pattern

Sách Total English - Trung cấp cao - Bài 6 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - Bài 1 trong sách giáo trình Total English Upper-Intermediate, như "luộm thuộm", "nếp nhăn", "tròn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Upper-intermediate
good-looking
[Tính từ]

possessing an attractive and pleasing appearance

đẹp trai, ưa nhìn

đẹp trai, ưa nhìn

Ex: The new actor in the movie is very good-looking, and many people admire his appearance .Diễn viên mới trong phim rất **đẹp trai**, và nhiều người ngưỡng mộ ngoại hình của anh ấy.
scruffy
[Tính từ]

(of a man's face) not having been shaved for a long time

râu ria lởm chởm, không cạo râu

râu ria lởm chởm, không cạo râu

Ex: Despite his scruffy appearance , he had a warm smile that instantly put people at ease .Mặc dù ngoại hình **luộm thuộm**, anh ấy có nụ cười ấm áp khiến mọi người ngay lập tức cảm thấy thoải mái.
clean-shaven
[Tính từ]

(of a man) with a recently shaved beard or moustache

cạo sạch sẽ, cạo nhẵn nhụi

cạo sạch sẽ, cạo nhẵn nhụi

Ex: The actor looked completely different once he appeared clean-shaven.Diễn viên trông hoàn toàn khác một khi anh ấy xuất hiện **cạo râu sạch sẽ**.
straight
[Tính từ]

(of hair) having a smooth texture with no natural curls or waves

thẳng, không gợn sóng

thẳng, không gợn sóng

Ex: The doll had long , straight black hair .Con búp bê có mái tóc đen dài và **thẳng**.
muscular
[Tính từ]

(of a person) powerful with large well-developed muscles

cơ bắp, lực lưỡng

cơ bắp, lực lưỡng

Ex: Her muscular back rippled with strength as she lifted the heavy boxes effortlessly .Lưng **cơ bắp** của cô ấy rung lên sức mạnh khi cô ấy nhấc những chiếc hộp nặng một cách dễ dàng.
a bit
[Trạng từ]

to a small extent or degree

một chút, nhẹ nhàng

một chút, nhẹ nhàng

Ex: His explanation clarified the concept a bit, but I still have some questions.Lời giải thích của anh ấy đã làm sáng tỏ khái niệm **một chút**, nhưng tôi vẫn còn một số câu hỏi.
overweight
[Tính từ]

weighing more than what is considered healthy or desirable for one's body size and build

thừa cân, quá béo

thừa cân, quá béo

Ex: Many people struggle with losing weight once they become overweight due to unhealthy eating habits .Nhiều người gặp khó khăn trong việc giảm cân một khi họ trở nên **thừa cân** do thói quen ăn uống không lành mạnh.
elegant
[Tính từ]

having a refined and graceful appearance or style

thanh lịch, sang trọng

thanh lịch, sang trọng

Ex: The bride 's hairstyle was simple yet elegant, with cascading curls framing her face in soft waves .Kiểu tóc của cô dâu đơn giản nhưng **thanh lịch**, với những lọn tóc xoăn mềm mại bao quanh khuôn mặt.
fat
[Tính từ]

(of people or animals) weighing much more than what is thought to be healthy for their body

béo,béo phì, having too much body weight

béo,béo phì, having too much body weight

Ex: The fat cat lounged on the windowsill.Con mèo **béo** nằm dài trên bệ cửa sổ.
slim
[Tính từ]

thin in an attractive way

mảnh mai, thon thả

mảnh mai, thon thả

Ex: The slim model walked confidently on the runway .Người mẫu **mảnh mai** tự tin bước trên sàn diễn.
wrinkle
[Danh từ]

a small fold or line in a piece of cloth or in the skin, particularly the face

nếp nhăn, vết nhăn

nếp nhăn, vết nhăn

Ex: The wrinkle in her shirt was barely noticeable , but she quickly ironed it out before the meeting .**Nếp nhăn** trên áo cô ấy hầu như không đáng chú ý, nhưng cô ấy nhanh chóng ủi nó trước cuộc họp.
curly
[Tính từ]

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, quăn

xoăn, quăn

Ex: The baby 's curly hair was adorable and attracted lots of attention .Mái tóc **xoăn** của em bé rất đáng yêu và thu hút rất nhiều sự chú ý.
chubby
[Tính từ]

(particularly of a child or young adult) slightly overweight in a way that is considered cute or charming rather than unhealthy or unattractive

mũm mĩm, béo bệu

mũm mĩm, béo bệu

Ex: Despite his chubby appearance , he was active and enjoyed outdoor activities with his family .Mặc dù ngoại hình **mũm mĩm**, anh ấy rất năng động và thích các hoạt động ngoài trời cùng gia đình.
wavy
[Tính từ]

(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance

gợn sóng,  xoăn nhẹ

gợn sóng, xoăn nhẹ

Ex: The model 's wavy hair framed her face in a soft and flattering way .Mái tóc **gợn sóng** của người mẫu đã tạo khung cho khuôn mặt một cách mềm mại và tôn lên vẻ đẹp.
stocky
[Tính từ]

(especially of a man) having a short but quite solid figure with thick muscles

lực lưỡng, vạm vỡ

lực lưỡng, vạm vỡ

Ex: Despite his stocky stature , he moved with surprising agility on the basketball court .Mặc dù có thân hình **lùn nhưng chắc nịch**, anh ấy di chuyển với sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên trên sân bóng rổ.
dyed
[Tính từ]

colored in a way that is not natural, but done artificially

nhuộm, được tô màu nhân tạo

nhuộm, được tô màu nhân tạo

Ex: The dyed wool felt soft and smooth to the touch .Len **nhuộm** cảm thấy mềm mại và mịn màng khi chạm vào.
bald
[Tính từ]

having little or no hair on the head

hói, trọc

hói, trọc

Ex: The older gentleman had a neat and tidy bald head , which suited him well .Người đàn ông lớn tuổi có một cái đầu **hói** gọn gàng và ngăn nắp, rất hợp với ông.
skinny
[Tính từ]

having a very low amount of body fat

gầy, ốm

gầy, ốm

Ex: The skinny teenager was mistaken for being much younger than her actual age .Cô thiếu niên **gầy gò** bị nhầm là trẻ hơn nhiều so với tuổi thực của cô.
mousy
[Tính từ]

(of hair) pale brown in color that is considered to be too plain

nâu nhạt, không bóng

nâu nhạt, không bóng

Ex: He wished his mousy hair had more character .Anh ấy ước mái tóc **màu chuột** của mình có nhiều cá tính hơn.
round
[Tính từ]

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Ex: The round pizza was divided into equal slices , ready to be shared among friends .Chiếc pizza **tròn** được chia thành những miếng bằng nhau, sẵn sàng để chia sẻ giữa các bạn bè.
tanned
[Tính từ]

(of skin) having a dark shade because of direct exposure to sunlight

rám nắng, ngăm đen

rám nắng, ngăm đen

Ex: His arms were tanned from working in the garden every weekend.Cánh tay của anh ấy **rám nắng** vì làm việc trong vườn mỗi cuối tuần.
spiky
[Tính từ]

(of hair) sticking upward on the top of the head

dựng đứng, bù xù

dựng đứng, bù xù

Ex: A bit of hair wax was all he needed to give his hair a spiky texture.Một chút sáp tóc là tất cả những gì anh ấy cần để tạo cho tóc mình một kết cấu **dựng đứng**.
beard
[Danh từ]

the hair that grow on the chin and sides of a man’s face

râu, lông mặt

râu, lông mặt

Ex: The thick beard made him look more mature and distinguished .Bộ **râu** dày khiến anh trông chín chắn và khác biệt hơn.
Sách Total English - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek