pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Literature

Tại đây, các bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Văn học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
metaphor

a figure of speech that compares two unrelated things to highlight their similarities and convey a deeper meaning

ẩn dụ

ẩn dụ

Google Translate
[Danh từ]
simile

a word or phrase that compares two things or people, highlighting the similarities, often introduced by 'like' or 'as'

so sánh, ẩn dụ

so sánh, ẩn dụ

Google Translate
[Danh từ]
imagery

the figurative language in literature by which the audience can form vivid mental images

hình ảnh, tưởng tượng

hình ảnh, tưởng tượng

Google Translate
[Danh từ]
irony

a form of humor in which the words that someone says mean the opposite, producing an emphatic effect

mỉa mai

mỉa mai

Google Translate
[Danh từ]
anthology

a collection of selected writings by various authors, often on a similar theme or subject

tuyển tập

tuyển tập

Google Translate
[Danh từ]
footnote

an extra piece of information that is placed at the bottom of a printed page

chú thích, chú thích ở cuối trang

chú thích, chú thích ở cuối trang

Google Translate
[Danh từ]
edition

the specific form or version that a book, magazine, or similar publication is in

phiên bản, ấn bản

phiên bản, ấn bản

Google Translate
[Danh từ]
publisher

a person or firm that manages the preparation and public distribution of printed material such as books, newspapers, etc.

nhà xuất bản, người xuất bản

nhà xuất bản, người xuất bản

Google Translate
[Danh từ]
reader

a textbook or workbook designed to teach and develop reading skills

sách đọc, sách học đọc

sách đọc, sách học đọc

Google Translate
[Danh từ]
volume

a book or other publication that is part of a series of works

tập, quyển

tập, quyển

Google Translate
[Danh từ]
chick lit

novels that are aimed at young women, usually with a single woman as the main character

văn học nữ, tiểu thuyết dành cho phụ nữ trẻ

văn học nữ, tiểu thuyết dành cho phụ nữ trẻ

Google Translate
[Danh từ]
cyberpunk

a genre of science fiction set in a future dystopian society dominated by computer technology

cyberpunk, thể loại cyberpunk

cyberpunk, thể loại cyberpunk

Google Translate
[Danh từ]
science fiction

books, movies, etc. about imaginary things based on science

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

Google Translate
[Danh từ]
theme

a recurring element that is the main idea or subject in a literary or artistic piece

chủ đề

chủ đề

Google Translate
[Danh từ]
author

a person who writes books, articles, etc., often as a job

tác giả, nhà văn

tác giả, nhà văn

Google Translate
[Danh từ]
narrative thread

a plotline or a story element that runs throughout a larger narrative, connecting different events and characters together, often with a unifying theme or motif

mạch truyện, chuỗi câu chuyện

mạch truyện, chuỗi câu chuyện

Google Translate
[Danh từ]
bildungsroman

a novel that focuses on the psychological and moral growth of its main character from youth to adulthood

tiểu thuyết giáo dục, tiểu thuyết phát triển

tiểu thuyết giáo dục, tiểu thuyết phát triển

Google Translate
[Danh từ]
coming-of-age story

a genre of literature, film, and other forms of media that focuses on the growth and development of a protagonist from youth to adulthood

[Cụm từ]
metafiction

a literary genre that uses self-reflexive techniques to draw attention to its status as a work of fiction, blurring the lines between reality and fiction

siêu hư cấu

siêu hư cấu

Google Translate
[Danh từ]
picaresque novel

a genre of prose fiction that depicts the adventures of a roguish hero or heroine, typically one of low social status, who lives by their wits in a corrupt society

tiểu thuyết picaresque, thể loại picaresque

tiểu thuyết picaresque, thể loại picaresque

Google Translate
[Danh từ]
blank verse

a verse without rhyme, especially one with ten syllables and five stresses, known as an iambic pentameter

thơ tự do, thơ trắng

thơ tự do, thơ trắng

Google Translate
[Danh từ]
ode

a lyric poem, written in varied or irregular metrical form, for a particular object, person, or concept

hùng ca

hùng ca

Google Translate
[Danh từ]
sonnet

a verse of Italian origin that has 14 lines, usually in an iambic pentameter and a prescribed rhyme scheme

sonnet

sonnet

Google Translate
[Danh từ]
haiku

a Japanese poem with three unrhymed lines that have five, seven and five syllables each

haiku

haiku

Google Translate
[Danh từ]
epic

a long movie full of adventure that could be about a historical event

huyền thoại, phim sử thi

huyền thoại, phim sử thi

Google Translate
[Danh từ]
ballad

a tale that is narrated in the form of a song or poem

ballad, bài hát

ballad, bài hát

Google Translate
[Danh từ]
stanza

a series of lines in a poem, usually with recurring rhyme scheme and meter

khổ thơ, đoạn thơ

khổ thơ, đoạn thơ

Google Translate
[Danh từ]
motif

a subject, idea, or phrase that is repeatedly used in a literary work

họa tiết, chủ đề

họa tiết, chủ đề

Google Translate
[Danh từ]
tone

the general manner or attitude of the author in a literary work

giọng, tông

giọng, tông

Google Translate
[Danh từ]
mood

the emotional atmosphere or feeling created by a piece of writing

khí sắc, khung cảnh

khí sắc, khung cảnh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek