pattern

Văn Học - Thể loại phi hư cấu

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thể loại phi hư cấu như "tuyên ngôn", "biên tập" và "hồi ký".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Literature
reference work

a type of book that is designed to be consulted for information on a particular subject, and typically provides an overview or comprehensive treatment of the topic

công trình tham khảo, sách tham khảo

công trình tham khảo, sách tham khảo

Google Translate
[Danh từ]
almanac

an annual publication containing a wealth of information, such as calendars, astronomical data, weather forecasts, recipes, statistics, and other useful or interesting facts

nhật ký, sách hàng năm

nhật ký, sách hàng năm

Google Translate
[Danh từ]
encyclopedia

a comprehensive reference work that contains information on all branches of knowledge, or a particular branch of knowledge, typically arranged alphabetically by article title

bách khoa toàn thư

bách khoa toàn thư

Google Translate
[Danh từ]
chronicle

a historical account of events presented in chronological order

biên niên sử, hồi ký

biên niên sử, hồi ký

Google Translate
[Danh từ]
consumer report

a non-profit organization that provides unbiased and independent reviews and ratings of various consumer products, including cars, appliances, electronics, and more

báo cáo người tiêu dùng, báo cáo tiêu dùng

báo cáo người tiêu dùng, báo cáo tiêu dùng

Google Translate
[Danh từ]
dictionary

a book or electronic resource that gives a list of words in alphabetical order and explains their meanings, or gives the equivalent words in a different language

từ điển

từ điển

Google Translate
[Danh từ]
thesaurus

a reference book or online tool that provides synonyms and antonyms for words and phrases, often organized by meaning or usage

từ điển đồng nghĩa, thesaurus

từ điển đồng nghĩa, thesaurus

Google Translate
[Danh từ]
business directory

a printed or online listing of businesses within a specific industry, location, or category, providing information about each business's name, address, phone number, website, and other relevant details

thư mục doanh nghiệp, danh bạ doanh nghiệp

thư mục doanh nghiệp, danh bạ doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
telephone directory

a listing of telephone subscribers in a geographical area or subscribers to services provided by the organization that publishes the directory

thư mục điện thoại, danh bạ điện thoại

thư mục điện thoại, danh bạ điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
handbook

a concise reference book providing information and instructions on a particular subject or topic

sách hướng dẫn, sổ tay

sách hướng dẫn, sổ tay

Google Translate
[Danh từ]
yearbook

a book produced annually that highlights events, activities, and people from a specific period within a year

sách kỷ yếu, sách hàng năm

sách kỷ yếu, sách hàng năm

Google Translate
[Danh từ]
quotation

a statement indicating the cost of a specific service or piece of work

báo giá, trích dẫn

báo giá, trích dẫn

Google Translate
[Danh từ]
autobiography

the story of the life of a person, written by the same person

hồi ký

hồi ký

Google Translate
[Danh từ]
biography

the story of someone's life that is written by another person

tiểu sử

tiểu sử

Google Translate
[Danh từ]
confession

a personal account where someone openly admits to their mistakes or reveals private details about their life

lời thú nhận

lời thú nhận

Google Translate
[Danh từ]
diary

a book or journal in which one records personal experiences, thoughts, or feelings on a regular basis, usually on a daily basis

nhật ký, sổ tay

nhật ký, sổ tay

Google Translate
[Danh từ]
log

a written record of events on a voyage, typically kept by a ship's captain or crew, or by a pilot or crew of an aircraft

nhật ký, sổ ghi

nhật ký, sổ ghi

Google Translate
[Danh từ]
memoir

a written account of a person's own life experiences or a particular period in their life

hồi ký, tự truyện

hồi ký, tự truyện

Google Translate
[Danh từ]
epistle

any of the letters in the New Testament, written by the apostles

thư tín, thư

thư tín, thư

Google Translate
[Danh từ]
letter

a written or printed message that is sent to someone or an organization, company, etc.

thư, bức thư

thư, bức thư

Google Translate
[Danh từ]
epitaph

a short verse or poem on a tombstone, serving to commemorate or convey a message to visitors of the grave

bài thơ tưởng niệm, biểu hiện trên mộ

bài thơ tưởng niệm, biểu hiện trên mộ

Google Translate
[Danh từ]
literary criticism

the evaluation, interpretation, and analysis of literature, with a focus on its form, content, and historical and cultural contexts

phê bình văn học, phân tích văn học

phê bình văn học, phân tích văn học

Google Translate
[Danh từ]
book report

a summary and analysis of a book, typically written by a student as a school assignment

báo cáo sách, tóm tắt sách

báo cáo sách, tóm tắt sách

Google Translate
[Danh từ]
book review

a critical evaluation and analysis of a book's content, style, and merit, written with the intention of informing potential readers and providing feedback to the author

đánh giá sách, phê bình sách

đánh giá sách, phê bình sách

Google Translate
[Danh từ]
review

a report that is published in a newspaper or a magazine, in which someone gives an opinion of a play, movie, book, etc.

đánh giá, bài phê bình

đánh giá, bài phê bình

Google Translate
[Danh từ]
apologia

a formal written defense used to justify one's beliefs or opinions

apologia

apologia

Google Translate
[Danh từ]
polemic

a strong verbal or written statement of opinion, especially one that refutes or attacks a specific opinion

cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi

cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi

Google Translate
[Danh từ]
essay

a piece of writing that briefly analyzes or discusses a specific subject

tiểu luận

tiểu luận

Google Translate
[Danh từ]
history book

a written account of past events, people, and their impacts on society, culture, and the world

sách lịch sử, tác phẩm lịch sử

sách lịch sử, tác phẩm lịch sử

Google Translate
[Danh từ]
academic text

a piece of writing that is based on research, and intended to contribute to the academic conversation on a particular topic or field

văn bản học thuật, bài viết học thuật

văn bản học thuật, bài viết học thuật

Google Translate
[Danh từ]
scholarly paper

a written work that presents original research, analysis, or review of a particular topic, and is typically published in an academic or scientific journal

bài báo học thuật, bài nghiên cứu

bài báo học thuật, bài nghiên cứu

Google Translate
[Danh từ]
scientific paper

a written report that describes original research or findings on a particular scientific topic and is published in a scientific journal or conference proceedings

bài báo khoa học, tài liệu khoa học

bài báo khoa học, tài liệu khoa học

Google Translate
[Danh từ]
monograph

a detailed written account of a particular subject, usually in the format of a short book

monograph

monograph

Google Translate
[Danh từ]
scientific journal

a periodical publication that contains peer-reviewed articles reporting the results of original research or review articles summarizing the current state of research on a particular topic in science or medicine

tạp chí khoa học, văn bản khoa học

tạp chí khoa học, văn bản khoa học

Google Translate
[Danh từ]
treaty

an official agreement between two or more governments or states

hiệp ước, thỏa thuận

hiệp ước, thỏa thuận

Google Translate
[Danh từ]
edited volume

a book consisting of a collection of chapters or articles written by different authors, and compiled and edited by one or more editors

tập sách biên tập, tập hợp bài viết

tập sách biên tập, tập hợp bài viết

Google Translate
[Danh từ]
conference proceedings

a collection of academic papers, presentations, and discussions that are published following an academic conference or symposium

biên bản hội nghị, tài liệu hội nghị

biên bản hội nghị, tài liệu hội nghị

Google Translate
[Danh từ]
news story

a factual account or report of an event, issue, or situation that is of interest to the public, and is published or broadcast by a news organization in various media formats such as newspapers, TV, radio, or online platforms

câu chuyện tin tức, báo cáo tin tức

câu chuyện tin tức, báo cáo tin tức

Google Translate
[Danh từ]
editorial

a newspaper article expressing the views of the editor on a particular subject

bài xã luận, bài bình luận

bài xã luận, bài bình luận

Google Translate
[Danh từ]
opinion piece

a written article or essay expressing the personal opinions or viewpoints of the author on a particular topic, often published in a newspaper, magazine, or online publication

bài viết ý kiến, bài bình luận

bài viết ý kiến, bài bình luận

Google Translate
[Danh từ]
manifesto

a written public declaration of intentions, opinions, and objectives, often issued by a political party, a government, or a group of individuals with a shared interest or purpose

tuyên ngôn

tuyên ngôn

Google Translate
[Danh từ]
announcement

an official or public statement that contains information about something, particularly a present or future occurrence

thông báo, tuyên bố

thông báo, tuyên bố

Google Translate
[Danh từ]
textbook

a book used for the study of a particular subject, especially in schools and colleges

sách giáo khoa, sách học

sách giáo khoa, sách học

Google Translate
[Danh từ]
study guide

a material that is used by students to help them understand a particular topic or subject

hướng dẫn học tập, tài liệu học tập

hướng dẫn học tập, tài liệu học tập

Google Translate
[Danh từ]
field guide

a book designed to help the reader identify wildlife, plants, rocks, or other natural objects encountered in the field

hướng dẫn thực địa, sách hướng dẫn nhận diện

hướng dẫn thực địa, sách hướng dẫn nhận diện

Google Translate
[Danh từ]
travelog

a narrative or documentary that chronicles the experiences of a traveler, often including descriptions of the places visited, the people encountered, and the cultures experienced

nhật ký du lịch, hồi ký du lịch

nhật ký du lịch, hồi ký du lịch

Google Translate
[Danh từ]
recipe

the instructions on how to cook a certain food, including a list of the ingredients required

công thức

công thức

Google Translate
[Danh từ]
cookbook

a book that explains how a dish is cooked

sách nấu ăn, sổ tay công thức

sách nấu ăn, sổ tay công thức

Google Translate
[Danh từ]
user guide

a document that provides instructions, information, and guidance on how to use a particular product or service

hướng dẫn người dùng, sách hướng dẫn

hướng dẫn người dùng, sách hướng dẫn

Google Translate
[Danh từ]
self-help book

a type of book that provides guidance, advice, and instructions on a variety of personal and professional topics, with the aim of improving oneself and one's life

sách tự giúp, sách phát triển bản thân

sách tự giúp, sách phát triển bản thân

Google Translate
[Danh từ]
science book

a written work about a scientific topic or related topics, often written for a general audience or for students

sách khoa học, sách về khoa học

sách khoa học, sách về khoa học

Google Translate
[Danh từ]
oration

a formal speech delivered with eloquence and skill, usually given on a special occasion or to honor a specific person or event

bài diễn thuyết, lời nói chính thức

bài diễn thuyết, lời nói chính thức

Google Translate
[Danh từ]
saying

a brief written or spoken word of wisdom or piece of advice

châm ngôn, câu nói

châm ngôn, câu nói

Google Translate
[Danh từ]
academic publishing

the process of producing and distributing academic works such as research papers, articles, books, and other forms of scholarship in various fields of study

xuất bản học thuật, công bố học thuật

xuất bản học thuật, công bố học thuật

Google Translate
[Danh từ]
creative non-fiction

a genre of writing that uses literary techniques and narrative elements to present true events and experiences in a compelling and engaging way

phi hư cấu sáng tạo, văn học phi hư cấu sáng tạo

phi hư cấu sáng tạo, văn học phi hư cấu sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
design document

a detailed document that describes how a software product will be built, including the system architecture, user interface design, data design, and any other components needed for the successful implementation of the software

tài liệu thiết kế, tài liệu thiết kế chi tiết

tài liệu thiết kế, tài liệu thiết kế chi tiết

Google Translate
[Danh từ]
journal

a magazine or newspaper that gives information about a specific topic

tạp chí, báo

tạp chí, báo

Google Translate
[Danh từ]
natural history

the scientific study of organisms and their environment, including their behavior, anatomy, physiology, distribution, and ecology, among other things

lịch sử tự nhiên, khoa học tự nhiên

lịch sử tự nhiên, khoa học tự nhiên

Google Translate
[Danh từ]
popular science

a genre of science writing that is aimed at a general audience and seeks to explain scientific concepts and discoveries in an accessible and engaging way

khoa học phổ thông, tuyên truyền khoa học

khoa học phổ thông, tuyên truyền khoa học

Google Translate
[Danh từ]
miscellany

a collection or assortment of different items or pieces of writing, often gathered together in a single volume or publication

sự pha trộn, tập hợp

sự pha trộn, tập hợp

Google Translate
[Danh từ]
statute

an officially written and established law

đạo luật, quy định

đạo luật, quy định

Google Translate
[Danh từ]
bildungsroman

a novel that focuses on the psychological and moral growth of its main character from youth to adulthood

tiểu thuyết giáo dục, tiểu thuyết phát triển

tiểu thuyết giáo dục, tiểu thuyết phát triển

Google Translate
[Danh từ]
commentary

a set of written explanations or descriptions about an event or a situation

bình luận, giải thích

bình luận, giải thích

Google Translate
[Danh từ]
covenant

a promise or a formal agreement, particularly one that involves regularly paying a sum of money to someone or an organization

hiệp ước, thỏa thuận

hiệp ước, thỏa thuận

Google Translate
[Danh từ]
critique

a detailed judgment of something, such as a work of art, a political idea, etc.

phê bình, đánh giá

phê bình, đánh giá

Google Translate
[Danh từ]
misery literature

a genre of literature that deals with depressing and tragic events or situations, often exploring themes of suffering, pain, and despair

văn học khổ đau, văn học bi thương

văn học khổ đau, văn học bi thương

Google Translate
[Danh từ]
festschrift

a book or other publication containing articles, essays, or studies contributed by a number of authors to honor a distinguished scholar or public figure

festschrift, sách tưởng niệm

festschrift, sách tưởng niệm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek