected expenses without causing hardship .Sự ổn định tài chính cho phép các cá nhân **chi trả** các chi phí bất ngờ mà không gây khó khăn.
worth
[Tính từ]

important or good enough to be treated or viewed in a particular way

đáng giá, xứng đáng

đáng giá, xứng đáng

Ex: This book is worth reading for anyone interested in history .Cuốn sách này **đáng** đọc cho bất kỳ ai quan tâm đến lịch sử.
Sách Total English - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek