chương trình gọi vào
Cô ấy thích nghe chương trình gọi điện về chính trị, nơi mọi người từ mọi tầng lớp xã hội bày tỏ quan điểm của họ.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến chương trình TV và radio như "pilot", "edutainment" và "rating".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
chương trình gọi vào
Cô ấy thích nghe chương trình gọi điện về chính trị, nơi mọi người từ mọi tầng lớp xã hội bày tỏ quan điểm của họ.
giải trí giáo dục
Một số trò chơi video sử dụng giáo dục giải trí để giúp người chơi cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề trong khi vui chơi.
tập
bản ghi tiếng cười
Bộ phim hài rất vui nhộn, nhưng tiếng cười giả liên tục có vẻ gượng ép và gây mất tập trung.
phim ngắn tập
Tôi thích phim ngắn tập hơn vì chúng có một câu chuyện hoàn chỉnh mà không kéo dài qua nhiều mùa.
chương trình panel
Chúng ta nên cố gắng lấy vé để xem buổi ghi hình trực tiếp của chương trình panel.
chương trình đố vui
Anh ấy đã thắng rất nhiều tiền trong một chương trình đố vui tối qua.
truyền hình thực tế
Truyền hình thực tế có thể hơi quá đà, nhưng thật vui khi xem khi bạn cần thứ gì đó nhẹ nhàng.
phát lại
Tôi đã bỏ lỡ chương trình tối qua, nhưng may mắn là có một buổi phát lại vào thứ Bảy.
chương trình truyền hình
Chương trình truyền hình mới trên Netflix đã nhận được những đánh giá tuyệt vời từ các nhà phê bình.
phim truyền hình dài tập
bản tin
Tôi luôn xem bản tin buổi tối để cập nhật tin tức về thế giới.
chương trình trò chuyện
Chương trình trò chuyện có các cuộc phỏng vấn với một số người nổi tiếng.
telethon
Các ngôi sao đã cùng nhau tham gia một chương trình truyền hình gây quỹ để hỗ trợ các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.
chương trình tổng hợp
Sản xuất đa dạng tại nhà hát bao gồm hỗn hợp ca hát, nhảy múa và ảo thuật, làm hài lòng khán giả.
dự báo thời tiết
Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa sau đó, vì vậy đừng quên ô của bạn.
phụ đề cho người khiếm thính
Tôi không thể nghe rõ chương trình, nhưng phụ đề đã giúp theo dõi dễ dàng.
phát lại tức thì
Sau cú dunk đáng kinh ngạc, bình luận viên đã yêu cầu một phát lại tức thì để cho khán giả xem.
lời thuyết minh
Diễn viên đã thu âm giọng thuyết minh cho nhân vật hoạt hình.
bản ghi chương trình
Cô ấy đã lưu một bản ghi của buổi phát sóng đầu tiên để nhớ lại mình đã lo lắng thế nào.
thời lượng phát sóng
Mạng lưới đã mua thêm thời lượng phát sóng để quảng bá loạt phim sắp tới của họ.
giờ quảng cáo
Tôi đã tắt tiếng TV trong giờ quảng cáo để tránh những quảng cáo ồn ào.
bình luận
Thính giả đã bật đài để nghe bình luận chuyên gia về cuộc tranh luận chính trị.
thứ tự biểu diễn
Thứ tự chạy đã được điều chỉnh vào phút cuối khi một trong các khách mời đến muộn.
a timetable listing radio or television programs along with their designated start times on a particular network
phát lại
Kênh truyền hình cáp phát sóng lại các bộ phim cũ vào mỗi cuối tuần.
thanh tin tức chạy
Khi tôi xem phim, thanh tin tức liên tục nhấp nháy tin tức mới nhất về kết quả bầu cử.
the process of planning and scheduling radio or television broadcasts
lập trình địa phương
Nhà đài tự hào về chương trình địa phương của mình, cung cấp nội dung nói trực tiếp đến nhu cầu của cộng đồng.
a company or facility from which radio or television programs are produced and transmitted
studio
radio trò chuyện
Cô ấy đã gọi vào một chương trình radio trò chuyện để chia sẻ suy nghĩ của mình về những thay đổi chính sách mới.
bản tin
Trường học gửi một bản tin hàng tuần để giữ cho phụ huynh được thông báo về các sự kiện sắp tới.
thẻ gợi ý
Người thuyết trình đã sử dụng thẻ gợi ý để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ điểm quan trọng nào trong bài phát biểu.
phát sóng thương mại
Các sự kiện thể thao trên các kênh phát sóng thương mại thường bao gồm rất nhiều quảng cáo trong giờ nghỉ.
giờ vàng
Bộ phim hài mới ra mắt tối nay trong giờ vàng, thu hút người xem ở mọi lứa tuổi.
kiểm soát của phụ huynh
TV có tính năng tích hợp cho phép cha mẹ thiết lập kiểm soát của phụ huynh cho các nhóm tuổi khác nhau.
trả tiền theo lượt xem
Tôi đã thấy một quảng cáo cho một sự kiện pay-per-view có buổi biểu diễn hài kịch trực tiếp vào cuối tuần này.
truyền hình trả tiền
Tôi đang nghĩ đến việc nâng cấp gói truyền hình trả tiền của mình để có thêm kênh.
kênh
Kênh địa phương phát sóng hỗn hợp các sự kiện cộng đồng, cập nhật thời tiết và chương trình sản xuất tại địa phương.
xuyên phương tiện
Studio đã phát triển một chiến lược transmedia để mở rộng thế giới câu chuyện của nhượng quyền thương mại của họ trên nhiều nền tảng khác nhau.
giải trí thông tin
Giải trí thông tin thường đơn giản hóa các chủ đề phức tạp cho đối tượng rộng hơn.
sitcom
sitcom có một dàn diễn viên lập dị khiến mỗi tập phim trở nên hài hước.
teletext
Người xem có thể truy cập các trang teletext bằng cách nhập số trang cụ thể bằng điều khiển từ xa của tivi.