Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Psychology
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tâm lý học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
trí nhớ
Học tập và ngủ đủ quan trọng để cải thiện trí nhớ.
tính cách
Mặc dù họ là anh em sinh đôi, tính cách của họ khá khác nhau.
liệu pháp
Trị liệu nhóm cung cấp một không gian cho những trải nghiệm chia sẻ và sự hỗ trợ.
trầm cảm
Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ để quản lý trầm cảm và lo âu của mình.
lo âu
Liệu pháp nhận thức hành vi giúp bệnh nhân tái cấu trúc những suy nghĩ gây ra lo âu.
giấc mơ
Giấc mơ của anh ấy quá chân thực đến nỗi anh ấy thức dậy cảm thấy bối rối.
sự thấu hiểu
Những câu hỏi của nhà trị liệu đã khơi dậy sự thấu hiểu vào những niềm tin ăn sâu.
nhận thức
Nhận thức của công ty trong lòng khách hàng được cải thiện với chiến lược tiếp thị mới của họ.
nỗi ám ảnh
Họ đã thảo luận về các phương pháp điều trị khác nhau cho chứng sợ hãi, bao gồm liệu pháp và kỹ thuật thư giãn.
chỉ số cảm xúc
Trẻ em có chỉ số cảm xúc cao có xu hướng hình thành tình bạn lành mạnh hơn.
chỉ số thông minh
Nhà tâm lý học giải thích rằng các bài kiểm tra chỉ số thông minh đánh giá kỹ năng ngôn ngữ và không gian.