pattern

Truyền Thông và Giao Tiếp - Advertising

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến quảng cáo như “chứng thực”, “đối tượng mục tiêu” và “nhận diện thương hiệu”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Media and Communication
marketing

the act or process of selling or advertising a product or service, usually including market research

tiếp thị, quảng cáo

tiếp thị, quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
branding

the promotion of a particular product or company by means of advertising and distinctive design

thương hiệu, branding

thương hiệu, branding

Google Translate
[Danh từ]
promotion

the activity of drawing public attention to a service or product in order to help it sell more

khuyến mãi, quảng cáo

khuyến mãi, quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
target audience

the specific group of people that a product, service, or message is designed to appeal to and meet their specific needs or interests

đối tượng mục tiêu, khán giả mục tiêu

đối tượng mục tiêu, khán giả mục tiêu

Google Translate
[Danh từ]
brand identity

the combination of visual and emotional elements that distinguish a brand and shape its perception among consumers

nhận diện thương hiệu, định danh thương hiệu

nhận diện thương hiệu, định danh thương hiệu

Google Translate
[Danh từ]
advertising agency

a company that helps other businesses to create and promote advertisements for their products or services

cơ quan quảng cáo, công ty quảng cáo

cơ quan quảng cáo, công ty quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
CTA

a specific instruction or prompt given to the audience, encouraging them to take a desired action, such as making a purchase, signing up for a newsletter, contacting a business, or engaging in some form of interaction or response

lời kêu gọi hành động, hướng dẫn hành động

lời kêu gọi hành động, hướng dẫn hành động

Google Translate
[Danh từ]
commercial

an advertisement broadcast on TV or radio

quảng cáo, quảng cáo truyền hình

quảng cáo, quảng cáo truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
advertorial

a piece of advertisement in a newspaper or magazine, designed to seem like an objective article and not an advertisement

bài quảng cáo, bài viết quảng cáo

bài quảng cáo, bài viết quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
classified advertising

a form of advertising that is typically text-based and organized into specific categories, such as job listings, real estate, vehicles, and personal services

quảng cáo phân loại, tin quảng cáo

quảng cáo phân loại, tin quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
digital advertising

the promotion of products, services, or brands using digital channels and technologies to reach and engage with specific audiences online

quảng cáo kỹ thuật số, quảng cáo trực tuyến

quảng cáo kỹ thuật số, quảng cáo trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
endorsement

a statement, especially by someone famous, as a form of advertisement claiming they are approved of a product

sự ủng hộ, sự công nhận

sự ủng hộ, sự công nhận

Google Translate
[Danh từ]
notice

a brief advertisement or announcement that is published in a newspaper, magazine, etc.

thông báo, quảng cáo

thông báo, quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
insert

a printed promotional material, such as a leaflet or flyer, that is included within a publication to provide additional information or advertising content

tờ rơi, tài liệu phát tay

tờ rơi, tài liệu phát tay

Google Translate
[Danh từ]
copywriting

the act of writing text for advertising or other forms of marketing communications to persuade or influence people to take some action

copywriting, viết quảng cáo

copywriting, viết quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
logo

a symbol or design used to represent a company or organization

logo, biểu tượng

logo, biểu tượng

Google Translate
[Danh từ]
slogan

a short memorable phrase that is used in advertising to draw people's attention toward something

slogan, khẩu hiệu

slogan, khẩu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
print advertising

the use of printed media, such as newspapers, magazines, brochures, flyers, or direct mail, to communicate and promote products, services, or messages to a targeted audience

quảng cáo in ấn, quảng cáo in

quảng cáo in ấn, quảng cáo in

Google Translate
[Danh từ]
public service announcement

a message or advertisement that promotes public welfare or safety, typically created by government agencies or nonprofit organizations

thông báo dịch vụ công, quảng cáo dịch vụ công

thông báo dịch vụ công, quảng cáo dịch vụ công

Google Translate
[Danh từ]
tv spot

a short video advertisement that promotes a product, service, or brand on television

quảng cáo trên truyền hình, spot truyền hình

quảng cáo trên truyền hình, spot truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
radio spot

a brief audio advertisement that promotes a product, service, or brand on radio stations

quảng cáo trên đài phát thanh, spot radio

quảng cáo trên đài phát thanh, spot radio

Google Translate
[Danh từ]
commercial bumper

a short video or audio clip that is placed before or after a commercial break, typically used to introduce or transition into a commercial advertisement, provide branding, or deliver a brief message to viewers or listeners

bumper thương mại, clip thương mại

bumper thương mại, clip thương mại

Google Translate
[Danh từ]
outdoor media

advertisements or promotional messages displayed in public spaces, such as billboards and digital screens, targeting audiences outside of their homes or workplaces

truyền thông ngoài trời, quảng cáo ngoài trời

truyền thông ngoài trời, quảng cáo ngoài trời

Google Translate
[Danh từ]
jingle

a short catchy tune, often used in advertising

nhạc hiệu, jingle

nhạc hiệu, jingle

Google Translate
[Danh từ]
outsert

a type of advertising or informational material that is inserted into a package or product

tờ rời, mảnh quảng cáo

tờ rời, mảnh quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
ad creep

the gradual and increasing infiltration of advertisements into various aspects of daily life, often extending beyond traditional advertising spaces

sự lan tỏa quảng cáo, sự xâm nhập quảng cáo

sự lan tỏa quảng cáo, sự xâm nhập quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
media weight

the allocation of advertising budgets across different media channels, determining the relative proportion of investment to reach the target audience effectively

trọng số truyền thông, phân bổ ngân sách quảng cáo

trọng số truyền thông, phân bổ ngân sách quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
media multiplier

the amplification of an advertising message or campaign's impact through multiple channels or platforms, maximizing the reach, engagement, and overall effectiveness of the advertising efforts

bội số truyền thông, hiệu ứng bội số truyền thông

bội số truyền thông, hiệu ứng bội số truyền thông

Google Translate
[Danh từ]
media planning

the process of identifying the most effective combination of media channels to reach a target audience with a message, product, or service

lập kế hoạch truyền thông, kế hoạch truyền thông

lập kế hoạch truyền thông, kế hoạch truyền thông

Google Translate
[Danh từ]
direct mail

a marketing strategy in which promotional materials, such as letters, postcards, brochures, or catalogs, are sent directly to potential customers or targeted recipients through the postal service

thư trực tiếp, chuyển phát trực tiếp

thư trực tiếp, chuyển phát trực tiếp

Google Translate
[Danh từ]
blurb

a short promotional description of a book, motion picture, etc. published on the cover of a book or in an advertisement

tóm tắt, giới thiệu ngắn

tóm tắt, giới thiệu ngắn

Google Translate
[Danh từ]
want ad

a small advertisement published in a newspaper or website, expressing requirements of a person or company

quảng cáo tìm việc, thông báo tuyển dụng

quảng cáo tìm việc, thông báo tuyển dụng

Google Translate
[Danh từ]
classified

an ad or notice in a publication, categorically arranged, offering goods, services, jobs, or information

quảng cáo phân loại, quảng cáo

quảng cáo phân loại, quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
niche

specialized or focused on a specific market or audience

ngách, chuyên biệt

ngách, chuyên biệt

Google Translate
[Tính từ]
pyramid selling

a form of multi-level marketing where profit is derived primarily from recruiting others into the scheme, rather than from legitimate product sales

bán hàng kim tự tháp, hệ thống bán hàng kim tự tháp

bán hàng kim tự tháp, hệ thống bán hàng kim tự tháp

Google Translate
[Danh từ]
gimmick

a novel device or strategy designed to attract attention or increase appeal, often considered superficial or short-lived

mánh khoé, chiêu

mánh khoé, chiêu

Google Translate
[Danh từ]
concern

a business entity, organization, or company engaged in commercial, industrial, or professional activities

doanh nghiệp, công ty

doanh nghiệp, công ty

Google Translate
[Danh từ]
elevator pitch

a brief, persuasive speech used to spark interest in an idea, product, or project, typically lasting no more than 20-30 seconds

bài thuyết trình ngắn, pitch thang máy

bài thuyết trình ngắn, pitch thang máy

Google Translate
[Danh từ]
guerrilla marketing

the marketing strategies to promote a product a brand, often relying on creativity and surprise to attract attention

marketing du kích, chiến lược marketing không theo truyền thống

marketing du kích, chiến lược marketing không theo truyền thống

Google Translate
[Danh từ]
positioning strategy

a plan to differentiate a product or brand in the minds of consumers, often by emphasizing unique qualities or things that set it apart from competitors

chiến lược định vị, kế hoạch định vị

chiến lược định vị, kế hoạch định vị

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek