pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Research

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Research cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
index

an alphabetical list of subjects, names, etc. along with the page numbers each of them occurs, coming at the end of a book

mục lục, chỉ mục

mục lục, chỉ mục

Google Translate
[Danh từ]
bibliography

a list of books and articles used by an author to support or reference their written work

thư mục

thư mục

Google Translate
[Danh từ]
proposal

a detailed plan outlining the objectives, methodology, and significance of a planned study or project

đề xuất, khuyến nghị

đề xuất, khuyến nghị

Google Translate
[Danh từ]
fieldwork

scientific study or research conducted in the real world and not in a laboratory or class

công việc thực địa, nghiên cứu thực địa

công việc thực địa, nghiên cứu thực địa

Google Translate
[Danh từ]
hypothesis

an explanation based on limited facts and evidence that is not yet proved to be true

giả thuyết

giả thuyết

Google Translate
[Danh từ]
literature review

a comprehensive summary and evaluation of existing research on a particular topic

tổng quan tài liệu, đánh giá tài liệu

tổng quan tài liệu, đánh giá tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
experimental variable

a factor or condition that is deliberately changed in an experiment to observe its effect on the outcome

biến số thực nghiệm, yếu tố thực nghiệm

biến số thực nghiệm, yếu tố thực nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
replication

the repetition of a scientific study to confirm or challenge its results

tái bản, sao chép

tái bản, sao chép

Google Translate
[Danh từ]
paradigm

a selection of theories and ideas that explain how a particular school, subject, or discipline is generally understood

mô hình, paradigm

mô hình, paradigm

Google Translate
[Danh từ]
synthesis

the process of creating new knowledge or understanding by integrating existing information

tổng hợp, tổng hợp dữ liệu

tổng hợp, tổng hợp dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
confidentiality

the assurance that sensitive information will not be divulged without proper consent

tính bảo mật, tính riêng tư

tính bảo mật, tính riêng tư

Google Translate
[Danh từ]
citation

a line or sentence taken from a book or speech

trích dẫn, câu trích

trích dẫn, câu trích

Google Translate
[Danh từ]
thesis

a statement that someone presents as a topic to be argued or examined

luận văn, tuyên bố

luận văn, tuyên bố

Google Translate
[Danh từ]
dissertation

a long piece of writing on a particular subject that a university student presents in order to get an advanced degree

luận văn, tiểu luận

luận văn, tiểu luận

Google Translate
[Danh từ]
vivisection

a very harsh and thorough examination or analysis

phẫu thuật, phân tích sâu sắc

phẫu thuật, phân tích sâu sắc

Google Translate
[Danh từ]
falsification

the intentional misrepresentation or alteration of data or findings

làm giả, giả mạo

làm giả, giả mạo

Google Translate
[Danh từ]
null hypothesis

a statistical hypothesis that assumes no difference or effect

giả thuyết null, giả thuyết không có hiệu ứng

giả thuyết null, giả thuyết không có hiệu ứng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek