pattern

Kiến Trúc và Xây Dựng - Dụng cụ chà nhám và tạo hình

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến dụng cụ chà nhám và tạo hình như "máy mài", "máy tiện" và "đục".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Architecture and Construction
sander

a power tool used for smoothing and refining surfaces by abrasion, typically through the use of sandpaper or abrasive discs, helping to remove material or achieve a desired finish

máy mài, máy chà nhám

máy mài, máy chà nhám

Google Translate
[Danh từ]
belt sander

a power tool equipped with a continuous loop of sandpaper or abrasive belt that rotates on two rollers

máy chà nhám băng, máy chà nhám đai

máy chà nhám băng, máy chà nhám đai

Google Translate
[Danh từ]
random orbital sander

a power tool that combines both rotary and orbital motion to provide a random sanding pattern

máy chà nhám orbital ngẫu nhiên, máy chà nhám orbital

máy chà nhám orbital ngẫu nhiên, máy chà nhám orbital

Google Translate
[Danh từ]
spindle sander

a power tool used for sanding and shaping curved surfaces, featuring a rotating spindle with sanding sleeves

máy chà nhám trục, máy chà nhám xoay

máy chà nhám trục, máy chà nhám xoay

Google Translate
[Danh từ]
file

a metal tool with a rough surface that is used to smooth wooden or metal rough edges

dụng cụ mài kim loại

dụng cụ mài kim loại

Google Translate
[Danh từ]
rasp

a coarse woodworking tool with a series of individually cut teeth or ridges, used for shaping and smoothing wood or other materials by abrasion

công cụ mài, dụng cụ ráp

công cụ mài, dụng cụ ráp

Google Translate
[Danh từ]
sandpaper

a type of paper that has sand or another rough material stuck to one side, used for making surfaces smoother or shinier

giấy nhám, giấy cát

giấy nhám, giấy cát

Google Translate
[Danh từ]
block plane

a small handheld woodworking tool with a cutting blade set at a low angle to the sole of the plane, primarily used for shaping and smoothing wood surfaces, chamfering edges, and removing thin layers of material

khoan block, máy mài tay

khoan block, máy mài tay

Google Translate
[Danh từ]
surform plane

a handheld tool with a replaceable blade that features a perforated metal surface for shaping and smoothing wood or other materials

dụng cụ cầm tay, công cụ cắt đa năng

dụng cụ cầm tay, công cụ cắt đa năng

Google Translate
[Danh từ]
spokeshave

a woodworking hand tool with a curved blade set in a handle, designed for shaping and smoothing concave or convex surfaces of wood

dao gỗ, công cụ gỗ

dao gỗ, công cụ gỗ

Google Translate
[Danh từ]
planer

a woodworking tool that removes thin layers of material from a workpiece, resulting in a smooth and consistent surface

máy phẳng, cưa bề mặt

máy phẳng, cưa bề mặt

Google Translate
[Danh từ]
grinding wheel

a wheel-shaped abrasive tool used for sharpening, shaping, or smoothing surfaces by removing material through the frictional action of abrasive grains bonded to the wheel

bánh mài, đĩa mài

bánh mài, đĩa mài

Google Translate
[Danh từ]
lathe

a machine tool that rotates a workpiece so one can shape it by cutting, sanding, or drilling

máy tiện, máy gia công

máy tiện, máy gia công

Google Translate
[Danh từ]
grinder

a power tool or machine with a rotating abrasive wheel or disc used for cutting, grinding, or polishing various materials

máy mài, máy xay

máy mài, máy xay

Google Translate
[Danh từ]
jointer

a woodworking machine used to create a flat and smooth surface on the face or edge of a board

máy bào, máy phẳng

máy bào, máy phẳng

Google Translate
[Danh từ]
jointer plane

a hand tool used in woodworking to flatten and straighten the edges and surfaces of boards

công cụ phẳng, may kế nối

công cụ phẳng, may kế nối

Google Translate
[Danh từ]
angle grinder

a handheld power tool with a spinning abrasive disc for cutting, grinding, and shaping materials

máy mài góc, máy cắt góc

máy mài góc, máy cắt góc

Google Translate
[Danh từ]
smoothing plane

a woodworking hand tool used for finely smoothing and leveling wood surfaces to achieve a smooth and polished finish

máy làm phẳng gỗ, cưa phẳng

máy làm phẳng gỗ, cưa phẳng

Google Translate
[Danh từ]
brick jointer

a hand tool used in masonry work to create consistent and smooth joints between bricks

công cụ nối gạch, dụng cụ ghép gạch

công cụ nối gạch, dụng cụ ghép gạch

Google Translate
[Danh từ]
hand plane

a woodworking tool consisting of a flat base and a cutting blade, used for smoothing, shaping, and leveling wood surfaces by removing thin layers of material

thước gỗ, máy xe hơi

thước gỗ, máy xe hơi

Google Translate
[Danh từ]
taping knife

a flat-bladed tool with a handle used for applying and smoothing drywall joint compound during the taping and finishing process

dao dán băng, thìa phẳng

dao dán băng, thìa phẳng

Google Translate
[Danh từ]
cabinet scraper

a hand tool used in woodworking for smoothing and refining the surface of wood

cây cạo tủ, dụng cụ cạo gỗ

cây cạo tủ, dụng cụ cạo gỗ

Google Translate
[Danh từ]
wood chisel

a hand tool with a sharp metal blade and a handle used for cutting, shaping, and carving wood by striking or pushing it with a mallet or by hand pressure

dụng cụ chạm khắc gỗ, cái chạm gỗ

dụng cụ chạm khắc gỗ, cái chạm gỗ

Google Translate
[Danh từ]
chisel

a metal tool with a handle and a strong flat-edged blade that is used to shape hard objects, such as wood, metal, etc.

đục

đục

Google Translate
[Danh từ]
corner chisel

a specialized woodworking tool with a square or hexagonal body and a beveled cutting edge, used for cutting or cleaning out square corners or recesses in woodwork

cái đục góc, cái chún góc

cái đục góc, cái chún góc

Google Translate
[Danh từ]
mortising chisel

a woodworking tool used for cutting rectangular slots or mortises in wood

cái chisel mortise, cái đầu chisel

cái chisel mortise, cái đầu chisel

Google Translate
[Danh từ]
pointing trowel

a small, narrow-bladed hand tool used in masonry and brickwork for applying and shaping mortar, particularly in the process of pointing or filling the gaps between bricks or stones to create a neat and finished appearance

cái bay chỉ, cái bay xây dựng

cái bay chỉ, cái bay xây dựng

Google Translate
[Danh từ]
flaring tool

a specialized tool used to create a flared end on a pipe or tubing, allowing for secure connections with other fittings or components

công cụ làm flare, dụng cụ flare

công cụ làm flare, dụng cụ flare

Google Translate
[Danh từ]
oscillating multi-tool

a versatile handheld power tool that utilizes oscillating motion to perform a variety of tasks such as cutting, sanding, scraping, and grinding

công cụ đa năng dao động, dụng cụ cầm tay dao động đa năng

công cụ đa năng dao động, dụng cụ cầm tay dao động đa năng

Google Translate
[Danh từ]
power hammer

a heavy-duty mechanical tool used in metalworking that delivers powerful and repetitive blows to shape or forge metal

búa lực, búa cơ khí

búa lực, búa cơ khí

Google Translate
[Danh từ]
die

a tool used for shaping or forming materials, typically in metalworking or machining processes

khuôn, mẫu

khuôn, mẫu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek