pattern

Truyền Thông và Giao Tiếp - Thiết bị phát sóng và hiển thị

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thiết bị phát sóng và hiển thị như "micro", "đĩa vệ tinh" và "máy chiếu".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Media and Communication
radio

a device that is used for listening to programs that are broadcast

đài phát thanh, máy phát thanh

đài phát thanh, máy phát thanh

Google Translate
[Danh từ]
video camera

a type of camera used for electronic motion picture acquisition, initially developed for the television industry but now commonly used in filmmaking as well

máy quay video, camera quay video

máy quay video, camera quay video

Google Translate
[Danh từ]
microphone

a piece of equipment used for recording voices or sounds or for making one's voice louder

microphone, thiết bị ghi âm

microphone, thiết bị ghi âm

Google Translate
[Danh từ]
mixer

an electronic equipment that is used in cinematography or sound recording which mixes different signals together and produces a single signal

máy trộn, mixer

máy trộn, mixer

Google Translate
[Danh từ]
switcher

a device or piece of equipment used in television production or broadcasting that allows for seamless switching between different video sources, such as cameras or pre-recorded content, during live broadcasts or recordings

bộ chuyển đổi, công tắc

bộ chuyển đổi, công tắc

Google Translate
[Danh từ]
encoder

a device or software that converts analog or digital audio and video signals into a compressed format suitable for transmission or storage, typically used in broadcasting, streaming, or video compression applications

bộ mã hóa, thiết bị mã hóa

bộ mã hóa, thiết bị mã hóa

Google Translate
[Danh từ]
modulator

a device or circuit that converts an audio or video signal into a carrier signal suitable for transmission over a specific medium, such as radio waves or cable

bộ điều chế

bộ điều chế

Google Translate
[Danh từ]
transmitter

a piece of electronic equipment used for sending electromagnetic waves carrying radio or television signals

máy phát, bộ phát

máy phát, bộ phát

Google Translate
[Danh từ]
AV receiver

a separate audio-visual device used in home theater systems to centralize audio and video connections, provide amplification, and enhance the audio experience

receptor AV, ampli AV

receptor AV, ampli AV

Google Translate
[Danh từ]
satellite dish

a type of antenna used to receive signals from satellites orbiting the earth, typically for television or internet services

antenna vệ tinh, đĩa vệ tinh

antenna vệ tinh, đĩa vệ tinh

Google Translate
[Danh từ]
teleprompter

an electronic device that displays the script for people who are speaking in public, or on television

teleprompter

teleprompter

Google Translate
[Danh từ]
video server

a device or computer-based system that stores, manages, and delivers video content over a network, allowing for on-demand access and streaming of videos

máy chủ video, máy chủ nội dung video

máy chủ video, máy chủ nội dung video

Google Translate
[Danh từ]
studio monitor

a specialized loudspeaker designed for audio production and professional sound monitoring in recording studios, broadcast facilities, and home studios

monitor studio, loa studio

monitor studio, loa studio

Google Translate
[Danh từ]
streaming stick

a small, portable device that connects to a television or display to enable streaming of online content

thiết bị streaming, stick streaming

thiết bị streaming, stick streaming

Google Translate
[Danh từ]
video router

a device used in video production and broadcasting to manage and route video signals between different sources and destinations

bộ chuyển mạch video, bộ định tuyến video

bộ chuyển mạch video, bộ định tuyến video

Google Translate
[Danh từ]
audio router

a device used in audio production and sound reinforcement to manage and route audio signals between different sources and destinations

bộ định tuyến âm thanh, thiết bị định tuyến âm thanh

bộ định tuyến âm thanh, thiết bị định tuyến âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
streaming device

a device that enables the streaming of digital media, such as movies, TV shows, and music, from online platforms directly to a television or other display

thiết bị phát trực tuyến, thiết bị streaming

thiết bị phát trực tuyến, thiết bị streaming

Google Translate
[Danh từ]
smart device

an internet-connected electronic device that integrates with other devices or systems, offering enhanced functionality and convenience through features like remote control, automation, and data exchange

thiết bị thông minh, thiết bị kết nối mạng

thiết bị thông minh, thiết bị kết nối mạng

Google Translate
[Danh từ]
camera

a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs

máy ảnh, camera

máy ảnh, camera

Google Translate
[Danh từ]
projector

a device used for making images or videos appear on a screen, wall, or other flat surfaces

máy chiếu

máy chiếu

Google Translate
[Danh từ]
display

an electronic device that visually presents data

màn hình, hiển thị

màn hình, hiển thị

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
public address system

an electronic amplification system used to broadcast sound to a large audience in public spaces

hệ thống phát thanh công cộng, hệ thống khuếch đại âm thanh

hệ thống phát thanh công cộng, hệ thống khuếch đại âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek